- Danh mục liên quan
Đặt hàng
1,8-Dihydroxy-10-(β-D-glucopyranosyl)-3-(hydroxymethyl)-9(10H)-anthracenone | 10-β-D-Glucopyranosyl-1,8-dihydroxy-3-(hydroxymethyl)-9(10H)-anthracenone | Aloin A | Aloin"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: 1,8-Dihydroxy-10-(β-D-glucopyranosyl)-3-(hydroxymethyl)-9(10H)-anthracenone | 10-β-D-Glucopyranosyl-1,8-dihydroxy-3-(hydroxymethyl)-9(10H)-anthracenone | Aloin A | Aloin
-
CTPT: C21H22O9 KLPT: 418.39 Số CAS: 1415-73-2 Nhóm chất: Anthraquinone
-
Nguồn dược liệu: Lô hội (nha đam) Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, kiểm nghiệm, nghiên cứu hoạt tính sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
Đặt hàng
20-Hydroxyecdysone | Ecdysterone"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: 20-Hydroxyecdysone | Ecdysterone
-
CTPT: C27H44O7 KLPT: 480.64 Số CAS: 5289-74-7
-
Nhóm chất: Sterol Mã sản phẩm: CF01-09 Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg
-
Bảo quản: 2 - 8 oC
-
Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
Đặt hàng
Curcumin III | bis(4-hydroxycinnamoyl)methane | didemethoxycurcumin | bisdemethoxycurcumin | Bis(p-hydroxycinnamoyl)methane"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: Curcumin III | bis(4-hydroxycinnamoyl)methane | didemethoxycurcumin | bisdemethoxycurcumin | Bis(p-hydroxycinnamoyl)methane
-
CTPT: C19H16O4 KLPT: 308.33 Số CAS: 24939-16-0 Nhóm chất: curcuminoid
-
Nguồn dược liệu: Nghệ Đóng gói: 10 mg, 20 mg, 50 mg, 100 mg
-
Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
-
Ứng dụng Nghiên cứu hoạt tính, kiểm nghiệm
-
Hoạt tính Kháng oxi hoá, kháng ung thư, liền vết thương.
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
Đặt hàng
3,4-Dihydroxybenzeneacrylic acid | 3,4-Dihydroxycinnamic acid | 3-(3,4-Dihydroxyphenyl)-2-propenoic acid"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: 3,4-Dihydroxybenzeneacrylic acid | 3,4-Dihydroxycinnamic acid | 3-(3,4-Dihydroxyphenyl)-2-propenoic acid
-
CTPT: C9H8O4 KLPT: 180.16 Số CAS: 331-39-5 Nhóm chất: Organic acid
-
Mã sản phẩm: EG01-05 Nguồn dược liệu: Có trong Bạch đàn và nhiều loại thảo dược
-
Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg
-
Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
-
Ứng dụng Làm chất chuẩn đối chiếu, kiểm nghiệm, thử nghiệm sinh học
-
Hoạt tính Kháng oxi hóa
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
Đặt hàng
3,3′,4′,5,5′,7-Hexahydroxyflavone | Myricetin"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: 3,3′,4′,5,5′,7-Hexahydroxyflavone | Myricetin
-
CTPT: C15H10O8 KLPT: 318.24 Số CAS: 529-44-2 Nhóm chất: Flavonoid
-
Mã sản phẩm: AC01-12 Nguồn dược liệu: Chè dây
-
Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg
-
Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
-
Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
-
Hoạt tính Kháng khối u, kháng viêm, kháng khuẩn, chống tác nhân gây ung thư
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
Đặt hàng
Capillarisin | 8-Methyl-N-vanillyl-trans-6-nonenamide"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: Capillarisin | 8-Methyl-N-vanillyl-trans-6-nonenamide
-
CTPT: C18H27NO3
-
KLPT: 305.41 Số CAS: 404-86-4 Nhóm chất: Alkaloid Mã sản phẩm: CA01-12NP Nguồn dược liệu: Ớt Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
-
Ứng dụng Làm chất chuẩn đối chiếu, kiểm nghiệm, thử nghiệm sinh học
-
Hoạt tính Giảm đau, giảm viêm khớp, đau lưng
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
Đặt hàng
4,5-Dihydroxyanthraquinone-2-carboxylic acid | 9,10-Dihydro-4,5-dihydroxy-9,10-dioxo-2-anthracenecarboxylic acid | Rhein | Monorhein | Rhubarb yellow"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: 4,5-Dihydroxyanthraquinone-2-carboxylic acid | 9,10-Dihydro-4,5-dihydroxy-9,10-dioxo-2-anthracenecarboxylic acid | Rhein | Monorhein | Rhubarb yellow
-
CTPT: C15H8O6 KLPT: 284.22 Số CAS: 478-43-3 Nhóm chất: Anthraquinone Mã sản phẩm: CA01-09 Nguồn dược liệu: Muồng trâu, Hà thủ ô, Đại hoàng Đóng gói: 10 mg, 20 mg, 50 mg, 100 mg Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
-
Ứng dụng Phân tích, nghiên cứu hoạt tính
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
Đặt hàng
3-Caffeoylquinate | 3-Caffeoylquinic acid | 3-O-Caffeoylquinic acid | Heriguard"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: 3-Caffeoylquinate | 3-Caffeoylquinic acid | 3-O-Caffeoylquinic acid | Heriguard
-
CTPT: C16H18O9 KLPT: 354.31 Số CAS: 327-97-9 Nhóm chất: phenolic
-
Mã sản phẩm: LJ01-08 Nguồn dược liệu: Atisô, Kim ngân hoa Đóng gói: 10 mg, 20mg, 50mg, 100mg Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
-
Ứng dụng Chất chuẩn đối chiếu, kiểm nghiệm, nghiên cứu hoạt tính
-
Hoạt tính Lợi tiểu, kháng oxi hóa
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
Đặt hàng
2α-Hydroxyursolic acid or Corsolic acid or"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: 2α-Hydroxyursolic acid or Corsolic acid or Glucosol
-
CTPT: C30H48O4 KLPT: 472.70 Số CAS: 4547-24-4 Nhóm chất: Triterpenoid
-
Nguồn dược liệu: Ổi, Bằng lăng Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg Bảo quản: 2 - 8 oC
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
Đặt hàng
3′-Deoxyadenosine"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất:3′-Deoxyadenosine
-
CTPT: C10H13N5O3 KLPT: 251.24 Số CAS: 73-03-0 Nhóm chất: Nucleic acid
-
Mã sản phẩm: CM01-24
-
Nguồn dược liệu: Đông trùng hạ thảo
-
Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
-
Hoạt tính Kháng khối u
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
Đặt hàng
Cosmosiin | Apigenin 7-glucoside | Cosmin | Apigetrin"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: Cosmosiin | Apigenin 7-glucoside | Cosmin | Apigetrin
-
CTPT: C21H20O10 KLPT: 432.38 Số CAS: 578-74-5 Nhóm chất: Flavonoid
-
Nguồn dược liệu: Có trong nhiều loại thảo dược
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
Đặt hàng
1β,2β-Epoxy-7-methoxycrinan-3α-ol | Crinamabine"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: 1β,2β-Epoxy-7-methoxycrinan-3α-ol | Crinamabine
-
CTPT: C17H19NO5
-
KLPT: 317.34 Số CAS: 6793-66-4 Nhóm chất: Alkaloid Mã sản phẩm: CL02-32
-
Nguồn dược liệu: Trinh nữ hoàng cung Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg Bảo quản: 2 - 8 oC
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, kiểm nghiệm, thử nghiệm sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
Đặt hàng
3-ß-7-ß-25-trihydroxycucurbita-5,23(E)-dien-19-al"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: 3-ß-7-ß-25-trihydroxycucurbita-5,23(E)-dien-19-al
-
CTPT: C30H48O4 KLPT: 472.70 Nhóm chất: Triterpenoid Nguồn dược liệu: Khổ qua (mướp đắng) Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg Bảo quản: 2 - 8 oC
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
Đặt hàng
Curcumin I | (E,E)-1,7-bis(4-Hydroxy-3-methoxyphenyl)-1,6-heptadiene-3,5-dione | Diferuloylmethane | Diferulylmethane | Natural Yellow 3"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: Curcumin I | (E,E)-1,7-bis(4-Hydroxy-3-methoxyphenyl)-1,6-heptadiene-3,5-dione | Diferuloylmethane | Diferulylmethane | Natural Yellow 3
-
CTPT: C21H20O6 KLPT: 368.39 Số CAS: 458-37-7 Nhóm chất: curcuminoid
-
Mã sản phẩm: CL01-04 Nguồn dược liệu: Nghệ Đóng gói: 10 mg, 20 mg, 50 mg, 100 mg
-
Ứng dụng Nghiên cứu hoạt tính, kiểm nghiệm
-
Hoạt tính Kháng oxi hoá, kháng ung thư, liền vết thương.
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
Đặt hàng
Luteolin-7-O-β-D-Glucopyranoside"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Luteolin-7-O-β-D-Glucopyranoside
-
CTPT: C21H20O11 KLPT: 448.382 Số CAS: 5373-11-5 Nhóm chất: Flavonoid
-
Mã sản phẩm: CS01-18 Nguồn dược liệu: Atiso Đóng gói: 5mg, 10mg, 20mg
-
Bảo quản: 2-8oC, tránh ánh sáng
-
Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
-
Hoạt tính Kháng oxi hóa
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
Đặt hàng
Daidzin"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: Daidzin
-
CTPT: C21H20O9 KLPT: 416.38 Số CAS: 552-66-9
-
Nhóm chất: Isoflavone Mã sản phẩm: GM02-48 Nguồn dược liệu: Đậu nành
-
Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg
-
Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, kiểm nghiệm, thử nghiệm sinh học
-
Hoạt tính Kháng oxi hóa, tăng cường hóc môn nữ
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
Đặt hàng
PUERARIN | 7,4'-Dihydroxy-8-C-glucosylisoflavone"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất:PUERARIN | 7,4'-Dihydroxy-8-C-glucosylisoflavone
-
CTPT: C21H20O9 KLPT: 416.38 Số CAS: 3681-99-0 Nhóm chất: Isoflavone Mã sản phẩm: PT01-04 Nguồn dược liệu: Cát căn (Sắn dây) Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg
-
Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
-
Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
Đặt hàng
Daidzein-7-O-β-D-glucopyranoside"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: Daidzein-7-O-β-D-glucopyranoside
-
CTPT: C21H20O9 KLPT: 416.38 Số CAS: 552-66-9 Nhóm chất: Isoflavone Mã sản phẩm: GM02-48 Nguồn dược liệu: Đậu nành Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg
-
Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, kiểm nghiệm, thử nghiệm sinh học
-
Hoạt tính Kháng oxi hóa, tăng cường hóc môn nữ
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
Đặt hàng
5,7,11,12 tetrahydroxycoumestan"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất:5,7,11,12 tetrahydroxycoumestan
-
CTPT: C15H8O7 KLPT: 300.21 Số CAS: 6468-55-9 Nhóm chất: Coumarin Nguồn dược liệu: Cỏ mực Đóng gói: 5mg, 10mg, 20mg, 50mg Bảo quản: 2 - 8oC
-
Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
Đặt hàng
2-O-β-Glucopyranosyl-(3β,12β)-20-[(6-O-β-D-glucopyranosyl-β-D-glucopyranosyl)oxy]-12-hydroxydammar-24-en-3-yl β-D-glucopyranoside"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: 2-O-β-Glucopyranosyl-(3β,12β)-20-[(6-O-β-D-glucopyranosyl-β-D-glucopyranosyl)oxy]-12-hydroxydammar-24-en-3-yl β-D-glucopyranoside
-
CTPT: C54H92O23 KLPT: 1109.29 Số CAS: 41753-43-9Nhóm chất: Saponin Mã sản phẩm: PG01-16 Nguồn dược liệu: Nhân sâm Đóng gói: 10mg, 20mg, 50m, 100mg Số lô: PG01_Lot0615 Bảo quản: 2 - 8 oC
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
Đặt hàng
2CTPT: C30H48O4 KLPT: 472.70 Số CAS: 4547-24-4 Nhóm chất: Triterpenoid Mã sản phẩm: Nguồn dược liệu: Ổi, Bằng lăng Xác định cấu trúc: Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg Số lô:ydroxyursolic acid | Corsolic acid"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: 2α-Hydroxyursolic acid | Corsolic acid
-
CTPT: C30H48O4
-
KLPT: 472.70
-
Số CAS: 4547-24-4
-
Nhóm chất: Triterpenoid Nguồn dược liệu: Ổi, Bằng lăng Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
Đặt hàng
9-(3, 4-Dimethyl-phenyl)-4, 7, 8,- trimethyl-6, 7, 8, 9-tetrahydro-naphtho [1, 2-d] [1, 3] dioxole"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: 9-(3, 4-Dimethyl-phenyl)-4, 7, 8,- trimethyl-6, 7, 8, 9-tetrahydro-naphtho [1, 2-d] [1, 3] dioxole
-
CTPT: C24H30O7 KLPT: 430.497 Số CAS: 33676-00-5 Nhóm chất: Lignan Mã sản phẩm: PA02-17 Nguồn dược liệu: Diệp hạ châu
-
Xác định cấu trúc: Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg, 500mg, 1gr, 5gr Bảo quản: 2 - 8oC
-
Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
-
Hoạt tính Bảo vệ gan, kháng virus
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
Đặt hàng
4′-O-methyl-8-γ,γ-dimethylallylkaempferol-3-rhamnoside-7-glucoside"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: 4′-O-methyl-8-γ,γ-dimethylallylkaempferol-3-rhamnoside-7-glucoside
-
CTPT: C33H40O15 KLPT: 676.66 Số CAS: 489-32-7 Nhóm chất: Flavonoid Mã sản phẩm: DDH01-12 Nguồn dược liệu: Dâm dương hoắc Đóng gói: 10 mg, 20 mg, 50 mg, 100 mg
-
Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
Đặt hàng
Saponaretin | Apigenin-6-C-glucoside"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: Saponaretin | Apigenin-6-C-glucoside
-
CTPT: C21H20O10 KLPT: 432.38 Số CAS: 38953-85-4 Nhóm chất: Flavonoid Mã sản phẩm: DS01-31 Nguồn dược liệu: Kim tiền thảo, Lạc tiên Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mgBảo quản: 2 - 8oC, tránh ánh sáng trực tiếp
-
Ứng dụng Làm chất chuẩn đối chiếu, phân tích, nghiên cứu hoạt tính
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
Đặt hàng
3,4'-Dimethoxychrysin | 3,4'-dimethoxykaempferol | Kaempferol 3,4'-di-O-methyl ether"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: 3,4'-Dimethoxychrysin | 3,4'-dimethoxykaempferol | Kaempferol 3,4'-di-O-methyl ether
-
CTPT: C17H14O6 KLPT: 314.28 Số CAS: 20869-95-8 Nhóm chất: Flavonoid Nguồn dược liệu: Gừng gió Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg Bảo quản: 2 - 8oC, tránh ánh sáng
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
Đặt hàng
3β,25-Epoxy-3-hydroxyolean-12-en-28-oic acid or 3β,25-Epoxy-3α-hydroxyoleana-12-ene-28-oic acid"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: 3β,25-Epoxy-3-hydroxyolean-12-en-28-oic acid or 3β,25-Epoxy-3α-hydroxyoleana-12-ene-28-oic acid
-
CTPT: C30H46O4 KLPT: 470.68 Số CAS: 32303-26-7Nhóm chất: Triterpenoid
-
Nguồn dược liệu: Ngũ sắc
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, phân tích, nghiên cứu hoạt tính sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
Đặt hàng
5-Hydroxy-6-methoxy-2-(4-methoxyphenyl)-4-oxo-4H-chromen-7-yl β-D-glucopyranoside"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: 5-Hydroxy-6-methoxy-2-(4-methoxyphenyl)-4-oxo-4H-chromen-7-yl β-D-glucopyranoside
-
CTPT: C23H24O11
-
KLPT: 476.43
-
Số CAS: 53452-12-3
-
Nhóm chất: Flavonoid
-
Mã sản phẩm:
-
Nguồn dược liệu: Ngũ sắc (Trâm ổi, cứt lợn)
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
Đặt hàng
Scolymoside | 7-O-[-L-Rhamnopyranosyl-(1-6)--D-glucopyranoside]-Luteolin"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: Scolymoside | 7-O-[-L-Rhamnopyranosyl-(1-6)--D-glucopyranoside]-Luteolin
-
CTPT: C27H30O15
-
KLPT: 594.525
-
Số CAS: 20633-84-5
-
Nhóm chất: Flavonoid
-
Mã sản phẩm: CS03
-
Nguồn dược liệu: Atiso
-
Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
Đặt hàng
1,2,4,5,12b,12c-Hexahydro-7H-[1,3]dioxolo[4,5-j]pyrrolo[3,2,1-de]phenanthridine-1,2-diol"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: 1,2,4,5,12b,12c-Hexahydro-7H-[1,3]dioxolo[4,5-j]pyrrolo[3,2,1-de]phenanthridine-1,2-diol
-
CTPT: C16H17NO4.HCL
-
KLPT: 323.77
-
Số CAS: 2188-68-3
-
Nhóm chất: Alkaloid
-
Mã sản phẩm: CL01-30
-
Nguồn dược liệu: Trinh nữ hoàng cung
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, thử nghiệm sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
Đặt hàng
Majonoside R2"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Sản phẩm: Majonoside R2Majonoside R2
-
CTPT: C41H70O14
-
KLPT: 786.99
-
Số CAS: 81534-63-6
-
Nhóm chất: Saponin
-
Mã sản phẩm: PV01-74
-
Nguồn dược liệu: Sâm Ngọc Linh
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
Đặt hàng
3-hydroxy-25-methoxy-cucurbita-5,23-dien-19-al-7-O-ß-D-glucopyranoside"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: 3-hydroxy-25-methoxy-cucurbita-5,23-dien-19-al-7-O-ß-D-glucopyranoside
-
CTPT: C37H60O9
-
KLPT: 648.90
-
Số CAS: 81348-84-7
-
Nhóm chất: Triterpenoid
-
Mã sản phẩm:
-
Nguồn dược liệu: Khổ qua (mướp đắng)
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
Đặt hàng
3-hydroxy-cucurbita-5,23-dien-19-al-7-O-ß-D-glucopyranoside"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: 3-hydroxy-cucurbita-5,23-dien-19-al-7-O-ß-D-glucopyranoside
-
CTPT: C36H58O9
-
KLPT: 634.9
-
Số CAS: 81348-83-6
-
Nhóm chất: Triterpenoid
-
Mã sản phẩm:
-
Nguồn dược liệu: Khổ qua (mướp đắng)
-
CTPT: C36H58O9
-
KLPT: 634.9
-
Số CAS: 81348-83-6
-
Nhóm chất: Triterpenoid
-
Mã sản phẩm:
-
Nguồn dược liệu: Khổ qua (mướp đắng)
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
Từ Khóa
Hóa chất chất chuẩn,
Hoa chat chat chuan,