Tên sản phẩm | ||
Nước cân bằng da nhờn Toner eucerin Nước cân bằng da nhờn Toner eucerin Eucerin ProAcne - Toner (Nước hoa hồng hay nước cân bằng) có thể được sử dụng như một bước trong tiến trình tẩy trang, làm sạch và chăm sóc da hàng ngày. Sản phẩm có công thức chứa 2% Lactic Acid với hoạt tính giúp ngăn ngừa vi khuẩn gây mụn , thu nhỏ lỗ chân lông mà không làm khô da. Sản phẩm đặc biệt hiệu quả cho vùng da chữ T và các vùng da có vấn đề khác, đồng thời cũng có thể dùng chung với các loại thuốc trị mụn thông thường. |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Sữa rửa mặt Bioderma 200ml Sữa rửa mặt Bioderma 200ml Sữa rửa mặt Bioderma Sébium Gel Moussant săn sale nên giá cực kỳ tốt ak Sản phẩm đặc biệt dành cho các bạn da thiên dầu, da dầu mụn. |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
INDOLE-3-ACETIC ACID (IAA) INDOLE-3-ACETIC ACID (IAA) CAS NO: 87-51-4 Tên gọi khác: 3-Indolebutyric acid Công thức hóa học: C10H9NO2 Khối lượng phân tử: 175.18 QUY CÁCH: 5gm, 25gm & 100gm |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
KINETIN (AR Grade) KINETIN (AR Grade) CAS NO: 525-79-1 Tên gọi khác: 6-Furfurylaminopurine Công thức hóa học: C10H9N5O Khối lượng phân tử: 215.21 QUY CÁCH: 1gm, 5gm |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
L (+) ARABINOSE L (+) ARABINOSE CAS NO: 87-72-9 Công thức hóa học: C5H10O5 Khối lượng phân tử: 150.13 QUY CÁCH: 25gm & 100gm
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM: HÓA CHẤT PHÂN TÍCH HÓA LÝ (Laboratory Chemicals)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
LACTOSE (Mono) LACTOSE (Mono) CAS NO: 10039-26-6 Công thức hóa học: C12H22O11.H2O Khối lượng phân tử: 360.31 QUY CÁCH: 500gm & 5kg
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:
HÓA CHẤT PHÂN TÍCH HÓA LÝ (Laboratory Chemicals)HÓA CHẤT VÀ MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY MÔ THỰC VẬT (Plant Tissue Culture Media & Ingredients)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
L-CYSTINE, 99%+CRYSTALLINE L-CYSTINE, 99%+CRYSTALLINE CAS NO: 56-89-3 Tên gọi khác: (R,R)-3,3′-Dithiobis(2-aminopropionicacid); 3,3'-Dithiobis(2-aminopropionic acid). Công thức hóa học: C6H12N2O4S2 Khối lượng phân tử: 240.30 QUY CÁCH: 25gm, 100gm & 1kg
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM: HÓA CHẤT PHÂN TÍCH HÓA LÝ (Laboratory Chemicals)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
MAGNESIUM CHLORIDE MAGNESIUM CHLORIDE CAS NO: 7791-18-6 Công thức hóa học: MgCl2.6H2O Khối lượng phân tử: 203.30 QUY CÁCH: 500gm & 5kg
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
MAGNESIUM SULPHATE (HEPTA) MAGNESIUM SULPHATE (HEPTA) CAS NO: 10034-99-8 Công thức hóa học: MgSO4.7H2O Khối lượng phân tử: 246.48 QUY CÁCH: 500gm & 5kg
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:HÓA CHẤT PHÂN TÍCH HÓA LÝ (Laboratory Chemicals)HÓA CHẤT NUÔI TRỒNG NẤM CORDYCEPS MILITARIS - ĐÔNG TRÙNG HẠ THẢO (Cordyceps Militaris Culture Media)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
MALT EXTRACT POWDER MALT EXTRACT POWDER 1. Dạng bột 2. Quy cách: 500gm
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:HÓA CHẤT NUÔI TRỒNG NẤM CORDYCEPS MILITARIS - ĐÔNG TRÙNG HẠ THẢO (Cordyceps Militaris Culture Media)HÓA CHẤT SẢN XUẤT VÀ BỔ SUNG DINH DƯỠNG (Manufacturing Chemicals & Nutritional Supplements)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|