- Danh mục liên quan
Đặt hàng
(25S)-Spirostan-3β-ol | Parigenin"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: (25S)-Spirostan-3β-ol | Parigenin
-
CTPT: C27H44O3
-
KLPT: 416.64
-
Số CAS: 126-19-2
-
Nhóm chất: Steroid
-
Mã sản phẩm: AA01-33
-
Nguồn dược liệu: Tri mẫu, Thiên môn
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
Đặt hàng
8-α-L-Arabinopyranosyl-6-β-D-glucopyranosyl-5,7-dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-4H-1-benzopyran-4-one | Apigenin 8-C-α-L-arabinoside 6-C-β-D-glucoside | Shaftoside"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: 8-α-L-Arabinopyranosyl-6-β-D-glucopyranosyl-5,7-dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-4H-1-benzopyran-4-one | Apigenin 8-C-α-L-arabinoside 6-C-β-D-glucoside | Shaftoside
-
CTPT: C26H28O14 KLPT: 564.49 Số CAS: 51938-32-0 Nhóm chất: Flavonoid
-
Mã sản phẩm: DS03-46
-
Nguồn dược liệu: Kim tiền thảo
-
Ứng dụng Làm chất chuẩn đối chiếu, phân tích, nghiên cứu hoạt tính
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
Đặt hàng
Luteolin 7-rutinoside | 7-O-[-L-Rhamnopyranosyl-(1-6)--D-glucopyranoside]-Luteolin"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: Luteolin 7-rutinoside | 7-O-[-L-Rhamnopyranosyl-(1-6)--D-glucopyranoside]-Luteolin
-
CTPT: C27H30O15 KLPT: 594.52 Số CAS: 20633-84-5 Nhóm chất: Flavonoid Mã sản phẩm: CS03
-
Nguồn dược liệu: Atiso
-
Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
-
Hoạt tính Kháng oxi hóa
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
Đặt hàng
5,6-Dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-4-oxo-4H-1-benzopyran-7-yl-β-D-glucopyranosiduronic acid | 7-(β-D-Glucopyranuronosyloxy)-5,6-dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-4H-1-benzopyran-4-one | Breviscapin | Scutellarein-7-O-β-D-glucuronide"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: 5,6-Dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-4-oxo-4H-1-benzopyran-7-yl-β-D-glucopyranosiduronic acid | 7-(β-D-Glucopyranuronosyloxy)-5,6-dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-4H-1-benzopyran-4-one | Breviscapin | Scutellarein-7-O-β-D-glucuronide
-
CTPT: C21H18O12 KLPT: 462.36 Số CAS: 27740-01-8 Nhóm chất: Flavonoid Mã sản phẩm: HD01-16
-
Nguồn dược liệu: Bán chi liên
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, kiểm nghiệm, thử nghiệm sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
Đặt hàng
(3β,22α,25R)-Spirosol-5-en-3-ol | Purapuridine | Solancarpidine | Solasod-5-en-3β-ol (7CI,8CI) | Solasod-5-en-3β-ol"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: (3β,22α,25R)-Spirosol-5-en-3-ol | Purapuridine | Solancarpidine | Solasod-5-en-3β-ol (7CI,8CI) | Solasod-5-en-3β-ol
-
CTPT: C27H43NO2 KLPT: 413.64 Số CAS: 126-17-0
-
Nhóm chất: Alcaloid
-
Mã sản phẩm: SH01-18
-
Nguồn dược liệu: Cà gai leo
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
Đặt hàng
(3beta,22alpha,25R)-Spirosol-5-en-3-yl 6-deoxy-O-beta-D-glucopyranosyl-alpha-L-mannopyranoside"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: (3beta,22alpha,25R)-Spirosol-5-en-3-yl 6-deoxy-O-beta-D-glucopyranosyl-alpha-L-mannopyranoside
-
CTPT: C39H63NO11 KLPT: 721.92Số CAS: 27028-76-8
-
Nhóm chất: Alcaloid
-
Nguồn dược liệu: Cà gai leo
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
Đặt hàng
Astilbin"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: Astilbin
-
CTPT: C21H22O11
-
KLPT: 450.39
-
Số CAS: 29838-67-3
-
Nhóm chất: Flavonoid
-
Mã sản phẩm: SG01-12
-
Nguồn dược liệu: Thổ phục linh
-
Ứng dụng Chất chuẩn đối chiếu, kiểm nghiệm, nghiên cứu hoạt tính
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
Đặt hàng
(3β,5α,25S)-Spirostan-3-yl 6-deoxy-α-L-mannopyranosyl-(1→2)-O-[O-β-D-xylopyranosyl-(1→2)-O-[β-D-xylopyranosyl-(1→3)]-β-D-glucopyranosyl-(1→4)]-β-D-galactopyranoside"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: (3β,5α,25S)-Spirostan-3-yl 6-deoxy-α-L-mannopyranosyl-(1→2)-O-[O-β-D-xylopyranosyl-(1→2)-O-[β-D-xylopyranosyl-(1→3)]-β-D-glucopyranosyl-(1→4)]-β-D-galactopyranoside
-
CTPT: C55H90O25 KLPT: 1151.30 Số CAS: 79974-46-2
-
Nhóm chất: Saponin
-
Nguồn dược liệu: Bạch tật lê (Tật lê, Gai ma vương)
-
Ứng dụng Chất chuẩn đối chiếu, phân tích, nghiên cứu hoạt tính
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
Đặt hàng
Rotundine | (13aS)-2,3,9,10-tetramethoxy-6,8,13,13a-tetrahydro-5H-isoquinolino[2,1-b]isoquinolin"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: Rotundine | (13aS)-2,3,9,10-tetramethoxy-6,8,13,13a-tetrahydro-5H-isoquinolino[2,1-b]isoquinolin
-
CTPT: C21H25NO4 KLPT: 355.42 Số CAS: 10097-84-4
-
Nhóm chất: Alkaloid
-
Mã sản phẩm: ST01-09
-
Nguồn dược liệu: Bình vôi
-
Ứng dụng Kiểm nghiệm, làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
Đặt hàng
Vincaleukoblastine"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: Vincaleukoblastine
-
CTPT: C46H58N4O9
-
KLPT: 909.05
-
Số CAS: 143-67-9
-
Nhóm chất: Alkaloid
-
Mã sản phẩm:
-
Nguồn dược liệu: Dừa cạn
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
Đặt hàng
Qingyangshengenin"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: Qingyangshengenin
CTPT: C28H36O8
Cas: 84745-94-8
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
Đặt hàng
Rutin"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: Rutin
CTPT: C28H36O8
Cas: 84745-94-8
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
Đặt hàng
Ammonium molybdate tetrahydrate"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Ammonium molybdate tetrahydrate
CAS NO: 12054-85-2
Công thức hóa học: H24Mo7N6O24.4H2O
Khối lượng phân tử: 1235.86
QUY CÁCH: 500gm
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
Đặt hàng
Chất chuẩn Lobetyonlin C20H28O8"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chất chuẩn Lobetyonlin C20H28O8
CTHH: C20H28O8
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, kiểm nghiệm, nghiên cứu hoạt tính sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
Đặt hàng
Chất chuẩn Ferulic acid C10H10O4"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chất chuẩn Ferulic acid C10H10O4
CTHH: C10H10O4
Cas: 537 -98 -4
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
Đặt hàng
Chất chuẩn Curcumin C21H20O6"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chất chuẩn Curcumin C21H20O6
CTHH: C21H20O6
Cas: 458-37-7
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
Đặt hàng
Chất chuẩn Glycyrrhyzic acid ammonium salt C42H65NO16"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chất chuẩn Glycyrrhyzic acid ammonium salt C42H65NO16
CTHH: C42H65NO16
Cas: 839.96
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
Đặt hàng
Chất chuẩn Quericetin C15H10O7"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chất chuẩn Quericetin C15H10O7
CTHH: C15H10O7
Cas: 338.27
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
Đặt hàng
Chất chuẩn Oleanic acid C30H48O3"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chất chuẩn Oleanic acid C30H48O3
CTHH: C30H48O3
Cas: 456.71
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
Đặt hàng
Chất chuẩn Tuberostemonine"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chất chuẩn Tuberostemonine
CTHH: C22H33NO4
Cas: 375.506
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
|
|
|
| | | |
Từ Khóa
Hóa chất chất chuẩn,
Hoa chat chat chuan,