Tin tức Quang Huy Tin khuyến mại Chính sách bảo hành Liên hệ
Đăng nhậpĐăng ký
  1. Live Chat
  2. Bán hàng online: 0968.802.799
Kết quả tìm kiếm cho "

to

"
Tên sản phẩm  
Tryptone Soya Yeast Extract Broth

Tryptone Soya Yeast Extract Broth

Code: M1263-500G

Equipment: Môi trường nuôi cấy Vi sinh Himedia

Nhà sản xuất: Himedia

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Tryptone Glucose Extract Agar (Tryptone Glucose Yeast Extract Agar)

Tryptone Glucose Extract Agar (Tryptone Glucose Yeast Extract Agar)

Code: M014-500G

Equipment: Môi trường nuôi cấy Vi sinh Himedia

Nhà sản xuất: Himedia

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Tryptone Broth (Tryptone Water) M463-500G

Tryptone Broth (Tryptone Water) M463-500G

Equipment: Môi trường nuôi cấy Vi sinh Himedia

Nhà sản xuất: Himedia

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Tergitol-7 Agar Base M616-500G

Tergitol-7 Agar Base M616-500G

Equipment: Môi trường nuôi cấy Vi sinh Himedia

Nhà sản xuất: Himedia

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Wedelolactone

Tên hóa chất: Wedelolactone

  • CTPT: C16H10OKLPT: 314.25 Số CAS: 524-12-9 Nhóm chất: Coumarin
  • Mã sản phẩm: EA01-21
  • Nguồn dược liệu: Cỏ mực
  • Bảo quản: 2 - 8oC
  • Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
2-O-Methyl-1,2,4/3,5,6-hexahydroxycyclohexane | Quebrachitol | L-chiro-Inositol 2-methyl ether

Hóa chất: 2-O-Methyl-1,2,4/3,5,6-hexahydroxycyclohexane | Quebrachitol | L-chiro-Inositol 2-methyl ether

  • CTPT: C7H14OKLPT: 194.18 Số CAS: 642-38-6 Nhóm chất: Cyclitol
  • Nguồn dược liệu: Rau đắng đất Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg Bảo quản: 2 - 8 oC
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, kiểm nghiệm, thử nghiệm sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Protocatechuic acid

Hóa chất: Protocatechuic acid 

  • CTPT: C7H6OKLPT: 154.12 Số CAS: 99-50-3 Nhóm chất: Polyphenol Mã sản phẩm: DF01- 06 Nguồn dược liệu: Cốt toái bổ, Cẩu tích Đóng gói: 10 mg, 20 mg, 50 mg, 100 mg
  • Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, kiểm nghiệm, thử nghiệm sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Madecassol | Blastostimulina | Centelase | Emdecassol | Marticassol

Hóa chất: Madecassol | Blastostimulina | Centelase | Emdecassol | Marticassol

  • CTPT: C48H78O1KLPT: 959.12 Số CAS: 16830-15-2 Nhóm chất: Saponin
  • Nguồn dược liệu: Rau má
  • Đóng gói: 10mg, 20mg Bảo quản: 2 - 8 oC
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
8-α-L-Arabinopyranosyl-6-β-D-glucopyranosyl-5,7-dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-4H-1-benzopyran-4-one | Apigenin 8-C-α-L-arabinoside 6-C-β-D-glucoside | Shaftoside

Hóa chất: 8-α-L-Arabinopyranosyl-6-β-D-glucopyranosyl-5,7-dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-4H-1-benzopyran-4-one | Apigenin 8-C-α-L-arabinoside 6-C-β-D-glucoside | Shaftoside

  • CTPT: C26H28O1KLPT: 564.49 Số CAS: 51938-32-0 Nhóm chất: Flavonoid
  • Mã sản phẩm: DS03-46
  • Nguồn dược liệu: Kim tiền thảo
  • Ứng dụng Làm chất chuẩn đối chiếu, phân tích, nghiên cứu hoạt tính
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
(3β,5α,25S)-Spirostan-3-yl 6-deoxy-α-L-mannopyranosyl-(1→2)-O-[O-β-D-xylopyranosyl-(1→2)-O-[β-D-xylopyranosyl-(1→3)]-β-D-glucopyranosyl-(1→4)]-β-D-galactopyranoside

Hóa chất: (3β,5α,25S)-Spirostan-3-yl 6-deoxy-α-L-mannopyranosyl-(1→2)-O-[O-β-D-xylopyranosyl-(1→2)-O-[β-D-xylopyranosyl-(1→3)]-β-D-glucopyranosyl-(1→4)]-β-D-galactopyranoside

  • CTPT: C55H90O2KLPT: 1151.30 Số CAS: 79974-46-2
  • Nhóm chất: Saponin
  • Nguồn dược liệu: Bạch tật lê (Tật lê, Gai ma vương)
  • Ứng dụng Chất chuẩn đối chiếu, phân tích, nghiên cứu hoạt tính
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Kết quả liên quan: Axit p-toluenesulfonic (p-Toluenesulfonic acid) - C7H8O3S tinh khiết, Aflatoxin M1 ( C17H12O7 ) tinh khiết, Aflatoxin Mixture tinh khiết chạy HPLC, 2-Naphtol ( C10H8O ) tinh khiết, Đá bọt (Boiling Stone), Khăn cây lau mặt spa (200 tờ), Dao Số 11, Hộp Dao Mổ KIATO Các số 11 Cao Cấp Hộp 100 Cái, Dung dịch Total Disssolvd Sollds (as Nacl), Dung dịch Litmus Indicator 1%, Dung dịch Bromophenol Blue Indicator 0,1%, Dung dịch Methyl Red Indicator 0,1%, Môi trường Violet Red Bile Lactose, Môi trường Tryptose Sulfite Cycloserine Agar, Môi trường Lauryl Sulfate Tryptose Broth, Môi trường Campylobacter Preston Supplement 10 lọ/Hộp (CP10S), Môi trường Campylobacter Bolton Supplement 10 lọ/Hộp, Môi trường Campylobacter Bolton Broth Base 500g/Chai, Môi trường Alkaline Peptone Water 500g/Chai, C6H14O6 (D-Mannitol) - JHD/Sơn Đầu, Peptone - Bitechnology,
Thông tin chính sách
  1. Chính sách bảo hành
  2. Chính sách bảo mật thông tin
  3. Chính sách đổi trả hàng
  4. Demo sản phẩm
Các hình thức mua hàng
  1. Các hình thức mua hàng
  2. Phương thức thanh toán
  3. Phương thức giao hàng
  4. Hướng dẫn mua hàng online
Thông tin Quang Huy
  1. Giới thiệu về Quang Huy
  2. Thanh công cụ Quang Huy
  3. Sơ đồ đến Quang Huy
  4. Tin tức Quang Huy
Liên hệ
  1. THIẾT BỊ QUANG HUY
  2. 83 Ngõ 2 Hoàng Sâm Cầu Giấy Hà Nội
  3. Điện thoại: 0941.806.298
  4. Email: quanghuy.tbhn@gmail.com