Tên sản phẩm | ||
Coptisine chloride Hóa chất: Coptisine chloride CTPT: C19H14ClNo4 Cas: 6020 -18-4 |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Ligustilide Hóa chất: Ligustilide CTPT: C12H14O2 Cas: 4431-01-0 Trọng lượng: từ 10mg - 1000g |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Poluimoside Hóa chất: Poluimoside Cas: 94079-81-9 Trọng lượng: từ 10mg - 100g |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Aucubin C15H22O9 Hóa chất: Aucubin CTPT: C15H22O9 Cas: 449 - 98-1 |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Anemoside B4 Hóa chất: Anemoside B4 CTPT: C59H96O26 Cas: 129741 - 57-7 |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Alnusone Hoá chất: Alnusone CPTP: C19H18O Cas: 33457 - 62-4 |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dencichine C5H8N205 Hóa chất: Dencichine CTPT: C5H8N205 Cas: 5302 -45-4 |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Gambogic acid C38H44O8 Hóa chất: Gambogic acid CTPT: C38H44O8 Cas: 2752 -65-0
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Procyanidin C1 C45H38O18 Hóa chất: Procyanidin C1 CTPT: C45H38O18 Cas: 37064 - 30-5 |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Genkwanin C16H12O5 Hóa chất: Genkwanin CTPT: C16H12O5 Cas: 437-64-9 |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|