Kết quả tìm kiếm cho " y" |
||
Tên sản phẩm | ||
THIAMINE HYDROCHLORIDE THIAMINE HYDROCHLORIDE CAS NO: 67-03-8 Tên gọi khác: Vitamin B1 Hydrochloride; 3-[(4-Amino-2-methyl-5-pyrimidinyl)methyl]-5-(2-hydroxyethyl)-4- Methyl thiazolium chloride Công thức hóa học: C12H17ClN4OS.HCl Khối lượng phân tử: 337.27 QUY CÁCH: 25gm, 100gm & 500gm |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
CYANOCOBALAMIN (VITAMIN B12) CYANOCOBALAMIN (VITAMIN B12) CAS NO: 68-19-9 Tên gọi khác: Vitamin B12; Cobinamide, cyanide phosphate 3'-ester with 5,6-dimethyl-1-alphaDribofuranosylbenzimidazole, inner salt Công thức hóa học: C63H88CoN14O14P Khối lượng phân tử: 1355.38 QUY CÁCH: 1gm & 10gm |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
YEAST EXTRACT POWDER TYPE-1 YEAST EXTRACT POWDER TYPE-1 1. Dạng bột 2. Quy cách: 500gm, 5kg & 25kg
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:HÓA CHẤT NUÔI TRỒNG NẤM CORDYCEPS MILITARIS - ĐÔNG TRÙNG HẠ THẢO (Cordyceps Militaris Culture Media)HÓA CHẤT SẢN XUẤT VÀ BỔ SUNG DINH DƯỠNG (Manufacturing Chemicals & Nutritional Supplements)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM NO. 1 ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM NO. 1
Mục đích sử dụng:
Để kiểm nghiệm kháng sinh Amphotericin B, Netamycin & Nystatin trên chủng Saccharomyces Cerevisiae.
QUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM NO. 6 ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM NO. 6
Mục đích sử dụng:
Để kích thích sản sinh bào tử ở các chủng Bacillus Subtilis được sử dụng trong thử nghiệm kháng sinh.
QUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM NO. 2 (Base Agar) ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM NO. 2 (Base Agar)
Mục đích sử dụng:
Để kiểm nghiệm kháng sinh bằng việc sử dụng vi sinh vật QUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
ARGININE DIHYDROLASE BROTH ARGININE DIHYDROLASE BROTH
Mục đích sử dụng:
Để phát hiện vi sinh vật sản xuất Arginine dihydrolase
QUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY VI SINH & CHẤT BỔ SUNG (all) (Dehydrated Culture Media & Media Supplement
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
CHROMOGENIC CEREUS SELECTIVE AGAR BASE(MYP)(AS PER ISO 7932) CHROMOGENIC CEREUS SELECTIVE AGAR BASE(MYP)(AS PER ISO 7932)
Mục đích sử dụng:
Để phân lập chọn lọc và định lượng Bacillus cereusQUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
CARY-BLAIR MEDIUM BASE (TRANSPORT MEDIUM W/O CHARCOAL) (CARY & BLAIR TRANSPORT MEDIUM) CARY-BLAIR MEDIUM BASE (TRANSPORT MEDIUM W/O CHARCOAL) (CARY & BLAIR TRANSPORT MEDIUM) QUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai
Mục đích sử dụng:
Để thu thập và vận chuyển các mẫu lâm sàng
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
DEOXYCHOLATE CITRATE AGAR DEOXYCHOLATE CITRATE AGAR Mục đích sử dụng: Để phân lập các mầm bệnh đường ruột, đặc biệt là các loài Salmonella và Shigella
Mã sản phẩm:
TM 369
QUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|