- Danh mục liên quan
-
Đặt hàng
Genipin 1-glucoside | Jasminoidin | (1S,4αS,7αS)- 1-(β-D-Glucopyranosyloxy)-1,4a,5,7a-tetrahydro-7-(hydroxymethyl)- cyclopenta[c]pyran-4-carboxylic acid methyl ester"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: Genipin 1-glucoside | Jasminoidin | (1S,4αS,7αS)- 1-(β-D-Glucopyranosyloxy)-1,4a,5,7a-tetrahydro-7-(hydroxymethyl)- cyclopenta[c]pyran-4-carboxylic acid methyl ester
-
CTPT: C17H24O10
-
KLPT: 388.37
-
Số CAS: 24512-63-8
-
Nhóm chất: Iridoid
-
Mã sản phẩm: GJ01-07NP
-
Nguồn dược liệu: Dành dành
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
4′,5,7-Trihydroxyisoflavone | 5,7-Dihydroxy-3-(4-hydroxyphenyl)-4H-1-benzopyran-4-one"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: 4′,5,7-Trihydroxyisoflavone | 5,7-Dihydroxy-3-(4-hydroxyphenyl)-4H-1-benzopyran-4-one
-
CTPT: C15H10O5 KLPT: 270.24 Số CAS: 446-72-0 Nhóm chất: Isoflavone
-
Mã sản phẩm: GM01-10 Nguồn dược liệu: Đậu nành Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
-
Ứng dụng Làm chất chuẩn đối chiếu, kiểm nghiệm, thử nghiệm sinh học
-
Hoạt tính Kháng oxi hóa, tăng cường hóc môn nữ
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
2-O-β-Glucopyranosyl-(3β,12β)-20-[(6-O-β-D-glucopyranosyl-β-D-glucopyranosyl)oxy]-12-hydroxydammar-24-en-3-yl β-D-glucopyranoside"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: 2-O-β-Glucopyranosyl-(3β,12β)-20-[(6-O-β-D-glucopyranosyl-β-D-glucopyranosyl)oxy]-12-hydroxydammar-24-en-3-yl β-D-glucopyranoside
-
CTPT: C54H92O23 KLPT: 1109.29 Số CAS: 41753-43-9Nhóm chất: Saponin Mã sản phẩm: PG01-16 Nguồn dược liệu: Nhân sâm Đóng gói: 10mg, 20mg, 50m, 100mg Số lô: PG01_Lot0615 Bảo quản: 2 - 8 oC
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
2CTPT: C30H48O4 KLPT: 472.70 Số CAS: 4547-24-4 Nhóm chất: Triterpenoid Mã sản phẩm: Nguồn dược liệu: Ổi, Bằng lăng Xác định cấu trúc: Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg Số lô:ydroxyursolic acid | Corsolic acid"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: 2α-Hydroxyursolic acid | Corsolic acid
-
CTPT: C30H48O4
-
KLPT: 472.70
-
Số CAS: 4547-24-4
-
Nhóm chất: Triterpenoid Nguồn dược liệu: Ổi, Bằng lăng Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
9-(3, 4-Dimethyl-phenyl)-4, 7, 8,- trimethyl-6, 7, 8, 9-tetrahydro-naphtho [1, 2-d] [1, 3] dioxole"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: 9-(3, 4-Dimethyl-phenyl)-4, 7, 8,- trimethyl-6, 7, 8, 9-tetrahydro-naphtho [1, 2-d] [1, 3] dioxole
-
CTPT: C24H30O7 KLPT: 430.497 Số CAS: 33676-00-5 Nhóm chất: Lignan Mã sản phẩm: PA02-17 Nguồn dược liệu: Diệp hạ châu
-
Xác định cấu trúc: Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg, 500mg, 1gr, 5gr Bảo quản: 2 - 8oC
-
Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
-
Hoạt tính Bảo vệ gan, kháng virus
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
4′-O-methyl-8-γ,γ-dimethylallylkaempferol-3-rhamnoside-7-glucoside"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: 4′-O-methyl-8-γ,γ-dimethylallylkaempferol-3-rhamnoside-7-glucoside
-
CTPT: C33H40O15 KLPT: 676.66 Số CAS: 489-32-7 Nhóm chất: Flavonoid Mã sản phẩm: DDH01-12 Nguồn dược liệu: Dâm dương hoắc Đóng gói: 10 mg, 20 mg, 50 mg, 100 mg
-
Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Saponaretin | Apigenin-6-C-glucoside"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: Saponaretin | Apigenin-6-C-glucoside
-
CTPT: C21H20O10 KLPT: 432.38 Số CAS: 38953-85-4 Nhóm chất: Flavonoid Mã sản phẩm: DS01-31 Nguồn dược liệu: Kim tiền thảo, Lạc tiên Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mgBảo quản: 2 - 8oC, tránh ánh sáng trực tiếp
-
Ứng dụng Làm chất chuẩn đối chiếu, phân tích, nghiên cứu hoạt tính
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
3,4'-Dimethoxychrysin | 3,4'-dimethoxykaempferol | Kaempferol 3,4'-di-O-methyl ether"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: 3,4'-Dimethoxychrysin | 3,4'-dimethoxykaempferol | Kaempferol 3,4'-di-O-methyl ether
-
CTPT: C17H14O6 KLPT: 314.28 Số CAS: 20869-95-8 Nhóm chất: Flavonoid Nguồn dược liệu: Gừng gió Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg Bảo quản: 2 - 8oC, tránh ánh sáng
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
3β,25-Epoxy-3-hydroxyolean-12-en-28-oic acid or 3β,25-Epoxy-3α-hydroxyoleana-12-ene-28-oic acid"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: 3β,25-Epoxy-3-hydroxyolean-12-en-28-oic acid or 3β,25-Epoxy-3α-hydroxyoleana-12-ene-28-oic acid
-
CTPT: C30H46O4 KLPT: 470.68 Số CAS: 32303-26-7Nhóm chất: Triterpenoid
-
Nguồn dược liệu: Ngũ sắc
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, phân tích, nghiên cứu hoạt tính sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
5-Hydroxy-6-methoxy-2-(4-methoxyphenyl)-4-oxo-4H-chromen-7-yl β-D-glucopyranoside"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: 5-Hydroxy-6-methoxy-2-(4-methoxyphenyl)-4-oxo-4H-chromen-7-yl β-D-glucopyranoside
-
CTPT: C23H24O11
-
KLPT: 476.43
-
Số CAS: 53452-12-3
-
Nhóm chất: Flavonoid
-
Mã sản phẩm:
-
Nguồn dược liệu: Ngũ sắc (Trâm ổi, cứt lợn)
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Scolymoside | 7-O-[-L-Rhamnopyranosyl-(1-6)--D-glucopyranoside]-Luteolin"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: Scolymoside | 7-O-[-L-Rhamnopyranosyl-(1-6)--D-glucopyranoside]-Luteolin
-
CTPT: C27H30O15
-
KLPT: 594.525
-
Số CAS: 20633-84-5
-
Nhóm chất: Flavonoid
-
Mã sản phẩm: CS03
-
Nguồn dược liệu: Atiso
-
Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
1,2,4,5,12b,12c-Hexahydro-7H-[1,3]dioxolo[4,5-j]pyrrolo[3,2,1-de]phenanthridine-1,2-diol"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: 1,2,4,5,12b,12c-Hexahydro-7H-[1,3]dioxolo[4,5-j]pyrrolo[3,2,1-de]phenanthridine-1,2-diol
-
CTPT: C16H17NO4.HCL
-
KLPT: 323.77
-
Số CAS: 2188-68-3
-
Nhóm chất: Alkaloid
-
Mã sản phẩm: CL01-30
-
Nguồn dược liệu: Trinh nữ hoàng cung
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, thử nghiệm sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Majonoside R2"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Sản phẩm: Majonoside R2Majonoside R2
-
CTPT: C41H70O14
-
KLPT: 786.99
-
Số CAS: 81534-63-6
-
Nhóm chất: Saponin
-
Mã sản phẩm: PV01-74
-
Nguồn dược liệu: Sâm Ngọc Linh
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
3-hydroxy-25-methoxy-cucurbita-5,23-dien-19-al-7-O-ß-D-glucopyranoside"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: 3-hydroxy-25-methoxy-cucurbita-5,23-dien-19-al-7-O-ß-D-glucopyranoside
-
CTPT: C37H60O9
-
KLPT: 648.90
-
Số CAS: 81348-84-7
-
Nhóm chất: Triterpenoid
-
Mã sản phẩm:
-
Nguồn dược liệu: Khổ qua (mướp đắng)
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
3-hydroxy-cucurbita-5,23-dien-19-al-7-O-ß-D-glucopyranoside"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: 3-hydroxy-cucurbita-5,23-dien-19-al-7-O-ß-D-glucopyranoside
-
CTPT: C36H58O9
-
KLPT: 634.9
-
Số CAS: 81348-83-6
-
Nhóm chất: Triterpenoid
-
Mã sản phẩm:
-
Nguồn dược liệu: Khổ qua (mướp đắng)
-
CTPT: C36H58O9
-
KLPT: 634.9
-
Số CAS: 81348-83-6
-
Nhóm chất: Triterpenoid
-
Mã sản phẩm:
-
Nguồn dược liệu: Khổ qua (mướp đắng)
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
(25S)-Spirostan-3β-ol | Parigenin"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: (25S)-Spirostan-3β-ol | Parigenin
-
CTPT: C27H44O3
-
KLPT: 416.64
-
Số CAS: 126-19-2
-
Nhóm chất: Steroid
-
Mã sản phẩm: AA01-33
-
Nguồn dược liệu: Tri mẫu, Thiên môn
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
8-α-L-Arabinopyranosyl-6-β-D-glucopyranosyl-5,7-dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-4H-1-benzopyran-4-one | Apigenin 8-C-α-L-arabinoside 6-C-β-D-glucoside | Shaftoside"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: 8-α-L-Arabinopyranosyl-6-β-D-glucopyranosyl-5,7-dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-4H-1-benzopyran-4-one | Apigenin 8-C-α-L-arabinoside 6-C-β-D-glucoside | Shaftoside
-
CTPT: C26H28O14 KLPT: 564.49 Số CAS: 51938-32-0 Nhóm chất: Flavonoid
-
Mã sản phẩm: DS03-46
-
Nguồn dược liệu: Kim tiền thảo
-
Ứng dụng Làm chất chuẩn đối chiếu, phân tích, nghiên cứu hoạt tính
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Luteolin 7-rutinoside | 7-O-[-L-Rhamnopyranosyl-(1-6)--D-glucopyranoside]-Luteolin"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: Luteolin 7-rutinoside | 7-O-[-L-Rhamnopyranosyl-(1-6)--D-glucopyranoside]-Luteolin
-
CTPT: C27H30O15 KLPT: 594.52 Số CAS: 20633-84-5 Nhóm chất: Flavonoid Mã sản phẩm: CS03
-
Nguồn dược liệu: Atiso
-
Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
-
Hoạt tính Kháng oxi hóa
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
5,6-Dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-4-oxo-4H-1-benzopyran-7-yl-β-D-glucopyranosiduronic acid | 7-(β-D-Glucopyranuronosyloxy)-5,6-dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-4H-1-benzopyran-4-one | Breviscapin | Scutellarein-7-O-β-D-glucuronide"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: 5,6-Dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-4-oxo-4H-1-benzopyran-7-yl-β-D-glucopyranosiduronic acid | 7-(β-D-Glucopyranuronosyloxy)-5,6-dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-4H-1-benzopyran-4-one | Breviscapin | Scutellarein-7-O-β-D-glucuronide
-
CTPT: C21H18O12 KLPT: 462.36 Số CAS: 27740-01-8 Nhóm chất: Flavonoid Mã sản phẩm: HD01-16
-
Nguồn dược liệu: Bán chi liên
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, kiểm nghiệm, thử nghiệm sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
(3β,22α,25R)-Spirosol-5-en-3-ol | Purapuridine | Solancarpidine | Solasod-5-en-3β-ol (7CI,8CI) | Solasod-5-en-3β-ol"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: (3β,22α,25R)-Spirosol-5-en-3-ol | Purapuridine | Solancarpidine | Solasod-5-en-3β-ol (7CI,8CI) | Solasod-5-en-3β-ol
-
CTPT: C27H43NO2 KLPT: 413.64 Số CAS: 126-17-0
-
Nhóm chất: Alcaloid
-
Mã sản phẩm: SH01-18
-
Nguồn dược liệu: Cà gai leo
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
(3beta,22alpha,25R)-Spirosol-5-en-3-yl 6-deoxy-O-beta-D-glucopyranosyl-alpha-L-mannopyranoside"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: (3beta,22alpha,25R)-Spirosol-5-en-3-yl 6-deoxy-O-beta-D-glucopyranosyl-alpha-L-mannopyranoside
-
CTPT: C39H63NO11 KLPT: 721.92Số CAS: 27028-76-8
-
Nhóm chất: Alcaloid
-
Nguồn dược liệu: Cà gai leo
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Astilbin"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: Astilbin
-
CTPT: C21H22O11
-
KLPT: 450.39
-
Số CAS: 29838-67-3
-
Nhóm chất: Flavonoid
-
Mã sản phẩm: SG01-12
-
Nguồn dược liệu: Thổ phục linh
-
Ứng dụng Chất chuẩn đối chiếu, kiểm nghiệm, nghiên cứu hoạt tính
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
(3β,5α,25S)-Spirostan-3-yl 6-deoxy-α-L-mannopyranosyl-(1→2)-O-[O-β-D-xylopyranosyl-(1→2)-O-[β-D-xylopyranosyl-(1→3)]-β-D-glucopyranosyl-(1→4)]-β-D-galactopyranoside"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: (3β,5α,25S)-Spirostan-3-yl 6-deoxy-α-L-mannopyranosyl-(1→2)-O-[O-β-D-xylopyranosyl-(1→2)-O-[β-D-xylopyranosyl-(1→3)]-β-D-glucopyranosyl-(1→4)]-β-D-galactopyranoside
-
CTPT: C55H90O25 KLPT: 1151.30 Số CAS: 79974-46-2
-
Nhóm chất: Saponin
-
Nguồn dược liệu: Bạch tật lê (Tật lê, Gai ma vương)
-
Ứng dụng Chất chuẩn đối chiếu, phân tích, nghiên cứu hoạt tính
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Rotundine | (13aS)-2,3,9,10-tetramethoxy-6,8,13,13a-tetrahydro-5H-isoquinolino[2,1-b]isoquinolin"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: Rotundine | (13aS)-2,3,9,10-tetramethoxy-6,8,13,13a-tetrahydro-5H-isoquinolino[2,1-b]isoquinolin
-
CTPT: C21H25NO4 KLPT: 355.42 Số CAS: 10097-84-4
-
Nhóm chất: Alkaloid
-
Mã sản phẩm: ST01-09
-
Nguồn dược liệu: Bình vôi
-
Ứng dụng Kiểm nghiệm, làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
3β-Hydroxy-12-ursen-28-ic acid"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: 3β-Hydroxy-12-ursen-28-ic acid
-
CTPT: C30H48O3
-
KLPT: 456.70
-
Số CAS: 77-52-1
-
Nhóm chất: Triterpenoid
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tínhNguồn dược liệu: Ổi, Bằng lăng
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Vincaleukoblastine"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: Vincaleukoblastine
-
CTPT: C46H58N4O9
-
KLPT: 909.05
-
Số CAS: 143-67-9
-
Nhóm chất: Alkaloid
-
Mã sản phẩm:
-
Nguồn dược liệu: Dừa cạn
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
5,7-dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-8-[3,4,5-trihydroxy-6-(hydroxymethyl)oxan-2-yl]chromen-4-one"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: 5,7-dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-8-[3,4,5-trihydroxy-6-(hydroxymethyl)oxan-2-yl]chromen-4-one
-
CTPT: C21H20O10 KLPT: 432.38 Số CAS: 3681-93-4
-
Nhóm chất: Flavonoid
-
Mã sản phẩm: PF01-12
-
Nguồn dược liệu: Lạc tiên
-
Ứng dụng Làm chất chuẩn đối chiếu, phân tích, nghiên cứu hoạt tính sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
5,11,12-Trihydroxy-7-methoxycoumestan"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: 5,11,12-Trihydroxy-7-methoxycoumestan
-
CTPT: C16H10O7 KLPT: 314.25 Số CAS: 524-12-9 Nhóm chất: Coumarin
-
Mã sản phẩm: EA01-21
-
Nguồn dược liệu: Cỏ mực
-
Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
(2E,6E,10E)-2,6,9,9-tetramethylcycloundeca-2,6,10-trien-1-one"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: (2E,6E,10E)-2,6,9,9-tetramethylcycloundeca-2,6,10-trien-1-one
-
CTPT: C15H22O KLPT: 218.33 Số CAS: 471-05-6
-
Nhóm chất: Sesquiterpenoid
-
Nguồn dược liệu: Gừng gió
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
1,3,6-trihydroxy-7-methoxy-2,8-bis(3-methylbut-2-enyl)xanthen-9-one"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: 1,3,6-trihydroxy-7-methoxy-2,8-bis(3-methylbut-2-enyl)xanthen-9-one
-
CTPT: C24H26O6 KLPT: 410.46 Số CAS: 6147-11-1
-
Nhóm chất: Xanthone
-
Mã sản phẩm: GM01-04
-
Nguồn dược liệu: Măng cụt
-
Ứng dụng Làm chất chuẩn đối chiếu, phân tích, nghiên cứu hoạt tính
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Qingyangshengenin"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: Qingyangshengenin
CTPT: C28H36O8
Cas: 84745-94-8
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Xanthohumo"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chất chuẩn: Xanthohumo
CTPT: C21H22O5
Cas: 6754-58-1
Trọng lượng: từ 10mg - 100g
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
Từ Khóa
Hóa chất chất chuẩn,
Hoa chat chat chuan,