- Danh mục liên quan
-
Đặt hàng
C6H5Na3O7 (Trisodium citrate dihydrate) - JHD/Sơn Đầu"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
C6H5Na3O7 (Trisodium citrate dihydrate) - JHD/Sơn Đầu
-
Hãng Sản xuất: JHD/Sơn Đầu
-
Quy cách đóng chai: AR500g
-
Chai nhựa
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
C6H5COOH (Benzoic acid) - JHD/Sơn đầu"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
C6H5COOH (Benzoic acid) - JHD/Sơn đầu
-
Hãng Sản xuất: JHD/Sơn Đầu
-
Quy cách đóng chai: AR500ml
-
Chai nhựa
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
C4H4O6KNa (Sodium potassium tartrate tetrahydrate) - JHD/Sơn Đầu"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
C4H4O6KNa (Sodium potassium tartrate tetrahydrate) - JHD/Sơn Đầu
-
Hãng Sản xuất: JHD/Sơn Đầu
-
Quy cách đóng chai: AR500g
-
Chai nhựa
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
C2H2O4.2H2O (Oxalic acid dihydrate) - Xilong"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
C2H2O4.2H2O (Oxalic acid dihydrate) - Xilong
-
Hãng Sản xuất: Xilong
-
Quy cách đóng chai: AR500g
-
Chai nhựa
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
C (Carbon nguyên chất)"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
C (Carbon nguyên chất)
Mô tả :
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
BeSO4 (Beryllium sulfate tetrahydrate)"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
BeSO4 (Beryllium sulfate tetrahydrate)
Mô tả :
Chai thủy tinh nâu
Khối lượng 100g
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
BaCO3 (Barium carbonate) - JHD/Sơn đầu"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
BaCO3 (Barium carbonate) - JHD/Sơn đầu
-
Hãng Sản xuất: JHD/Sơn đầu
-
Quy cách đóng chai: AR500ml
-
Chai nhựa
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Al (Nhôm nguyên chất)"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Al (Nhôm nguyên chất)
-
Hãng Sản xuất: JHD/Sơn đầu
-
Quy cách đóng chai: AR500ml
-
Chai nhựa
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Ag2SO4 (Sliver sulfate)"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Ag2SO4 (Sliver sulfate)
-
Quy cách đóng chai: AR100g
-
Chai nhựa
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
(NH4)6Mo7O24.4H2O (Ammonium molybdate) - Daomao"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
(NH4)6Mo7O24.4H2O (Ammonium molybdate) - Daomao
-
Hãng Sản xuất: Daomao
-
Quy cách đóng chai: AR500ml
-
Chai nhựa trắng
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
(NH4)2Fe(SO4)2.6H20 (Ammonium Iron (II) Sulfate Hexahydrate (Muối Mo) JHD/Sơn đầu"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
(NH4)2Fe(SO4)2.6H20 (Ammonium Iron (II) Sulfate Hexahydrate (Muối Mo) JHD/Sơn đầu
-
Hãng Sản xuất: JHD/Sơn đầu
-
Quy cách đóng chai: AR500ml
-
Chai thủy tinh
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
(NH4)2Cr2O7 (Ammonium dichromate)"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
(NH4)2Cr2O7 (Ammonium dichromate)
Mô tả :
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung dịch phenolphtalein 1%"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung dịch phenolphtalein 1%
Trọng lượng: 500ml
Xuất xứ: Trung Quốc
Ứng dụng quan trọng nhất của Phenolphtalein là dùng để thử độ pH hoặc chuẩn độ axit – bazơ của dung dịch, giúp các em nắm vững những chất làm đổi màu Phenolphtalein: Đối với dung dịch có tính axit, dung dịch không đổi màu. Đối với những dung dịch có tính bazơ, Phenolphtalein sẽ chuyển sang màu hồng nhạt. Nếu nồng độ của chất chỉ thị đậm đặc, dung dịch có thể chuyển thành màu tím. Với những dung dịch có tính kiềm cực mạnh (độ pH > 10), dung dịch sẽ trở về không màu.
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Bromothhymol Blue 100g"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Tên sản phẩm: Bromothhymol Blue
Trọng lượng: 100g
Xuất xứ Trung Quốc
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung dịch Phenolphthalein Indicaror Sola 1%"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung dịch Phenolphthalein Indicaror Sola 1%
Ứng dụng: Trong phòng thí nghiệm
Trọng lượng: 100ml
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung Dịch Ph 4 Buffer Solution"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung Dịch Ph 4 Buffer Solution
Xuất xứ : Trung Quốc
Mã hàng: 109435
Dùng trong: Phòng thí nghiệm
Công thức hóa học: pH4
Đóng gói: 1L/chai
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung dịch Methyl Red Indicator 0,1%"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung dịch Methyl Red Indicator 0,1%
Trọng lượng: 100ml
Xuất xứ: Trung Quốc
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung dịch Bromophenol Blue Indicator 0,1%"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung dịch Bromophenol Blue Indicator 0,1%
Trọng lượng: 100ml
Xuất xứ: Trung Quốc
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung dịch Benedict's Reagent"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung dịch Benedict's Reagent
Trọng lượng: 500ml
Xuất xứ: Trung Quốc
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung dịch Litmus Indicator 1%"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung dịch Litmus Indicator 1%
Trọng lượng: 100ml
Xuất xứ: Trung Quốc
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung dịch Cartified Referennce Material"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung dịch Cartified Referennce Material
Trọng lượng: 500ml
Xuất xứ: Trung Quốc
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Dung dịch Total Disssolvd Sollds (as Nacl)"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Dung dịch Total Disssolvd Sollds (as Nacl)
Trọng lượng: 500ml
Xuất xứ: Trung Quốc
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
Đá bọt (Boiling Stone)"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Đá bọt (Boiling Stone)
Hãng sản xuất: Samchun
Quy cách: 500g/ chai
Ứng dụng: Sư dụng trong nguyên cứu, thí nghiệm
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
(Xylose Lysine Deoxycholate) Agar Merck - Đức"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
(Xylose Lysine Deoxycholate) Agar Merck - Đức
- Ứng dụng: đươc sử dụng như là chất tạo đông khi chuẩn bị môi trường nuôi cấy trong các ứng dụng sinh học,vi sinh
- Độ hòa tan: 55 g / l
- Giá trị pH: 7.2 – 7.6 (55 g/l, H₂O, 25 °C)
- Thông tin lưu trữ và vận chuyển: lưu trữ ở 15 ° C đến 25 ° C.
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
1,1,2,2-Tetrachloroethane ( C2H2Cl4 ) tinh khiết"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
1,1,2,2-Tetrachloroethane ( C2H2Cl4 ) tinh khiết
Công thức : C2H2Cl4
Thông số kỹ thuật 1,1,2,2-Tetrachloroethane
- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và công nghiệp
- Công thức: C2H2Cl4
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
1,1-Carbonyl-di-(1,2,4-triazole) - C5H4N6O tinh khiết"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
1,1-Carbonyl-di-(1,2,4-triazole) - C5H4N6O tinh khiết
Công thức: C5H4N6O
Thông số kỹ thuật 1,1-Carbonyl-di-(1,2,4-triazole)
- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế
- Khối lượng phân tử: 164.12 g/mol
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
1,1-Diphenyl-2-picrylhydrazine (DPPH)"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
1,1-Diphenyl-2-picrylhydrazine (DPPH)
Công thức: C18H12N5O6
Thông số kỹ thuật 1,1-Diphenyl-2-picrylhydrazine
- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế
- Khối lượng phân tử: 394,32 g/mol
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
1,10-Phenanthroline hydrochloride monohydrate"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
1,10-Phenanthroline hydrochloride monohydrate
Công thức: C12H8N2.HCl.H2O
Thông Số Kỹ Thuật 1,10-Phenanthroline hydrochloride
- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và thí nghiệm
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
1,2,3 -BENZOTRIAZOLE"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
1,2,3 -BENZOTRIAZOLE
Công thức: C6H5N3
Thông số kỹ thuật 1,2,3 -BENZOTRIAZOLE tinh khiết
- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế
- Điểm nóng chảy: 100 °C
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
1,2-Dichlorobenzene (C6H4Cl2) tinh khiết"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
1,2-Dichlorobenzene (C6H4Cl2) tinh khiết
Công thức : C6H4Cl2
Code: 1.02930.1000
Thông Số Kỹ Thuật 1,2-Dichlorobenzene Hàng Merk
- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và thí nghiệm
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
1,3-Dinitrobenzene (C6H4N2O4) tinh khiết"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
1,3-Dinitrobenzene (C6H4N2O4) tinh khiết
Công thức : C6H4N2O4
Thông số kỹ thuật 1,3-Dinitrobenzene tinh khiết
- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
-
Đặt hàng
1,4-Butanediol (C4H10O2) tinh khiết"
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
1,4-Butanediol (C4H10O2) tinh khiết
Công thức: C4H10O2
Thông số kỹ thuật 1,4-Butanediol tinh khiết
- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế
- Vui lòng liên hệ
- (Giá chưa bao gồm VAT 10%)
|
Từ Khóa
Hóa chất Trung Quốc,
Hoa chat Trung Quoc,