Kết quả tìm kiếm cho " x" |
||
Tên sản phẩm | ||
Dung môi Sodium acetate trihydrate, extra pure, crystal, SLR, meets specification of BP + Ph. Eur. Dung môi Sodium acetate trihydrate, extra pure, crystal, SLR, meets specification of BP + Ph. Eur. CTHH: C2H9NaO5 Mã sản phẩm: S/2000/60 CAS NO. : 6131-90-4 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Magnesium sulfate, extra pure, SLR, dried Dung môi Magnesium sulfate, extra pure, SLR, dried CTHH: MgO4S Mã sản phẩm: M/1100/60 CAS NO. :22189-08-8
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Potassium Chloride, Extra Pure, SLR, Eur. Ph. Dung môi Potassium Chloride, Extra Pure, SLR, Eur. Ph. CTHH: C4H8O2 Mã sản phẩm: P/4240/60 CAS NO. :7447-40-7 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi 1-Hexane sulfonic acid, sodium salt, 98+%, Ion pair chromatography, Certified Dung môi 1-Hexane sulfonic acid, sodium salt, 98+%, Ion pair chromatography, Certified CTHH: C6H13NaO3S Mã sản phẩm: H/0438/48 CAS NO. : 2832-45-3 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Tris(hydroxymethyl) methylamine, Tris buffer, 99+%, extra pure, SLR Dung môi Tris(hydroxymethyl) methylamine, Tris buffer, 99+%, extra pure, SLR CTHH: C4H11NO3 Mã sản phẩm: T/3710/60 CAS NO. : 77-86-1 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Sodium acetate trihydrate, extra pure, crystal, SLR, meets specification of BP + Ph. Eur. Dung môi Sodium acetate trihydrate, extra pure, crystal, SLR, meets specification of BP + Ph. Eur. CTHH: C2H9NaO5 Mã sản phẩm: S/2000/60 CAS NO. : 6131-90-4 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Sodium acetate anhydrous, extra pure, SLR Dung môi Sodium acetate anhydrous, extra pure, SLR CTHH: C2H3NaO2 Mã sản phẩm: S/2080/60 CAS NO. : 127-09-3 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Sodium Hydrogen Carbonate, Extra Pure, SLR Dung môi Sodium Hydrogen Carbonate, Extra Pure, SLR Mã sản phẩm: S/4200/60 CAS NO. : 144-55-8 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Sodium Hydrogen Carbonate, Extra Pure, SLR Dung môi Sodium Hydrogen Carbonate, Extra Pure, SLR CTHH: CHNaO3 Mã sản phẩm: S/4200/60 CAS NO. : 144-55-8 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi ArsenicIII oxide, 99.5% metals basis
Dung môi ArsenicIII oxide, 99.5% metals basis Mã sản phẩm: 043488.14 CAS NO. :1327-53-3
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|