Kết quả tìm kiếm cho " y" |
Tên sản phẩm |
|
|
|
2-O-Methyl-1,2,4/3,5,6-hexahydroxycyclohexane | Quebrachitol | L-chiro-Inositol 2-methyl ether
Hóa chất: 2-O-Methyl-1,2,4/3,5,6-hexahydroxycyclohexane | Quebrachitol | L-chiro-Inositol 2-methyl ether
-
CTPT: C7H14O6 KLPT: 194.18 Số CAS: 642-38-6 Nhóm chất: Cyclitol
-
Nguồn dược liệu: Rau đắng đất Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg Bảo quản: 2 - 8 oC
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, kiểm nghiệm, thử nghiệm sinh học
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
Spergulagenin-A-3-O-β-D-xylopyranoside CTPT: C35H58O8
Hóa chất: Spergulagenin-A-3-O-β-D-xylopyranoside
-
CTPT: C35H58O8 KLPT: 606.81 Nhóm chất: Saponin Mã sản phẩm: GO02-38
-
Nguồn dược liệu: Rau đắng đấtĐóng gói: 10mg, 20mg, 50mgBảo quản: 2 - 8 oC
-
Nguồn dược liệu: Rau đắng đất
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
MYRICETIN | Cannabiscetin
Hóa chất: MYRICETIN | Cannabiscetin
-
CTPT: C15H10O8 KLPT: 318.24 Số CAS: 529-44-2 Nhóm chất: Flavonoid Mã sản phẩm: AC01-12 Nguồn dược liệu: Chè dây Đóng gói: 10mg, 20mg, 50m Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
-
Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
-
Hoạt tính Kháng khối u, kháng viêm, kháng khuẩn, chống tác nhân gây ung thư
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
CORDYCEPIN
Hóa chất: CORDYCEPIN
-
CTPT: C10H13N5O3 KLPT: 251.24 Số CAS: 73-03-0 Nhóm chất: Nucleic acid Mã sản phẩm: CM01-24 Nguồn dược liệu: Đông trùng hạ thảo Đóng gói: 10 mg, 20 mg
-
Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
(24S)-Cyclomusalenone | Cyclomusalenone
Hóa chất: (24S)-Cyclomusalenone | Cyclomusalenone
-
CTPT: C30H48O KLPT: 424.71 Số CAS: 30452-60-9 Nhóm chất: Triterpenoid Mã sản phẩm: MB01-63 Nguồn dược liệu: Chuối hột, chuối chát Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg
-
Bảo quản: 2 - 8 oC
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
(3β,4α)-3-[[2-O-(6-Deoxy-α-L-mannopyranosyl)-α-L-arabinopyranosyl]oxy]-23-hydroxyolean-12-en-28-oic acid
Hóa chất: (3β,4α)-3-[[2-O-(6-Deoxy-α-L-mannopyranosyl)-α-L-arabinopyranosyl]oxy]-23-hydroxyolean-12-en-28-oic acid
-
CTPT: C41H66O12 KLPT: 750.96 Số CAS: 27013-91-8 Nhóm chất: Triterpenoid Mã sản phẩm: HH01-16 Nguồn dược liệu: Thường xuân Đóng gói: 10 mg, 20 mg, 50 mg, 100 mg
-
Bảo quản: 2 - 8 oC
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
(2R,3R)-3,5,7-Trihydroxy-2-(3,4,5-trihydroxyphenyl)-2,3-dihydrochromen-4-one | Dihydromyricetin | DHM
Hóa chất: (2R,3R)-3,5,7-Trihydroxy-2-(3,4,5-trihydroxyphenyl)-2,3-dihydrochromen-4-one | Dihydromyricetin | DHM
-
CTPT: C15H12O8 KLPT: 320.25 Số CAS: 27200-12-0 Nhóm chất: Flavonoid
-
Mã sản phẩm: AC02-16Nguồn dược liệu: Chè dây, Khúng khéng Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
-
Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
-
Hoạt tính Kháng khối u, kháng viêm, kháng khuẩn, chống tác nhân gây ung thư
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
3,14,19-Trihydroxy-8(17),12-labdadien-16,15-olide
Hóa chất: 3,14,19-Trihydroxy-8(17),12-labdadien-16,15-olide
-
CTPT: C20H30O5 KLPT: 350.45 Số CAS: 5508-58-7 Nhóm chất: Diterpenoid Mã sản phẩm: AP01-01 Nguồn dược liệu: Xuyên tâm liên Đóng gói: 100mg, 500mg, 1gr, 5grs
-
Bảo quản: 2 - 8 oC
-
Ứng dụng Phân tích, nghiên cứu hoạt tính
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
4′,5,7-Trihydroxyflavone, 5,7-Dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-4-benzopyrone
Hóa chất: 4′,5,7-Trihydroxyflavone, 5,7-Dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-4-benzopyrone
-
CTPT: C15H10O5
-
KLPT: 270.24 Số CAS: 520-36-5 Nhóm chất: Flavonoid Mã sản phẩm: DCC02-9
-
Nguồn dược liệu: Có trong nhiều loại thảo dượcĐóng gói: 10mg, 25mg, 50mg, 100mg
-
Bảo quản: 2 - 8oC, tránh ánh sáng
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
S)-ar-Turmerone | (S)-2-Methyl-6-(4-methylphenyl)-2-hepten-4-one
Hóa chất: S)-ar-Turmerone | (S)-2-Methyl-6-(4-methylphenyl)-2-hepten-4-one
-
CTPT: C15H20O KLPT: 216.32 Số CAS: 532-65-0
-
Nhóm chất: Sesquiterpene Nguồn dược liệu: Nghệ Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg
-
Bảo quản: 2 - 8 oC
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|