Kết quả tìm kiếm cho " tra" |
||
Tên sản phẩm | ||
(2E,6E,10E)-2,6,9,9-tetramethylcycloundeca-2,6,10-trien-1-one Hóa chất: (2E,6E,10E)-2,6,9,9-tetramethylcycloundeca-2,6,10-trien-1-one
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Zirconnium nitrate ( zr (NO3)405H20) Hóa chất: Zirconnium nitrate CTHH: Zr (NO3)405H20 Trọng lượng: 100g
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Lanthanum nitrate (LaN3O9.6H2O) Hóa chất: Lanthanum nitrate CTHH: LaN3O9.6H2O Trọng lượng: 25g |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
AMMONIUM CHLORIDE, Extra Pure. AMMONIUM CHLORIDE, Extra Pure. CAS NO: 12125-02-9 Tên gọi khác: Ammonium muriate; Amchlor; Ammoneric Công thức hóa học: NH4Cl Khối lượng phân tử: 53.49
QUY CÁCH: 500gm & 5kg |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Ammonium molybdate tetrahydrate Ammonium molybdate tetrahydrate CAS NO: 12054-85-2 Công thức hóa học: H24Mo7N6O24.4H2O Khối lượng phân tử: 1235.86
QUY CÁCH: 500gm |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
B. Meat Extract Powder Type-1 (Bovine) B. Meat Extract Powder Type-1 (Bovine) 1. Dạng bột 2. Quy cách: 500gm & 5kg PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:HÓA CHẤT SẢN XUẤT VÀ BỔ SUNG DINH DƯỠNG (Manufacturing Chemicals & Nutritional Supplements)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
B. MEAT EXTRACT POWDER (Bovine) B. MEAT EXTRACT POWDER (Bovine) 1. Dạng bột 2. Quy cách: 500gm
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:HÓA CHẤT SẢN XUẤT VÀ BỔ SUNG DINH DƯỠNG (Manufacturing Chemicals & Nutritional Supplements)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
CUPRIC SULPHATE (Pentahydrate), Extra Pure CUPRIC SULPHATE (Pentahydrate), Extra Pure CAS NO: 7758-99-8 Công thức hóa học: CuSO4.5H2O Khối lượng phân tử: 249.68 Quy cách: 500gm |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
EDTA MAGNESIUM DISODIUM (Tetrahydrate) EDTA MAGNESIUM DISODIUM (Tetrahydrate) CAS NO: 14402-88-1 Công thức hóa học: C10H12N2O8MgNa2 Khối lượng phân tử: 358.50 QUY CÁCH: 500gm |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
ERIOCHROME BLACK T, EXTRA PURE ERIOCHROME BLACK T, EXTRA PURE CAS NO: 1787-61-7 Công thức hóa học: C20H12N3NaO7S Khối lượng phân tử: 461.38 QUY CÁCH: 25gm & 100gm |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|