Kết quả tìm kiếm cho " pha" |
||
Tên sản phẩm | ||
Ống phát hiện nhanh khí độc X Ống phát hiện nhanh khí độc Xylene C6H4(CH3)2 Gastec No123 có khoảng đo: 5-625 ppm, No123L có khoảng đo: 2-200ppm được sử dụng để đánh giá môi trường trong cácngành công nghiệp dầu khí hóa chất, trong bệnh viện, dược phẩm |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Ống phát hiện nhanh khí cháy dầu hỏa khí gas kerosene gasoline Ống phát hiện nhanh khí cháy dầu hỏa, khí gas- kerosene, gasoline Ống phân tích định lượng cho điều tra cháy Ống phân tính định lượng dùng để điều tra cháy được ra đời để điều tra nguyên nhân cháy.
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
AMMONIUM SULPHATE AMMONIUM SULPHATE CAS NO: 7783-20-2 Công thức hóa học: (NH4)2SO4 Khối lượng phân tử: 132.14
QUY CÁCH: 500gm & 5kg |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
CUPRIC SULPHATE (Pentahydrate), Extra Pure CUPRIC SULPHATE (Pentahydrate), Extra Pure CAS NO: 7758-99-8 Công thức hóa học: CuSO4.5H2O Khối lượng phân tử: 249.68 Quy cách: 500gm |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
DI-SODIUM HYDROGEN ORTHOPHOSPHATE (ANH.) DI-SODIUM HYDROGEN ORTHOPHOSPHATE (ANH.) CAS NO: : 7758-79-4 Công thức hóa học: Na2HPO4 Khối lượng phân tử: 141.96 QUY CÁCH: 500gm & 5 kg |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Máy Phi Kim Dr. Pen A1 M5 M7 Tích Điện Máy Lăn Kim Cấy Tảo Máy Pen Cấy Phấn Trắng Da Mặt Tên sản phẩm : MÁY LĂN KIM ULTIMA A1-C Xuất xứ : Hàn Quốc điện : 100V-240V/50-60Hz, Năng lượng tiêu thụ : 1,000mA Trọng lượng : 56g Kích thước : 157*30 (mm) Vật liệu : Thép không gỉ/hợp kim titan có độ bền cao Mức tốc độ : 6 tốc độ điều chỉnh Khu vực lăn kim : Mặt / Cơ thể |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Ống nghiệm thủy tinh đáy tròn phẳng có khả năng chịu nhiệt độ cao 15 *100 15*150 18*180mm nút thắt silicone Ống nghiệm thủy tinh đáy tròn phẳng có khả năng chịu nhiệt độ cao 15 *100 15*150 18*180mm nút thắt silicone
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
MAGNESIUM SULPHATE (HEPTA) MAGNESIUM SULPHATE (HEPTA) CAS NO: 10034-99-8 Công thức hóa học: MgSO4.7H2O Khối lượng phân tử: 246.48 QUY CÁCH: 500gm & 5kg
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:HÓA CHẤT PHÂN TÍCH HÓA LÝ (Laboratory Chemicals)HÓA CHẤT NUÔI TRỒNG NẤM CORDYCEPS MILITARIS - ĐÔNG TRÙNG HẠ THẢO (Cordyceps Militaris Culture Media)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
POTASSIUM PHOSPHATE MONO POTASSIUM PHOSPHATE MONO CAS NO: 7778-77-0 Tên gọi khác: Monopotassium Phosphate; Potassium Dihydrogen Phosphate; Phosphoric Acid, Monopotassium salt Công thức hóa học: KH2PO4 Khối lượng phân tử: 136.09 QUY CÁCH: 500gm & 5kg |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Potassium phosphate dibasic Potassium phosphate dibasic CAS NO: 7758-11-4 Tên gọi khác: Dipotassium Phosphate Công thức hóa học: K2HPO4 Khối lượng phân tử: 202.00 QUY CÁCH: 500gm
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|