|
Tên sản phẩm |
|
|
|
2α-Hydroxyursolic acid or Corsolic acid or
Hóa chất: 2α-Hydroxyursolic acid or Corsolic acid or Glucosol
-
CTPT: C30H48O4 KLPT: 472.70 Số CAS: 4547-24-4 Nhóm chất: Triterpenoid
-
Nguồn dược liệu: Ổi, Bằng lăng Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg Bảo quản: 2 - 8 oC
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
3′-Deoxyadenosine
Hóa chất:3′-Deoxyadenosine
-
CTPT: C10H13N5O3 KLPT: 251.24 Số CAS: 73-03-0 Nhóm chất: Nucleic acid
-
Mã sản phẩm: CM01-24
-
Nguồn dược liệu: Đông trùng hạ thảo
-
Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
-
Hoạt tính Kháng khối u
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
Cosmosiin | Apigenin 7-glucoside | Cosmin | Apigetrin
Hóa chất: Cosmosiin | Apigenin 7-glucoside | Cosmin | Apigetrin
-
CTPT: C21H20O10 KLPT: 432.38 Số CAS: 578-74-5 Nhóm chất: Flavonoid
-
Nguồn dược liệu: Có trong nhiều loại thảo dược
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
1β,2β-Epoxy-7-methoxycrinan-3α-ol | Crinamabine
Hóa chất: 1β,2β-Epoxy-7-methoxycrinan-3α-ol | Crinamabine
-
CTPT: C17H19NO5
-
KLPT: 317.34 Số CAS: 6793-66-4 Nhóm chất: Alkaloid Mã sản phẩm: CL02-32
-
Nguồn dược liệu: Trinh nữ hoàng cung Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg Bảo quản: 2 - 8 oC
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, kiểm nghiệm, thử nghiệm sinh học
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
3-ß-7-ß-25-trihydroxycucurbita-5,23(E)-dien-19-al
Hóa chất: 3-ß-7-ß-25-trihydroxycucurbita-5,23(E)-dien-19-al
-
CTPT: C30H48O4 KLPT: 472.70 Nhóm chất: Triterpenoid Nguồn dược liệu: Khổ qua (mướp đắng) Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg Bảo quản: 2 - 8 oC
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
Asterin | Chrysanthemin | Cyanidin 3-O-glucoside chloride | Kuromanin chloride
Hóa chất: Asterin | Chrysanthemin | Cyanidin 3-O-glucoside chloride | Kuromanin chloride
-
CTPT: C21H21O11CL KLPT: 484.84 Số CAS: 7084-24-4 Nhóm chất: Anthocyanin
-
Mã sản phẩm: HS01-25 Nguồn dược liệu: Bụp giầm và nhiều loại thảo dược khác
-
Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg
-
Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
Luteolin-7-O-β-D-Glucopyranoside
Luteolin-7-O-β-D-Glucopyranoside
-
CTPT: C21H20O11 KLPT: 448.382 Số CAS: 5373-11-5 Nhóm chất: Flavonoid
-
Mã sản phẩm: CS01-18 Nguồn dược liệu: Atiso Đóng gói: 5mg, 10mg, 20mg
-
Bảo quản: 2-8oC, tránh ánh sáng
-
Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
-
Hoạt tính Kháng oxi hóa
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
4′,7-Dihydroxyisoflavone | 7-Hydroxy-3-(4-hydroxyphenyl)-4H-1-benzopyran-4-one | 7-Hydroxy-3-(4-hydroxyphenyl)chromone
Hóa chất: 4′,7-Dihydroxyisoflavone | 7-Hydroxy-3-(4-hydroxyphenyl)-4H-1-benzopyran-4-one | 7-Hydroxy-3-(4-hydroxyphenyl)chromone
-
CTPT: C15H10O4
-
KLPT: 254.24
-
Số CAS: 486-66-8
-
Nhóm chất: Isoflavone
-
Mã sản phẩm: GM03-08
-
Nguồn dược liệu: Đậu nành
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
Daidzin
Hóa chất: Daidzin
-
CTPT: C21H20O9 KLPT: 416.38 Số CAS: 552-66-9
-
Nhóm chất: Isoflavone Mã sản phẩm: GM02-48 Nguồn dược liệu: Đậu nành
-
Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg
-
Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, kiểm nghiệm, thử nghiệm sinh học
-
Hoạt tính Kháng oxi hóa, tăng cường hóc môn nữ
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
PUERARIN | 7,4'-Dihydroxy-8-C-glucosylisoflavone
Hóa chất:PUERARIN | 7,4'-Dihydroxy-8-C-glucosylisoflavone
-
CTPT: C21H20O9 KLPT: 416.38 Số CAS: 3681-99-0 Nhóm chất: Isoflavone Mã sản phẩm: PT01-04 Nguồn dược liệu: Cát căn (Sắn dây) Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg
-
Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
-
Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|