Kết quả tìm kiếm cho " y" |
Tên sản phẩm |
|
|
|
Curcumin I | (E,E)-1,7-bis(4-Hydroxy-3-methoxyphenyl)-1,6-heptadiene-3,5-dione | Diferuloylmethane | Diferulylmethane | Natural Yellow 3
Hóa chất: Curcumin I | (E,E)-1,7-bis(4-Hydroxy-3-methoxyphenyl)-1,6-heptadiene-3,5-dione | Diferuloylmethane | Diferulylmethane | Natural Yellow 3
-
CTPT: C21H20O6 KLPT: 368.39 Số CAS: 458-37-7 Nhóm chất: curcuminoid
-
Mã sản phẩm: CL01-04 Nguồn dược liệu: Nghệ Đóng gói: 10 mg, 20 mg, 50 mg, 100 mg
-
Ứng dụng Nghiên cứu hoạt tính, kiểm nghiệm
-
Hoạt tính Kháng oxi hoá, kháng ung thư, liền vết thương.
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
Asterin | Chrysanthemin | Cyanidin 3-O-glucoside chloride | Kuromanin chloride
Hóa chất: Asterin | Chrysanthemin | Cyanidin 3-O-glucoside chloride | Kuromanin chloride
-
CTPT: C21H21O11CL KLPT: 484.84 Số CAS: 7084-24-4 Nhóm chất: Anthocyanin
-
Mã sản phẩm: HS01-25 Nguồn dược liệu: Bụp giầm và nhiều loại thảo dược khác
-
Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg
-
Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
Luteolin-7-O-β-D-Glucopyranoside
Luteolin-7-O-β-D-Glucopyranoside
-
CTPT: C21H20O11 KLPT: 448.382 Số CAS: 5373-11-5 Nhóm chất: Flavonoid
-
Mã sản phẩm: CS01-18 Nguồn dược liệu: Atiso Đóng gói: 5mg, 10mg, 20mg
-
Bảo quản: 2-8oC, tránh ánh sáng
-
Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
-
Hoạt tính Kháng oxi hóa
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
4′,7-Dihydroxyisoflavone | 7-Hydroxy-3-(4-hydroxyphenyl)-4H-1-benzopyran-4-one | 7-Hydroxy-3-(4-hydroxyphenyl)chromone
Hóa chất: 4′,7-Dihydroxyisoflavone | 7-Hydroxy-3-(4-hydroxyphenyl)-4H-1-benzopyran-4-one | 7-Hydroxy-3-(4-hydroxyphenyl)chromone
-
CTPT: C15H10O4
-
KLPT: 254.24
-
Số CAS: 486-66-8
-
Nhóm chất: Isoflavone
-
Mã sản phẩm: GM03-08
-
Nguồn dược liệu: Đậu nành
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
PUERARIN | 7,4'-Dihydroxy-8-C-glucosylisoflavone
Hóa chất:PUERARIN | 7,4'-Dihydroxy-8-C-glucosylisoflavone
-
CTPT: C21H20O9 KLPT: 416.38 Số CAS: 3681-99-0 Nhóm chất: Isoflavone Mã sản phẩm: PT01-04 Nguồn dược liệu: Cát căn (Sắn dây) Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg
-
Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
-
Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
Daidzein-7-O-β-D-glucopyranoside
Hóa chất: Daidzein-7-O-β-D-glucopyranoside
-
CTPT: C21H20O9 KLPT: 416.38 Số CAS: 552-66-9 Nhóm chất: Isoflavone Mã sản phẩm: GM02-48 Nguồn dược liệu: Đậu nành Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg
-
Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, kiểm nghiệm, thử nghiệm sinh học
-
Hoạt tính Kháng oxi hóa, tăng cường hóc môn nữ
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
Curcumin II | Desmethoxycurcumin | Monodemethoxycurcumin
Hóa chất: Curcumin II | Desmethoxycurcumin | Monodemethoxycurcumin
-
CTPT: C20H18O5 KLPT: 338.35 Số CAS: 22608-11-3 Nhóm chất: curcuminoid Mã sản phẩm: CL02-12 Nguồn dược liệu: Nghệ Đóng gói: 10 mg, 20 mg, 50 mg, 100 mg
-
Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
-
Ứng dụng Nghiên cứu hoạt tính, kiểm nghiệm
-
Hoạt tính Kháng oxi hoá, kháng ung thư, liền vết thương.
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
5,7,11,12 tetrahydroxycoumestan
Hóa chất:5,7,11,12 tetrahydroxycoumestan
-
CTPT: C15H8O7 KLPT: 300.21 Số CAS: 6468-55-9 Nhóm chất: Coumarin Nguồn dược liệu: Cỏ mực Đóng gói: 5mg, 10mg, 20mg, 50mg Bảo quản: 2 - 8oC
-
Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
(2R,3R)-3,5,7-Trihydroxy-2-(3,4,5-trihydroxyphenyl)-2,3-dihydrochromen-4-one | Ampelopsin | DHM
Hóa chất: (2R,3R)-3,5,7-Trihydroxy-2-(3,4,5-trihydroxyphenyl)-2,3-dihydrochromen-4-one | Ampelopsin | DHM
-
CTPT: C15H12O8 KLPT: 320.25 Số CAS: 27200-12-0 Nhóm chất: Flavonoid
-
Mã sản phẩm: AC02-16 Nguồn dược liệu: Chè dây, Khúng khéng Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
-
Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
-
Hoạt tính Kháng khối u, kháng viêm, kháng khuẩn, chống tác nhân gây ung thư
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
Albizziagenin | 3,16-Dihydroxy olean-12-ene-28-oic acid
Hóa chất: Albizziagenin | 3,16-Dihydroxy olean-12-ene-28-oic acid
-
CTPT: C30H48O4 KLPT: 472.71 Số CAS: 510-30-5 Nhóm chất: Triterpenoid Mã sản phẩm: EA04-31 Nguồn dược liệu: Cỏ mục Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg Bảo quản: 2 - 8oC
-
Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|