- Danh mục liên quan
-
Đặt hàng
Curcumin III | bis(4-hydroxycinnamoyl)methane | didemethoxycurcumin | bisdemethoxycurcumin | Bis(p-hydroxycinnamoyl)methane"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: Curcumin III | bis(4-hydroxycinnamoyl)methane | didemethoxycurcumin | bisdemethoxycurcumin | Bis(p-hydroxycinnamoyl)methane
-
CTPT: C19H16O4 KLPT: 308.33 Số CAS: 24939-16-0 Nhóm chất: curcuminoid
-
Nguồn dược liệu: Nghệ Đóng gói: 10 mg, 20 mg, 50 mg, 100 mg
-
Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
-
Ứng dụng Nghiên cứu hoạt tính, kiểm nghiệm
-
Hoạt tính Kháng oxi hoá, kháng ung thư, liền vết thương.
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
3,4-Dihydroxybenzeneacrylic acid | 3,4-Dihydroxycinnamic acid | 3-(3,4-Dihydroxyphenyl)-2-propenoic acid"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: 3,4-Dihydroxybenzeneacrylic acid | 3,4-Dihydroxycinnamic acid | 3-(3,4-Dihydroxyphenyl)-2-propenoic acid
-
CTPT: C9H8O4 KLPT: 180.16 Số CAS: 331-39-5 Nhóm chất: Organic acid
-
Mã sản phẩm: EG01-05 Nguồn dược liệu: Có trong Bạch đàn và nhiều loại thảo dược
-
Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg
-
Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
-
Ứng dụng Làm chất chuẩn đối chiếu, kiểm nghiệm, thử nghiệm sinh học
-
Hoạt tính Kháng oxi hóa
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
3,3′,4′,5,5′,7-Hexahydroxyflavone | Myricetin"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: 3,3′,4′,5,5′,7-Hexahydroxyflavone | Myricetin
-
CTPT: C15H10O8 KLPT: 318.24 Số CAS: 529-44-2 Nhóm chất: Flavonoid
-
Mã sản phẩm: AC01-12 Nguồn dược liệu: Chè dây
-
Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg
-
Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
-
Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
-
Hoạt tính Kháng khối u, kháng viêm, kháng khuẩn, chống tác nhân gây ung thư
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Capillarisin | 8-Methyl-N-vanillyl-trans-6-nonenamide"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: Capillarisin | 8-Methyl-N-vanillyl-trans-6-nonenamide
-
CTPT: C18H27NO3
-
KLPT: 305.41 Số CAS: 404-86-4 Nhóm chất: Alkaloid Mã sản phẩm: CA01-12NP Nguồn dược liệu: Ớt Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
-
Ứng dụng Làm chất chuẩn đối chiếu, kiểm nghiệm, thử nghiệm sinh học
-
Hoạt tính Giảm đau, giảm viêm khớp, đau lưng
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
4,5-Dihydroxyanthraquinone-2-carboxylic acid | 9,10-Dihydro-4,5-dihydroxy-9,10-dioxo-2-anthracenecarboxylic acid | Rhein | Monorhein | Rhubarb yellow"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: 4,5-Dihydroxyanthraquinone-2-carboxylic acid | 9,10-Dihydro-4,5-dihydroxy-9,10-dioxo-2-anthracenecarboxylic acid | Rhein | Monorhein | Rhubarb yellow
-
CTPT: C15H8O6 KLPT: 284.22 Số CAS: 478-43-3 Nhóm chất: Anthraquinone Mã sản phẩm: CA01-09 Nguồn dược liệu: Muồng trâu, Hà thủ ô, Đại hoàng Đóng gói: 10 mg, 20 mg, 50 mg, 100 mg Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
-
Ứng dụng Phân tích, nghiên cứu hoạt tính
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
3-Caffeoylquinate | 3-Caffeoylquinic acid | 3-O-Caffeoylquinic acid | Heriguard"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: 3-Caffeoylquinate | 3-Caffeoylquinic acid | 3-O-Caffeoylquinic acid | Heriguard
-
CTPT: C16H18O9 KLPT: 354.31 Số CAS: 327-97-9 Nhóm chất: phenolic
-
Mã sản phẩm: LJ01-08 Nguồn dược liệu: Atisô, Kim ngân hoa Đóng gói: 10 mg, 20mg, 50mg, 100mg Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
-
Ứng dụng Chất chuẩn đối chiếu, kiểm nghiệm, nghiên cứu hoạt tính
-
Hoạt tính Lợi tiểu, kháng oxi hóa
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
2α-Hydroxyursolic acid or Corsolic acid or"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: 2α-Hydroxyursolic acid or Corsolic acid or Glucosol
-
CTPT: C30H48O4 KLPT: 472.70 Số CAS: 4547-24-4 Nhóm chất: Triterpenoid
-
Nguồn dược liệu: Ổi, Bằng lăng Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg Bảo quản: 2 - 8 oC
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
3′-Deoxyadenosine"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất:3′-Deoxyadenosine
-
CTPT: C10H13N5O3 KLPT: 251.24 Số CAS: 73-03-0 Nhóm chất: Nucleic acid
-
Mã sản phẩm: CM01-24
-
Nguồn dược liệu: Đông trùng hạ thảo
-
Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
-
Hoạt tính Kháng khối u
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Cosmosiin | Apigenin 7-glucoside | Cosmin | Apigetrin"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: Cosmosiin | Apigenin 7-glucoside | Cosmin | Apigetrin
-
CTPT: C21H20O10 KLPT: 432.38 Số CAS: 578-74-5 Nhóm chất: Flavonoid
-
Nguồn dược liệu: Có trong nhiều loại thảo dược
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
1β,2β-Epoxy-7-methoxycrinan-3α-ol | Crinamabine"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: 1β,2β-Epoxy-7-methoxycrinan-3α-ol | Crinamabine
-
CTPT: C17H19NO5
-
KLPT: 317.34 Số CAS: 6793-66-4 Nhóm chất: Alkaloid Mã sản phẩm: CL02-32
-
Nguồn dược liệu: Trinh nữ hoàng cung Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg Bảo quản: 2 - 8 oC
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, kiểm nghiệm, thử nghiệm sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
3-ß-7-ß-25-trihydroxycucurbita-5,23(E)-dien-19-al"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: 3-ß-7-ß-25-trihydroxycucurbita-5,23(E)-dien-19-al
-
CTPT: C30H48O4 KLPT: 472.70 Nhóm chất: Triterpenoid Nguồn dược liệu: Khổ qua (mướp đắng) Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg Bảo quản: 2 - 8 oC
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Curcumin I | (E,E)-1,7-bis(4-Hydroxy-3-methoxyphenyl)-1,6-heptadiene-3,5-dione | Diferuloylmethane | Diferulylmethane | Natural Yellow 3"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: Curcumin I | (E,E)-1,7-bis(4-Hydroxy-3-methoxyphenyl)-1,6-heptadiene-3,5-dione | Diferuloylmethane | Diferulylmethane | Natural Yellow 3
-
CTPT: C21H20O6 KLPT: 368.39 Số CAS: 458-37-7 Nhóm chất: curcuminoid
-
Mã sản phẩm: CL01-04 Nguồn dược liệu: Nghệ Đóng gói: 10 mg, 20 mg, 50 mg, 100 mg
-
Ứng dụng Nghiên cứu hoạt tính, kiểm nghiệm
-
Hoạt tính Kháng oxi hoá, kháng ung thư, liền vết thương.
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Asterin | Chrysanthemin | Cyanidin 3-O-glucoside chloride | Kuromanin chloride"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: Asterin | Chrysanthemin | Cyanidin 3-O-glucoside chloride | Kuromanin chloride
-
CTPT: C21H21O11CL KLPT: 484.84 Số CAS: 7084-24-4 Nhóm chất: Anthocyanin
-
Mã sản phẩm: HS01-25 Nguồn dược liệu: Bụp giầm và nhiều loại thảo dược khác
-
Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg
-
Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Luteolin-7-O-β-D-Glucopyranoside"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Luteolin-7-O-β-D-Glucopyranoside
-
CTPT: C21H20O11 KLPT: 448.382 Số CAS: 5373-11-5 Nhóm chất: Flavonoid
-
Mã sản phẩm: CS01-18 Nguồn dược liệu: Atiso Đóng gói: 5mg, 10mg, 20mg
-
Bảo quản: 2-8oC, tránh ánh sáng
-
Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
-
Hoạt tính Kháng oxi hóa
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
4′,7-Dihydroxyisoflavone | 7-Hydroxy-3-(4-hydroxyphenyl)-4H-1-benzopyran-4-one | 7-Hydroxy-3-(4-hydroxyphenyl)chromone"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: 4′,7-Dihydroxyisoflavone | 7-Hydroxy-3-(4-hydroxyphenyl)-4H-1-benzopyran-4-one | 7-Hydroxy-3-(4-hydroxyphenyl)chromone
-
CTPT: C15H10O4
-
KLPT: 254.24
-
Số CAS: 486-66-8
-
Nhóm chất: Isoflavone
-
Mã sản phẩm: GM03-08
-
Nguồn dược liệu: Đậu nành
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Daidzin"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: Daidzin
-
CTPT: C21H20O9 KLPT: 416.38 Số CAS: 552-66-9
-
Nhóm chất: Isoflavone Mã sản phẩm: GM02-48 Nguồn dược liệu: Đậu nành
-
Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg
-
Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, kiểm nghiệm, thử nghiệm sinh học
-
Hoạt tính Kháng oxi hóa, tăng cường hóc môn nữ
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
PUERARIN | 7,4'-Dihydroxy-8-C-glucosylisoflavone"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất:PUERARIN | 7,4'-Dihydroxy-8-C-glucosylisoflavone
-
CTPT: C21H20O9 KLPT: 416.38 Số CAS: 3681-99-0 Nhóm chất: Isoflavone Mã sản phẩm: PT01-04 Nguồn dược liệu: Cát căn (Sắn dây) Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg
-
Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
-
Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Daidzein-7-O-β-D-glucopyranoside"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: Daidzein-7-O-β-D-glucopyranoside
-
CTPT: C21H20O9 KLPT: 416.38 Số CAS: 552-66-9 Nhóm chất: Isoflavone Mã sản phẩm: GM02-48 Nguồn dược liệu: Đậu nành Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg
-
Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, kiểm nghiệm, thử nghiệm sinh học
-
Hoạt tính Kháng oxi hóa, tăng cường hóc môn nữ
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Curcumin II | Desmethoxycurcumin | Monodemethoxycurcumin"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: Curcumin II | Desmethoxycurcumin | Monodemethoxycurcumin
-
CTPT: C20H18O5 KLPT: 338.35 Số CAS: 22608-11-3 Nhóm chất: curcuminoid Mã sản phẩm: CL02-12 Nguồn dược liệu: Nghệ Đóng gói: 10 mg, 20 mg, 50 mg, 100 mg
-
Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
-
Ứng dụng Nghiên cứu hoạt tính, kiểm nghiệm
-
Hoạt tính Kháng oxi hoá, kháng ung thư, liền vết thương.
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
5,7,11,12 tetrahydroxycoumestan"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất:5,7,11,12 tetrahydroxycoumestan
-
CTPT: C15H8O7 KLPT: 300.21 Số CAS: 6468-55-9 Nhóm chất: Coumarin Nguồn dược liệu: Cỏ mực Đóng gói: 5mg, 10mg, 20mg, 50mg Bảo quản: 2 - 8oC
-
Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
(2R,3R)-3,5,7-Trihydroxy-2-(3,4,5-trihydroxyphenyl)-2,3-dihydrochromen-4-one | Ampelopsin | DHM"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: (2R,3R)-3,5,7-Trihydroxy-2-(3,4,5-trihydroxyphenyl)-2,3-dihydrochromen-4-one | Ampelopsin | DHM
-
CTPT: C15H12O8 KLPT: 320.25 Số CAS: 27200-12-0 Nhóm chất: Flavonoid
-
Mã sản phẩm: AC02-16 Nguồn dược liệu: Chè dây, Khúng khéng Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
-
Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
-
Hoạt tính Kháng khối u, kháng viêm, kháng khuẩn, chống tác nhân gây ung thư
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Albizziagenin | 3,16-Dihydroxy olean-12-ene-28-oic acid"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: Albizziagenin | 3,16-Dihydroxy olean-12-ene-28-oic acid
-
CTPT: C30H48O4 KLPT: 472.71 Số CAS: 510-30-5 Nhóm chất: Triterpenoid Mã sản phẩm: EA04-31 Nguồn dược liệu: Cỏ mục Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg Bảo quản: 2 - 8oC
-
Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Epigallocatechin gallate | (−)-cis-2-(3,4,5-Trihydroxyphenyl)-3,4-dihydro-1(2H)-benzopyran-3,5,7-triol 3-gallate | (−)-cis-3,3′,4′,5,5′,7-Hexahydroxy-flavane-3-gallate"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: Epigallocatechin gallate | (−)-cis-2-(3,4,5-Trihydroxyphenyl)-3,4-dihydro-1(2H)-benzopyran-3,5,7-triol 3-gallate | (−)-cis-3,3′,4′,5,5′,7-Hexahydroxy-flavane-3-gallate
-
CTPT: C22H18O11 KLPT: 458.37 Số CAS: 989-51-5 Nhóm chất: Flavonoid Mã sản phẩm: CS01-09 Nguồn dược liệu: Trà xanhĐóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg
-
Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
-
Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
-
Hoạt tính Kháng oxi hóa, kháng khuẩn
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Rheum-emodin | Frangula emodin | Archin | Frangulinic acid | Emodol | Alatinone"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: Rheum-emodin | Frangula emodin | Archin | Frangulinic acid | Emodol | Alatinone
-
CTPT: C15H10O5 KLPT: 270.24 Số CAS: 518-82-1 Nhóm chất: Anthraquinone Mã sản phẩm: RP02-08 Nguồn dược liệu: Đại hoàng
-
Xác định cấu trúc:Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, kiểm nghiệm, nghiên cứu hoạt tính sinh học
-
Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
(−)-Epicatechin | (−)-cis-3,3′,4′,5,7-Pentahydroxyflavane | (2R,3R)-2-(3,4-Dihydroxyphenyl)-3,4-dihydro-1(2H)-benzopyran-3,5,7-triol"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: (−)-Epicatechin | (−)-cis-3,3′,4′,5,7-Pentahydroxyflavane | (2R,3R)-2-(3,4-Dihydroxyphenyl)-3,4-dihydro-1(2H)-benzopyran-3,5,7-triol
-
CTPT: C15H14O6 KLPT: 290.27 Số CAS: 490-46-0 Nhóm chất: Flavonoid Mã sản phẩm: CS02-11 Nguồn dược liệu: Trà xanh Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
-
Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
ECG | 3-O-Galloylepicatechin | Epicatechin 3-gallate | Teatannin"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: ECG | 3-O-Galloylepicatechin | Epicatechin 3-gallate | Teatannin
CTPT: C22H18O10 KLPT: 442.37 Số CAS: 1257-08-5 Nhóm chất: Flavonoid Mã sản phẩm: CS03-11 Nguồn dược liệu: Trà xanh Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
-
Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
-
Hoạt tính Kháng oxi hóa, kháng khuẩn
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
5H-1,11c-(Epoxymethano)phenanthro[10,1-bc]pyran, picrasa-3,13(21)-dien-16-one | (1β,2α,11β,12α,15β)-11,20-Epoxy-1,2,11,12,14,15-hexahydroxypicrasa-3,13(21)-dien-16-one"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: 5H-1,11c-(Epoxymethano)phenanthro[10,1-bc]pyran, picrasa-3,13(21)-dien-16-one | (1β,2α,11β,12α,15β)-11,20-Epoxy-1,2,11,12,14,15-hexahydroxypicrasa-3,13(21)-dien-16-one
-
CTPT: C20H26O9 KLPT: 410.42 Số CAS: 84633-28-3 Nhóm chất: Quassinoid Mã sản phẩm: EL02-18NPNguồn dược liệu: Bá bệnh (Mật nhân) Đóng gói: 5mg, 10mg, 20mg, 50mg, 100mg Bảo quản: 2 - 8 oC
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
1,20-Epoxy-1,11,12,14,15-pentahydroxy-(1β,11β,12α,15β)-Picrasa-3,13(21)-diene-2,16-dione; Pasakbumin A"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: 1,20-Epoxy-1,11,12,14,15-pentahydroxy-(1β,11β,12α,15β)-Picrasa-3,13(21)-diene-2,16-dione; Pasakbumin A
-
CTPT: C20H24O9 KLPT: 408.40 Số CAS: 84633-29-4 Nhóm chất: Quassinoid Mã sản phẩm: EL01-16NP Nguồn dược liệu: Bá bệnh (Mật nhân)Bảo quản: 2 - 8 oC
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
4-Hydroxy-3-methoxycinnamic acid"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: 4-Hydroxy-3-methoxycinnamic acid
-
CTPT: C10H10O4
-
KLPT: 194.18
-
Số CAS: 1135-24-6
-
Nhóm chất:
-
Mã sản phẩm: AS01-16
-
Nguồn dược liệu: Đương quy
-
Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
1,3,6,7-Tetrahydroxy-2,8-bis(3,3-dimethylallyl)xanthone, Normangostin"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: 1,3,6,7-Tetrahydroxy-2,8-bis(3,3-dimethylallyl)xanthone, Normangostin
-
CTPT: C23H24O6
-
KLPT: 396.43
-
Số CAS: 31271-07-5
-
Nhóm chất: Xanthone
-
Mã sản phẩm: GM02-07
-
Nguồn dược liệu: Măng cụt
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, phân tích, nghiên cứu hoạt tính sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Genipin 1-glucoside | Jasminoidin | (1S,4αS,7αS)- 1-(β-D-Glucopyranosyloxy)-1,4a,5,7a-tetrahydro-7-(hydroxymethyl)- cyclopenta[c]pyran-4-carboxylic acid methyl ester"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: Genipin 1-glucoside | Jasminoidin | (1S,4αS,7αS)- 1-(β-D-Glucopyranosyloxy)-1,4a,5,7a-tetrahydro-7-(hydroxymethyl)- cyclopenta[c]pyran-4-carboxylic acid methyl ester
-
CTPT: C17H24O10
-
KLPT: 388.37
-
Số CAS: 24512-63-8
-
Nhóm chất: Iridoid
-
Mã sản phẩm: GJ01-07NP
-
Nguồn dược liệu: Dành dành
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
4′,5,7-Trihydroxyisoflavone | 5,7-Dihydroxy-3-(4-hydroxyphenyl)-4H-1-benzopyran-4-one"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: 4′,5,7-Trihydroxyisoflavone | 5,7-Dihydroxy-3-(4-hydroxyphenyl)-4H-1-benzopyran-4-one
-
CTPT: C15H10O5 KLPT: 270.24 Số CAS: 446-72-0 Nhóm chất: Isoflavone
-
Mã sản phẩm: GM01-10 Nguồn dược liệu: Đậu nành Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
-
Ứng dụng Làm chất chuẩn đối chiếu, kiểm nghiệm, thử nghiệm sinh học
-
Hoạt tính Kháng oxi hóa, tăng cường hóc môn nữ
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
Từ Khóa
Hóa chất tinh khiết,
Hoa chat tinh khiet,