|
Tên sản phẩm |
|
|
|
1β,2β-Epoxy-7-methoxycrinan-3α-ol | Crinamabine
Hóa chất: 1β,2β-Epoxy-7-methoxycrinan-3α-ol | Crinamabine
-
CTPT: C17H19NO5
-
KLPT: 317.34 Số CAS: 6793-66-4 Nhóm chất: Alkaloid Mã sản phẩm: CL02-32
-
Nguồn dược liệu: Trinh nữ hoàng cung Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg Bảo quản: 2 - 8 oC
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, kiểm nghiệm, thử nghiệm sinh học
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
3-ß-7-ß-25-trihydroxycucurbita-5,23(E)-dien-19-al
Hóa chất: 3-ß-7-ß-25-trihydroxycucurbita-5,23(E)-dien-19-al
-
CTPT: C30H48O4 KLPT: 472.70 Nhóm chất: Triterpenoid Nguồn dược liệu: Khổ qua (mướp đắng) Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg Bảo quản: 2 - 8 oC
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
Luteolin-7-O-β-D-Glucopyranoside
Luteolin-7-O-β-D-Glucopyranoside
-
CTPT: C21H20O11 KLPT: 448.382 Số CAS: 5373-11-5 Nhóm chất: Flavonoid
-
Mã sản phẩm: CS01-18 Nguồn dược liệu: Atiso Đóng gói: 5mg, 10mg, 20mg
-
Bảo quản: 2-8oC, tránh ánh sáng
-
Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
-
Hoạt tính Kháng oxi hóa
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
Daidzin
Hóa chất: Daidzin
-
CTPT: C21H20O9 KLPT: 416.38 Số CAS: 552-66-9
-
Nhóm chất: Isoflavone Mã sản phẩm: GM02-48 Nguồn dược liệu: Đậu nành
-
Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg
-
Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, kiểm nghiệm, thử nghiệm sinh học
-
Hoạt tính Kháng oxi hóa, tăng cường hóc môn nữ
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
PUERARIN | 7,4'-Dihydroxy-8-C-glucosylisoflavone
Hóa chất:PUERARIN | 7,4'-Dihydroxy-8-C-glucosylisoflavone
-
CTPT: C21H20O9 KLPT: 416.38 Số CAS: 3681-99-0 Nhóm chất: Isoflavone Mã sản phẩm: PT01-04 Nguồn dược liệu: Cát căn (Sắn dây) Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg
-
Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
-
Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
Daidzein-7-O-β-D-glucopyranoside
Hóa chất: Daidzein-7-O-β-D-glucopyranoside
-
CTPT: C21H20O9 KLPT: 416.38 Số CAS: 552-66-9 Nhóm chất: Isoflavone Mã sản phẩm: GM02-48 Nguồn dược liệu: Đậu nành Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg
-
Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, kiểm nghiệm, thử nghiệm sinh học
-
Hoạt tính Kháng oxi hóa, tăng cường hóc môn nữ
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
5,7,11,12 tetrahydroxycoumestan
Hóa chất:5,7,11,12 tetrahydroxycoumestan
-
CTPT: C15H8O7 KLPT: 300.21 Số CAS: 6468-55-9 Nhóm chất: Coumarin Nguồn dược liệu: Cỏ mực Đóng gói: 5mg, 10mg, 20mg, 50mg Bảo quản: 2 - 8oC
-
Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
2-O-β-Glucopyranosyl-(3β,12β)-20-[(6-O-β-D-glucopyranosyl-β-D-glucopyranosyl)oxy]-12-hydroxydammar-24-en-3-yl β-D-glucopyranoside
Hóa chất: 2-O-β-Glucopyranosyl-(3β,12β)-20-[(6-O-β-D-glucopyranosyl-β-D-glucopyranosyl)oxy]-12-hydroxydammar-24-en-3-yl β-D-glucopyranoside
-
CTPT: C54H92O23 KLPT: 1109.29 Số CAS: 41753-43-9Nhóm chất: Saponin Mã sản phẩm: PG01-16 Nguồn dược liệu: Nhân sâm Đóng gói: 10mg, 20mg, 50m, 100mg Số lô: PG01_Lot0615 Bảo quản: 2 - 8 oC
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
2CTPT: C30H48O4 KLPT: 472.70 Số CAS: 4547-24-4 Nhóm chất: Triterpenoid Mã sản phẩm: Nguồn dược liệu: Ổi, Bằng lăng Xác định cấu trúc: Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg Số lô:ydroxyursolic acid | Corsolic acid
Hóa chất: 2α-Hydroxyursolic acid | Corsolic acid
-
CTPT: C30H48O4
-
KLPT: 472.70
-
Số CAS: 4547-24-4
-
Nhóm chất: Triterpenoid Nguồn dược liệu: Ổi, Bằng lăng Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
9-(3, 4-Dimethyl-phenyl)-4, 7, 8,- trimethyl-6, 7, 8, 9-tetrahydro-naphtho [1, 2-d] [1, 3] dioxole
Hóa chất: 9-(3, 4-Dimethyl-phenyl)-4, 7, 8,- trimethyl-6, 7, 8, 9-tetrahydro-naphtho [1, 2-d] [1, 3] dioxole
-
CTPT: C24H30O7 KLPT: 430.497 Số CAS: 33676-00-5 Nhóm chất: Lignan Mã sản phẩm: PA02-17 Nguồn dược liệu: Diệp hạ châu
-
Xác định cấu trúc: Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg, 500mg, 1gr, 5gr Bảo quản: 2 - 8oC
-
Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
-
Hoạt tính Bảo vệ gan, kháng virus
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|