- Danh mục liên quan
-
Đặt hàng
Plate Count (Standard Methods Agar)"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: Plate Count (Standard Methods Agar)
Code: M091 - 500g
Xuất xứ: Ấn Độ
Ứng dụng: Dùng trong nuôi cấy môi trường vi sinh
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
PPLO Agar Base"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: PPLO Agar Base
Code: M266-500g
Xuất xứ: Ấn Độ
Ứng dụng: Dùng trong nuôi cấy môi trường vi sinh
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Sakazika DHL Agar"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: Sakazika DHL Agar
Code: M1611 - 500g
Xuất xứ: Ấn Độ
Ứng dụng: Dùng trong nuôi cấy môi trường vi sinh
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Frasr Broth Base"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: Frasr Broth Base
Code: M1327- 500g
Xuất xứ: Ấn Độ
Ứng dụng: Dùng trong nuôi cấy môi trường vi sinh
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Peptone, Bacterilogical"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: Peptone, Bacterilogical
Code: RM001 - 500g
Xuất xứ: Ấn Độ
Ứng dụng: Dùng trong nuôi cấy môi trường vi sinh
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Ammonium acetate"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: Ammonium acetate
Code: 101116
Trọng lượng: 500g/chai
Hãng sản xuất: Merck- Đức
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Patassium dihydro gen phosphate"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: Patassium dihydro gen phosphate
Code: 1.04873
Trọng lượng: 1000g/chai
Hãng sản xuất: Meck - Đức
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
di - Sodium hydrogen phosphate"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: di - Sodium hydrogen phosphate
Code: 1.06586
Trọng lượng: 500g/chai
Hãng sản xuất: Meck - Đức
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Methanol (dùng cho HPLC)"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: Methanol (dùng cho HPLC)
Code:1.06018
Trọng lượng: 2500g/chai
Hãng sản xuất: Meck - Đức
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Acetonitrile"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: Acetonitrile
Code: 1.14291
Trọng lượng: 2500g/chai
Hãng sản xuất: Meck - Đức
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Mercury (II) acetate"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: Mercury (II) acetate
Code: 1.04410
Trọng lượng: 250g/chai
Hãng sản xuất: Meck - Đức
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Di - Sodium hydrogen phophate"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: Di - Sodium hydrogen phophate
Code: 1.06579
Trọng lượng: 500g/chai
Hãng sản xuất: Meck - Đức
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Potassum Chlorde"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: Potassum Chlorde
Code: 1.04936
Trọng lượng: 500g/chai
Hãng sản xuất: Meck - Đức
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Nitric acid 65%"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: Nitric acid 65%
Code: 1.00456
Trọng lượng: 500g/chai
Hãng sản xuất: Meck - Đức
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Tryptic Soyagar"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: Tryptic Soyagar
Code: 1.05458
Trọng lượng: 500g/chai
Hãng sản xuất: Meck - Đức
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Titriplex III"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chầ: Titriplex III
Code: 1.08418
Trọng lượng: 250g/chai
Hãng sản xuất: Meck - Đức
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Potassium hydrogen phathatale"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: Potassium hydrogen phathatale
Code: 1.04818
Trọng lượng: 250g/chai
Hãng sản xuất: Meck - Đức
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Sodium molybdate dihydrate"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: Sodium molybdate dihydrate
Code: 1.06521
Trọng lượng: 250g/chai
Hãng sản xuất: Meck - Đức
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Zinc sulfate heptahy drate"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: Zinc sulfate heptahy drate
Code: 1.08883
Trọng lượng: 500g/chai
Hãng sản xuất: Meck - Đức
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Cobalt (II) Chloridehe xahyrate"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: Cobalt (II) Chloridehe xahyrate
Code: 1.02539
Trọng lượng: 100g/chai
Hãng sản xuất: Meck - Đức
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Potassum iodide"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: Potassum iodide
Code: 1.05043
Trọng lượng: 250g/chai
Hãng sản xuất: Meck - Đức
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Ammonium dihydrogen phosphate"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: Ammonium dihydrogen phosphate
Code: 1.01126
Trọng lượng: 500g/chai
Hãng sản xuất: Meck - Đức
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Amonium choloride"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: Amonium choloride
Code: 1.01145
Trọng lượng: 500g/chai
Hãng sản xuất: Meck - Đức
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Sodium Chloride"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: Sodium Chloride
Code: 1.06404
Trọng lượng: 500g/chai
Hãng sản xuất: Meck - Đức
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Amonium acetate"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: Amonium acetate
Code: 1.01116
Trọng lượng: 500g/chai
Hãng sản xuất: Meck - Đức
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Hydrochloric acid fuming"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: Hydrochloric acid fuming
Code: 1.00317
Trọng lượng: 1000g/chai
Hãng sản xuất: Meck - Đức
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Ammonium Sulfate"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: Ammonium Sulfate
Code: 1.01217
Trọng lượng: 1000g/chai
Hãng sản xuất: Meck - Đức
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Ethanol"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: Ethanol
Code: 1.11727
Trọng lượng: 1000g/chai
Hãng sản xuất: Meck - Đức
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Sodiumdihydrogen phosphatr dihydrate"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: Sodiumdihydrogen phosphatr dihydrate
Code: 1.06343
Trọng lượng: 1000g/chai
Hãng sản xuất: Meck - Đức
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Magnesi um sulfate heptalhyrate"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: Magnesi um sulfate heptalhyrate
Code: 1.05886
Trọng lượng: 500g/chai
Hãng sản xuất: Meck - Đức
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Calcium chloride dihydrate"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: Calcium chloride dihydrate
Code: 1.02382
Trọng lượng: 500g/chai
Hãng sản xuất: Meck - Đức
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Ammonium nitrate"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Hóa chất: Ammonium nitrate
Code: 1.011188
Trọng lượng: 500g
Hãng sản xuất: Meck - Đức
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
Từ Khóa
Hóa chất tinh khiết,
Hoa chat tinh khiet,