Kết quả tìm kiếm cho " -" |
Tên sản phẩm |
|
|
|
4′,5,7-Trihydroxyflavone, 5,7-Dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-4-benzopyrone
Hóa chất: 4′,5,7-Trihydroxyflavone, 5,7-Dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-4-benzopyrone
-
CTPT: C15H10O5
-
KLPT: 270.24 Số CAS: 520-36-5 Nhóm chất: Flavonoid Mã sản phẩm: DCC02-9
-
Nguồn dược liệu: Có trong nhiều loại thảo dượcĐóng gói: 10mg, 25mg, 50mg, 100mg
-
Bảo quản: 2 - 8oC, tránh ánh sáng
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
Cosmosiin | Cosmetin | Cosmin | Apigetrin
Chất chuẩn: Cosmosiin | Cosmetin | Cosmin | Apigetrin
-
CTPT: C21H20O10 KLPT: 432.38 Số CAS: 578-74-5 Nhóm chất: Flavonoid
-
Nguồn dược liệu: Có trong nhiều loại thảo dược Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg
-
Bảo quản: 2 - 8oC, tránh ánh sáng
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
Isovitexin | Saponaretin
Hóa chất: Isovitexin | Saponaretin
-
CTPT: C21H20O10 KLPT: 432.38 Số CAS: 38953-85-4 Nhóm chất: Flavonoid
-
Nguồn dược liệu: Kim tiền thảo, Lạc tiên Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg
-
Bảo quản: 2 - 8oC, tránh ánh sáng trực tiếp
-
Ứng dụng Làm chất chuẩn đối chiếu, phân tích, nghiên cứu hoạt tính
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
Cosmosiin | Apigenin 7-glucoside | Cosmin | Cosmetin
Hóa chất: Cosmosiin | Apigenin 7-glucoside | Cosmin | Cosmetin
-
CTPT: C21H20O10 KLPT: 432.38 Số CAS: 578-74-5 Nhóm chất: Flavonoid
-
Nguồn dược liệu: Có trong nhiều loại thảo dược Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100m
-
Bảo quản: 2 - 8oC, tránh ánh sáng
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
S)-ar-Turmerone | (S)-2-Methyl-6-(4-methylphenyl)-2-hepten-4-one
Hóa chất: S)-ar-Turmerone | (S)-2-Methyl-6-(4-methylphenyl)-2-hepten-4-one
-
CTPT: C15H20O KLPT: 216.32 Số CAS: 532-65-0
-
Nhóm chất: Sesquiterpene Nguồn dược liệu: Nghệ Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg
-
Bảo quản: 2 - 8 oC
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
Arteannuin
Hóa chất: Arteannuin
-
CTPT: C15H22O5 KLPT: 282.33 Số CAS: 63968-64-9 Nhóm chất: Sesquiterpene lactone
-
Nguồn dược liệu: Thanh hao hoa vàng Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg
-
Bảo quản: 2 - 8 oC
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
Madecassol | Blastostimulina | Centelase | Emdecassol | Marticassol
Hóa chất: Madecassol | Blastostimulina | Centelase | Emdecassol | Marticassol
-
CTPT: C48H78O19 KLPT: 959.12 Số CAS: 16830-15-2 Nhóm chất: Saponin
-
Nguồn dược liệu: Rau má
-
Đóng gói: 10mg, 20mg Bảo quản: 2 - 8 oC
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
Taxifolin 3-O-rhamnoside
Hóa chất: Taxifolin 3-O-rhamnoside
-
CTPT: C21H22O11 KLPT: 450.39 Số CAS: 29838-67-3
-
Nhóm chất: Flavonoid Mã sản phẩm: SG01-12
-
Nguồn dược liệu: Thổ phục linh
-
Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg, 500mg,1gr Bảo quản: 2 - 8 oC
-
Ứng dụng Chất chuẩn đối chiếu, kiểm nghiệm, nghiên cứu hoạt tính
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
Pseudojujubogenin 3-O-[β-D-glucopyranosyl-(1→3)-[α-L-arabinofuranosyl-(1→2)]-α-L-arabinopyranoside]
Hóa chất: Pseudojujubogenin 3-O-[β-D-glucopyranosyl-(1→3)-[α-L-arabinofuranosyl-(1→2)]-α-L-arabinopyranoside]
-
CTPT: C46H74O17 KLPT: 899.07 Số CAS: 178064-13-6 Nhóm chất: Saponin
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
-
Nguồn dược liệu: Rau đắng đất
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|
|
5,6-Dihydroxy-4-oxo-2-phenyl-4H-1-benzopyran-7-yl-β-D-glucopyranosiduronic acid | Baicalein 7-O-β-D-
Hóa chất: 5,6-Dihydroxy-4-oxo-2-phenyl-4H-1-benzopyran-7-yl-β-D-glucopyranosiduronic acid | Baicalein 7-O-β-D-
-
CTPT: C21H18O11 KLPT: 446.36 Số CAS: 21967-41-9 Nhóm chất: Flavonoid
-
Mã sản phẩm: SB01-16 Nguồn dược liệu: Hoàng cầm Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg
-
Ứng dụng Làm chất đối chiếu, phân tích, nghiên cứu hoạt tính sinh học
|
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng |
|