Kết quả tìm kiếm cho " um" |
||
Tên sản phẩm | ||
Cerium(III) Nitrate Hexahydrate (Ce(NO3)3. 6H2O) - Daomao
Cerium(III) Nitrate Hexahydrate (Ce(NO3)3. 6H2O) - Daomao
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Ammonium Cerium(IV) Sulfate (H16CeN4O16S4) - DaoMao Ammonium Cerium(IV) Sulfate (H16CeN4O16S4) - DaoMao
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
KBrO3 (Potassium Bromate) - JHD/Sơn đầu KBrO3 (Potassium Bromate) - JHD/Sơn đầu
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Calcium Chloride (H2O) - CaCl2.2H20 - JHD/Sơn đầu Calcium Chloride (H2O) - CaCl2.2H20 - JHD/Sơn đầu
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
K2CR2O7 ( POTASSIUM DI CHROMAT ) - Xilong K2CR2O7 ( POTASSIUM DI CHROMAT ) - Xilong
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
NaI (Sodium iodide) - JHD/Sơn Đầu NaI (Sodium iodide) - JHD/Sơn Đầu
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
NH3OHCl (Hydroxylammonium chloride) NH3OHCl (Hydroxylammonium chloride)Quy cách: Đóng chai bọc kín nilon đenKhối lượng: 100g Thông số: Hàm lượng HONH3Cl ≥ 98.5% Độ pH ≤ 2.5 - 3.5 Hàm lượng SO4 ≤ 0.002% Hàm lượng NH4 ≤ 0.1% Hàm lượng Fe ≤ 0.0003% Hàm lượng Pb ≤ 0.0003% |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
NaOCl (Sodium hypochlorite solution) Javen - JHD/Sơn Đầu NaOCl (Sodium hypochlorite solution) Javen - JHD/Sơn Đầu
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
NaH2PO4 (Sodium dihydrogen phosphate) - JHD/Sơn Đầu NaH2PO4 (Sodium dihydrogen phosphate) - JHD/Sơn Đầu
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Na3PO4 (Trisodium phosphate) - JHD/Sơn Đầu Na3PO4 (Trisodium phosphate) - JHD/Sơn Đầu
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|