Kết quả tìm kiếm cho " su" |
||
Tên sản phẩm | ||
BÁT SỨ NUNG MẪU THÍ NGHIỆM 100ml BÁT SỨ NUNG MẪU THÍ NGHIỆM 100mlBát sứ thí nghiệm có ứng dụng dùng để trộn các hóa chất rắn với nhau, đun chảy các hóa chất có điều kiện nhất định và cô đặc các dung dịch. Có thể đun bát sứ qua ngọn lửa trực tiếp, tuy nhiên thao tác trong phòng thí nghiệm vẫn ưu tiên đun bát sứ thông qua lưới amiang hoặc lưới chuyên dụng. |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
FeSO4 (Iron(II) sulfate) FeSO4 (Iron(II) sulfate)Đóng chai nhựa trắngKhối lượng: 500g |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Calcium Sulfate Dihydrate Tên sản phẩm: Calcium Sulfate Dihydrate Công thức: CaSO4.3H2O Hãng sản xuất: Xilong, Trung Quốc Định lượng: 500g/chai |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Potassum Chlorde Hóa chất: Potassum Chlorde Code: 1.04936 Trọng lượng: 500g/chai Hãng sản xuất: Meck - Đức
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Magnesi um sulfate heptalhyrate Hóa chất: Magnesi um sulfate heptalhyrate Code: 1.05886 Trọng lượng: 500g/chai Hãng sản xuất: Meck - Đức |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Bismuth Sulphite Agar M027-500G Bismuth Sulphite Agar M027-500G Equipment: Môi trường nuôi cấy Vi sinh Himedia Nhà sản xuất: Himedia
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Bismuth Sulphite Agar M027-500G Bismuth Sulphite Agar M027-500GEquipment: Môi Trường nuôi cấy Vi sinh Himedia Nhà sản xuất: Himedia |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
BÌNH PHUN SƯƠNG ISOLAB BÌNH PHUN SƯƠNG ISOLAB
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
AMMONIUM SULPHATE AMMONIUM SULPHATE CAS NO: 7783-20-2 Công thức hóa học: (NH4)2SO4 Khối lượng phân tử: 132.14
QUY CÁCH: 500gm & 5kg |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
CUPRIC SULPHATE (Pentahydrate), Extra Pure CUPRIC SULPHATE (Pentahydrate), Extra Pure CAS NO: 7758-99-8 Công thức hóa học: CuSO4.5H2O Khối lượng phân tử: 249.68 Quy cách: 500gm |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|