Khối lượng: 500g
Thông số: Sn ≥ 99.5% Fe ≤ 0.005% Cu ≤ 0.002% Zn ≤ 0.005%Pb ≤ 0.02% As ≤ 0.0002% Sb ≤ 0.01% Bi ≤ 0.01%
Thông số: - Dạng hạt màu xanh - Khả năng hấp thụ nước ≥ 27%
Khối lượng: 100g
Thông số: Hàm lượng HONH3Cl ≥ 98.5% Độ pH ≤ 2.5 - 3.5 Hàm lượng SO4 ≤ 0.002% Hàm lượng NH4 ≤ 0.1% Hàm lượng Fe ≤ 0.0003% Hàm lượng Pb ≤ 0.0003%
Thông số: Na2CO3 ≥ 99.8% Cl ≤ 0.002% SO4 ≤ 0.005% N ≤ 0.001% SiO3 ≤ 0.006% Mg ≤ 0.002% Al ≤ 0.003% K ≤ 0.005% Ca ≤ 0.01% Fe ;≤ 0.0005% Pb ≤ 0.0005%