Tên sản phẩm | ||
1,4-Dioxane Tinh Khiết Hãng Merck - Đức 1,4-Dioxane Tinh Khiết Hãng Merck - ĐứcThông Số Kỹ Thuật 1,4-Dioxane Merck- Ứng dụng: phòng nghiên cứu, lab, y tế, dược phẩm, môi trường |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
1,5-diphenylcarbazide 1,5-diphenylcarbazideCông thức: C13H14N4OThông số kỹ thuật 1,5-diphenylcarbazide tinh khiết- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược,... |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
1-Naphthaleneacetic acid 1-Naphthaleneacetic acidThông số kỹ thuật 1-Naphthaleneacetic acid tinh khiết- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Công thức: C12H10O2 - Điểm nóng chảy: 135 °C - Khối lượng phân tử: 186,2066 g/mol - Độ hòa tan trong nước: 0,42 kg/m³ - Phân loại: Nội tiết tố thực vật- CID PubChem: 6862 - Đóng chai : 10g - Xuất xứ: Trung Quốc |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
1-Octanol ( CH3(CH2)6CH2OH )chai 500ml 1-Octanol ( CH3(CH2)6CH2OH )chai 500mThông Số Kỹ Thuật 1-Octanol Tinh Khiết Trung Quốc- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Công thức phân tử: C₈H₁₈O |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
2,4-Dinitrophenol ( C6H4N2O5 ) tinh khiết 2,4-Dinitrophenol ( C6H4N2O5 ) tinh khiếtThông Số Kỹ Thuật 2,4-Dinitrophenol Tinh Khiết- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Điểm nóng chảy: 108 °C - Công thức: C6H4N2O5 - Khối lượng phân tử: 184,106 g/mol |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
2,6-Dichlorophenolindophenol ( C12H7NCl2O2 ) 2,6-Dichlorophenolindophenol ( C12H7NCl2O2 )Thông số kỹ thuật 2,6-Dichlorophenolindophenol- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Công thức: C12H7NCl2O2 - Khối lượng phân tử: 268,1 g/mol |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
2,6-Dichloroquinone-4-chloroimide ( C6H2Cl3NO) 2,6-Dichloroquinone-4-chloroimide ( C6H2Cl3NO)hông Số Kỹ Thuật 2,6-Dichloroquinone-4-chloroimide- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Công thức: C6H2Cl3NO - Đóng chai : 10g - Xuất xứ: Trung Quốc |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
3,4-Dihydropyran (3,4-Dihydro-2H-pyran) - C5H8O tinh khiết 3,4-Dihydropyran (3,4-Dihydro-2H-pyran) - C5H8O tinh khiếtThông số kỹ thuật 3,4-Dihydropyran tinh khiết- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Công thức: C5H8O - Điểm sôi: 89 °C - Khối lượng phân tử: 84,12 g/mol |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
3,5-Dinitrosalicylic axit ( C7H4N2O7 ) tinh khiết 3,5-Dinitrosalicylic axit ( C7H4N2O7 ) tinh khiếtThông Số Kỹ Thuật 3,5-Dinitrosalicylic axit Tinh Khiết- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và thí nghiệm - Công thức: C7H4N2O7 - Điểm nóng chảy: 182 °C - Mã tham chiếu Beilstein: 2220661 |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
2-Ethoxyethanol (C4H10O2) tinh khiết 2-Ethoxyethanol (C4H10O2) tinh khiếtThông Số Kỹ Thuật 2-Ethoxyethanol Tinh Khiết Trung Quốc- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Công thức: C4H10O2 - Điểm sôi: 135 °C - Mật độ: 930 kg/m³ |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|