Kết quả tìm kiếm cho " so" |
||
Tên sản phẩm | ||
SODIUM MOLYBDATE, (DIHYDRATE SODIUM MOLYBDATE, (DIHYDRATE CAS NO: 10102-40-6 Công thức hóa học: Na2MoO4.2H2O Khối lượng phân tử:: 241.95 QUY CÁCH: 100gm & 500 gm
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:HÓA CHẤT VÀ MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY MÔ THỰC VẬT (Plant Tissue Culture Media & Ingredients)HÓA CHẤT PHÂN TÍCH HÓA LÝ (Laboratory Chemicals)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
SODIUM OXALATE SODIUM OXALATE CAS NO: 62-76-0 Tên gọi khác: Ethanedioic acid, disodium salt; Oxalic acid Công thức hóa học: (COO)2Na2 Khối lượng phân tử:: 133.999 QUY CÁCH: 500 gm |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
POTASSIUM SODIUM TARTRATE POTASSIUM SODIUM TARTRATE CAS NO: 6381-59-5 Tên gọi khác: Rochelle salt; Sodium Potassium Tartrate tetrahydrate; L(+)-Tartaric acid potassium sodium salt; Seignette salt Công thức hóa học: C4H4KNaO6.4H2O Khối lượng phân tử: 282.22 QUY CÁCH: 100gm & 500gm |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
SODIUM SUCCINATE (Hexahydrate), EXTRA PURE SODIUM SUCCINATE (Hexahydrate), EXTRA PURE CAS NO: 6106-21-4 Công thức hóa học: C4H4Na2O4.6H2O Khối lượng phân tử: 178.14 QUY CÁCH: 100gm & 500gm |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
SOYATONE (SOYA PEPTONE) SOYATONE (SOYA PEPTONE) 1. Dạng bột 2. Quy cách: 500gm, 5kg & 25kg
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:HÓA CHẤT SẢN XUẤT VÀ BỔ SUNG DINH DƯỠNG (Manufacturing Chemicals & Nutritional Supplements)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
CHROMOGENIC CEREUS SELECTIVE AGAR BASE(MYP)(AS PER ISO 7932) CHROMOGENIC CEREUS SELECTIVE AGAR BASE(MYP)(AS PER ISO 7932)
Mục đích sử dụng:
Để phân lập chọn lọc và định lượng Bacillus cereusQUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
EC BROTH (ISO 7251:2005) EC BROTH (ISO 7251:2005)
Mục đích sử dụng:
Để định lượng có chọn lọc các faecal coliforms và non faecal coliforms trong nước
Mã sản phẩm:
TM 417 QUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
EE BROTH, MOSSEL (as per ISO) EE BROTH, MOSSEL (as per ISO) QUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai Mục đích sử dụng: Để phân lập có chọn lọc cho Enterobacteriaceae
Mã sản phẩm:
TM 1804
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
EMB AGAR, LEVINE (ISO 21 150) EMB AGAR, LEVINE (ISO 21 150) QUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai Mục đích sử dụng: Để phân lập, định lượng và phân biệt các chi của Enterobacteriaceae
Mã sản phẩm:
TM 371
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Máy chăm sóc da 5in1 Máy chăm sóc da 5in1Máy sử dụng sóng galvanic đưa ion điện dương (hoặc âm) bóc tách tế bào chết trên bề mặc da hoặc đẩy những tế bào bụi bẩn bám sâu trong lỗ chân lông dễ dàng lấy sạch sau khi rửa mặt bằng nước muối sinh lý hay bằng toner. |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|