Kết quả tìm kiếm cho " tra" |
||
Tên sản phẩm | ||
BÌNH ĐỊNH MỨC THỦY TINH MÀU TRẮNG TRONG CỦA BOMEX các loại 5ml 10ml 25ml 50ml 100ml BÌNH ĐỊNH MỨC THỦY TINH MÀU TRẮNG TRONG CỦA BOMEX các loại 5ml 10ml 25ml 50ml 100ml Công dụng:được dùng để đo lường chất lỏng một cách chính xác theo thể tích mong muốn và có thể dùng để lưu trữ bảo quản, chuẩn bị hóa chất pha chế dung dịch.Bomex đáp ứng nhiều tiêu chuẩn về phòng thí nghiệm và được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
1,1,2,2-Tetrachloroethane ( C2H2Cl4 ) tinh khiết 1,1,2,2-Tetrachloroethane ( C2H2Cl4 ) tinh khiếtCông thức : C2H2Cl4Thông số kỹ thuật 1,1,2,2-Tetrachloroethane- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và công nghiệp - Công thức: C2H2Cl4
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Ammonium cerium(IV) sulfate tetrahydrate tinh khiết Ammonium cerium(IV) sulfate tetrahydrate tinh khiếtThông Số Kỹ Thuật Ammonium cerium(IV) sulfate tetrahydrate- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Công thức: CeSO4.NH4SO4.H2O - Đóng chai : 25g - Xuất xứ: Trung Quốc |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Axit Etylen Diamin Tetra Acetic (C10H16N2O8) tinh khiết Axit Etylen Diamin Tetra Acetic (C10H16N2O8) tinh khiếtThông số kỹ thuật 1,1-Carbonyl-di-(1,2,4-triazole)- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Điểm nóng chảy: 237 °C - Công thức: C10H16N2O8 - Khối lượng phân tử: 292,24 g/mol |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Axit tetracloroauric (III) - HAuCl4 tinh khiết Axit tetracloroauric (III) - HAuCl4 tinh khiếtThông số kỹ thuật Axit tetracloroauric (III) tinh khiết- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Khối lượng phân tử: 339,785 g/mol - Mật độ: 3,9 g/cm³ - Công thức: HAuCl4 - Khối lượng riêng: 3,9 g/cm3 (4 nước) |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Bạc Nitrat (AgNO3) tinh khiết Bạc Nitrat (AgNO3) tinh khiếtThông Số Kỹ Thuật Bạc Nitrat Tinh Khiết Trung Quốc- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Công thức: AgNO3 - Khối lượng phân tử: 169,87 g/mol - Độ hòa tan: hòa tan trong acetone, Amoniac, Ete, Glyxerol |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Coban(II) nitrat - Co(NO3)2 tinh khiết Coban(II) nitrat - Co(NO3)2 tinh khiếtThông số kỹ thuật Coban(II) nitrat tinh khiết- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Công thức: Co(NO3)2 - Khối lượng phân tử: 182,943 g/mol |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Ferric Ammonium Citrate,Brown (C6H10FeNO8) tinh khiết Ferric Ammonium Citrate,Brown (C6H10FeNO8) tinh khiếtThông số kỹ thuật Ferric Ammonium Citrate- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Khối lượng phân tử: 279.99 g/mol - Công thức: C6H10FeNO8 - Đóng chai : 500g - Xuất xứ: Trung Quốc |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Chính sách đổi trả hàng |
Chi tiết | |