Tin tức Quang Huy Tin khuyến mại Chính sách bảo hành Liên hệ
Đăng nhậpĐăng ký
  1. Live Chat
  2. Bán hàng online: 0968.802.799
Kết quả tìm kiếm cho "

x

"
Tên sản phẩm  
5-Hydroxy-1-(4-hydroxy-3-methoxyphenyl)-3-decanone | 6-Gingerol | [6]-Gingerol

Tên hóa chất: 5-Hydroxy-1-(4-hydroxy-3-methoxyphenyl)-3-decanone | 6-Gingerol | [6]-Gingerol

  • CTPT: C17H26OKLPT: 294.39 Số CAS: 23513-14-6 Nhóm chất: Phenolic
  • Mã sản phẩm: ZO01-07NP Nguồn dược liệu: Gừng
  • Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg Bảo quản: 2 - 8 oC
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Rhamnetin | 7-Methoxyquercetin | 7-O-Methylquercetin | beta-Rhamnocitrin | Quercetin 7-methyl ether

Tên hóa chất: Rhamnetin | 7-Methoxyquercetin | 7-O-Methylquercetin | beta-Rhamnocitrin | Quercetin 7-methyl ether

  • CTPT: C16H12OKLPT: 316.26 Số CAS: 90-19-7 Nhóm chất: Flavonoid
  • Mã sản phẩm: EO05-39 Nguồn dược liệu: Cỏ lào Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
1,8-Dihydroxy-3-(hydroxymethyl)anthraquinone or 3-Hydroxymethylchrysazine

Tên hóa chất: 1,8-Dihydroxy-3-(hydroxymethyl)anthraquinone or 3-Hydroxymethylchrysazine

  • CTPT: C15H10OKLPT: 270.24 Số CAS: 481-72-1
  • Nhóm chất: Anthraquinone
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, kiểm nghiệm, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Hóa chất: 1,8-Dihydroxy-10-(β-D-glucopyranosyl)-3-(hydroxymethyl)-9(10H)-anthracenone | 10-β-D-Glucopyranosyl-1,8-dihydroxy-3-(hydroxymethyl)-9(10H)-anthracenone | Aloin A | Barbaloin

Hóa chất: 1,8-Dihydroxy-10-(β-D-glucopyranosyl)-3-(hydroxymethyl)-9(10H)-anthracenone | 10-β-D-Glucopyranosyl-1,8-dihydroxy-3-(hydroxymethyl)-9(10H)-anthracenone | Aloin A | Barbaloin

  • CTPT: C21H22OKLPT: 418.39 Số CAS: 1415-73-2Nhóm chất: Anthraquinone 
  • Nguồn dược liệu: Lô hội (nha đam)
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, kiểm nghiệm, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
3-[(1E)-2-[(1R,4aS,5R,6R,8aR)-Decahydro-6-hydroxy-5-(hydroxymethyl)-5,8a-dimethyl-2-methylene-1-naphthalenyl]ethenyl]- 2(5H)-furanone, ent-(3β,11E)-3,19-Dihydroxy-8(17),11,13-labdatrien-16,15-olide

Hóa chất: 3-[(1E)-2-[(1R,4aS,5R,6R,8aR)-Decahydro-6-hydroxy-5-(hydroxymethyl)-5,8a-dimethyl-2-methylene-1-naphthalenyl]ethenyl]- 2(5H)-furanone, ent-(3β,11E)-3,19-Dihydroxy-8(17),11,13-labdatrien-16,15-olide

  • CTPT: C20H28OKLPT: 332.43 Số CAS: 42895-58-9 Nhóm chất: Diterpenoid Mã sản phẩm: AP03-29 Nguồn dược liệu: Xuyên tâm liên
  • Ứng dụng Kiểm nghiệm, làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
2-O-Methyl-1,2,4/3,5,6-hexahydroxycyclohexane | Quebrachitol | L-chiro-Inositol 2-methyl ether

Hóa chất: 2-O-Methyl-1,2,4/3,5,6-hexahydroxycyclohexane | Quebrachitol | L-chiro-Inositol 2-methyl ether

  • CTPT: C7H14OKLPT: 194.18 Số CAS: 642-38-6 Nhóm chất: Cyclitol
  • Nguồn dược liệu: Rau đắng đất Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg Bảo quản: 2 - 8 oC
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, kiểm nghiệm, thử nghiệm sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Spergulagenin-A-3-O-β-D-xylopyranoside CTPT: C35H58O8

Hóa chất: Spergulagenin-A-3-O-β-D-xylopyranoside

  • CTPT: C35H58OKLPT: 606.81  Nhóm chất: Saponin Mã sản phẩm: GO02-38
  • Nguồn dược liệu: Rau đắng đấtĐóng gói: 10mg, 20mg, 50mgBảo quản: 2 - 8 oC
  • Nguồn dược liệu: Rau đắng đất
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
(3β,4α)-3-[[2-O-(6-Deoxy-α-L-mannopyranosyl)-α-L-arabinopyranosyl]oxy]-23-hydroxyolean-12-en-28-oic acid

Hóa chất: (3β,4α)-3-[[2-O-(6-Deoxy-α-L-mannopyranosyl)-α-L-arabinopyranosyl]oxy]-23-hydroxyolean-12-en-28-oic acid

  • CTPT: C41H66O1KLPT: 750.96 Số CAS: 27013-91-8 Nhóm chất: Triterpenoid Mã sản phẩm: HH01-16 Nguồn dược liệu: Thường xuân Đóng gói: 10 mg, 20 mg, 50 mg, 100 mg
  • Bảo quản: 2 - 8 oC
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
(2R,3R)-3,5,7-Trihydroxy-2-(3,4,5-trihydroxyphenyl)-2,3-dihydrochromen-4-one | Dihydromyricetin | DHM

Hóa chất: (2R,3R)-3,5,7-Trihydroxy-2-(3,4,5-trihydroxyphenyl)-2,3-dihydrochromen-4-one | Dihydromyricetin | DHM

  • CTPT: C15H12OKLPT: 320.25 Số CAS: 27200-12-0 Nhóm chất: Flavonoid
  • Mã sản phẩm: AC02-16Nguồn dược liệu: Chè dây, Khúng khéng Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
  • Hoạt tính Kháng khối u, kháng viêm, kháng khuẩn, chống tác nhân gây ung thư
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
3,14,19-Trihydroxy-8(17),12-labdadien-16,15-olide

Hóa chất: 3,14,19-Trihydroxy-8(17),12-labdadien-16,15-olide 

  • CTPT: C20H30OKLPT: 350.45 Số CAS: 5508-58-7 Nhóm chất: Diterpenoid Mã sản phẩm: AP01-01 Nguồn dược liệu: Xuyên tâm liên  Đóng gói: 100mg, 500mg, 1gr, 5grs
  • Bảo quản: 2 - 8 oC
  • Ứng dụng Phân tích, nghiên cứu hoạt tính
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Kết quả liên quan: Dung dịch xanh methylene chuyên dụng, Dụng Cụ Spa, Dụng Cụ Y Tế Gồm Khay Inox, Bát Inox Đựng Dụng Cụ Y Tế, Spa, Xe đẩy Spa ABS-XE đẩy Y tế,Nha khoa không ồn,không bong tróc như xe kim loại mạ, BÌNH ĐỊNH MỨC THỦY TINH MÀU TRẮNG TRONG CỦA BOMEX các loại 5ml 10ml 25ml 50ml 100ml, Chai thủy tinh trung tính 100ml nâu nắp xanh, Lọ thủy tinh 2 ml, trắng, nâu dùng cho máy sắc ký (nắp xanh), Máy RF 3 đầu Nâng Cơ Xoá Nhăn 3in1 - Dùng Trong SPA, Cốc inox 304 thể tích 30ml,70ml, 330ml, Ca inox - Ca đánh sữa bằng inox KHÔNG VẠCH KHÔNG NẮP thể tích 100ml 200ml 350ml 600ml 1000ml sáng bóng, BÌNH ĐỊNH MỨC THỦY TINH MÀU TRẮNG TRONG CỦA BOMEX các loại 5ml 10ml 25ml 50ml 100ml, Xi lanh nhựa - Bơm tiêm nhựa, Môi trường Xylose Lysine Deoxycholate Agar, Môi trường Ornithine Decarboxylase Broth 500g/Chai, Môi trường Listeria Oxford Agar, Môi trường ChromoGel TBX Agar, Môi trường Arginin Decarboxylase Broth 500g/Chai, Giá đựng ống nghiệm bằng innox 40 lỗ, Giá Đỡ Phễu Chiết (Bình Lắng Gạn), Chân Đế Có Hỗ Trợ Lên Xuống, (NH4)2Fe(SO4)2.6H20 (Ammonium Iron (II) Sulfate Hexahydrate (Muối Mo) JHD/Sơn đầu, MgCl2 (Magnesium chloride) - Xilong,
Thông tin chính sách
  1. Chính sách bảo hành
  2. Chính sách bảo mật thông tin
  3. Chính sách đổi trả hàng
  4. Demo sản phẩm
Các hình thức mua hàng
  1. Các hình thức mua hàng
  2. Phương thức thanh toán
  3. Phương thức giao hàng
  4. Hướng dẫn mua hàng online
Thông tin Quang Huy
  1. Giới thiệu về Quang Huy
  2. Thanh công cụ Quang Huy
  3. Sơ đồ đến Quang Huy
  4. Tin tức Quang Huy
Liên hệ
  1. THIẾT BỊ QUANG HUY
  2. 83 Ngõ 2 Hoàng Sâm Cầu Giấy Hà Nội
  3. Điện thoại: 0941.806.298
  4. Email: quanghuy.tbhn@gmail.com