Kết quả tìm kiếm cho " y" |
||
Tên sản phẩm | ||
ống hút mụn hút dầu spa thẫm mỹ viện (ống th.uỷ ti.nh)[cao cấp] Ống hút mụn hút dầu spa thẫm mỹ viện (ống th.uỷ ti.nh)[cao cấp - Ống hút mụn được sản xuất bằng nhiệt độ cao, qua xử lý không gây tổn thương cho da biểu bì ngoài. - Đầu ống phù hợp trên mọi loại da, có lỗ điều áp suất giúp cho lực hút mạnh nhẹ tùy theo loại mụn cần hút xử lý. ✅ Đầu hút mụn nhỏ vừa với cồi mụn và xử lý được tất cả các loại mụn được hút sạch ra ✅ Có lỗ điều áp suất ở giữa thân ống hút mụn giúp ta có thể hút ra bất kỳ mụn ẩn sâu bên trong da ✅ Đầu hút mụn qua xử lý tạo độ trơn mượt khi áp đầu hút vào da mà không gây tổn thương biểu bì và collagen
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
(Xylose Lysine Deoxycholate) Agar Merck - Đức (Xylose Lysine Deoxycholate) Agar Merck - Đức- Ứng dụng: đươc sử dụng như là chất tạo đông khi chuẩn bị môi trường nuôi cấy trong các ứng dụng sinh học,vi sinh - Độ hòa tan: 55 g / l - Giá trị pH: 7.2 – 7.6 (55 g/l, H₂O, 25 °C) - Thông tin lưu trữ và vận chuyển: lưu trữ ở 15 ° C đến 25 ° C. |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
1,1-Carbonyl-di-(1,2,4-triazole) - C5H4N6O tinh khiết 1,1-Carbonyl-di-(1,2,4-triazole) - C5H4N6O tinh khiếtCông thức: C5H4N6OThông số kỹ thuật 1,1-Carbonyl-di-(1,2,4-triazole)- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Khối lượng phân tử: 164.12 g/mol |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
1,1-Diphenyl-2-picrylhydrazine (DPPH) 1,1-Diphenyl-2-picrylhydrazine (DPPH)Công thức: C18H12N5O6Thông số kỹ thuật 1,1-Diphenyl-2-picrylhydrazine- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Khối lượng phân tử: 394,32 g/mol |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
1,10-Phenanthroline hydrochloride monohydrate 1,10-Phenanthroline hydrochloride monohydrateCông thức: C12H8N2.HCl.H2OThông Số Kỹ Thuật 1,10-Phenanthroline hydrochloride- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và thí nghiệm |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
1,5-diphenylcarbazide 1,5-diphenylcarbazideCông thức: C13H14N4OThông số kỹ thuật 1,5-diphenylcarbazide tinh khiết- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược,... |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
1-Hydroxypyridine-2-thione zinc salt 1-Hydroxypyridine-2-thione zinc saltThông số kỹ thuật 1-Hydroxypyridine-2-thione zinc salt- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Công thức: C10H8N2O2S2Zn - Khối lượng phân tử: 317,7 g/mol - Đóng chai : 500g - Xuất xứ: Trung Quốc |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
3,4-Dihydropyran (3,4-Dihydro-2H-pyran) - C5H8O tinh khiết 3,4-Dihydropyran (3,4-Dihydro-2H-pyran) - C5H8O tinh khiếtThông số kỹ thuật 3,4-Dihydropyran tinh khiết- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Công thức: C5H8O - Điểm sôi: 89 °C - Khối lượng phân tử: 84,12 g/mol |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
3,5-Dinitrosalicylic axit ( C7H4N2O7 ) tinh khiết 3,5-Dinitrosalicylic axit ( C7H4N2O7 ) tinh khiếtThông Số Kỹ Thuật 3,5-Dinitrosalicylic axit Tinh Khiết- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và thí nghiệm - Công thức: C7H4N2O7 - Điểm nóng chảy: 182 °C - Mã tham chiếu Beilstein: 2220661 |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
2-Ethoxyethanol (C4H10O2) tinh khiết 2-Ethoxyethanol (C4H10O2) tinh khiếtThông Số Kỹ Thuật 2-Ethoxyethanol Tinh Khiết Trung Quốc- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Công thức: C4H10O2 - Điểm sôi: 135 °C - Mật độ: 930 kg/m³ |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|