Tin tức Quang Huy Tin khuyến mại Chính sách bảo hành Liên hệ
Đăng nhậpĐăng ký
  1. Live Chat
  2. Bán hàng online: 0968.802.799
Kết quả tìm kiếm cho "

-

"
Tên sản phẩm  
(3β,4α)-3-[[2-O-(6-Deoxy-α-L-mannopyranosyl)-α-L-arabinopyranosyl]oxy]-23-hydroxyolean-12-en-28-oic acid

Hóa chất: (3β,4α)-3-[[2-O-(6-Deoxy-α-L-mannopyranosyl)-α-L-arabinopyranosyl]oxy]-23-hydroxyolean-12-en-28-oic acid

  • CTPT: C41H66O1KLPT: 750.96 Số CAS: 27013-91-8 Nhóm chất: Triterpenoid Mã sản phẩm: HH01-16 Nguồn dược liệu: Thường xuân Đóng gói: 10 mg, 20 mg, 50 mg, 100 mg
  • Bảo quản: 2 - 8 oC
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
(2R,3R)-3,5,7-Trihydroxy-2-(3,4,5-trihydroxyphenyl)-2,3-dihydrochromen-4-one | Dihydromyricetin | DHM

Hóa chất: (2R,3R)-3,5,7-Trihydroxy-2-(3,4,5-trihydroxyphenyl)-2,3-dihydrochromen-4-one | Dihydromyricetin | DHM

  • CTPT: C15H12OKLPT: 320.25 Số CAS: 27200-12-0 Nhóm chất: Flavonoid
  • Mã sản phẩm: AC02-16Nguồn dược liệu: Chè dây, Khúng khéng Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
  • Hoạt tính Kháng khối u, kháng viêm, kháng khuẩn, chống tác nhân gây ung thư
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
3,14,19-Trihydroxy-8(17),12-labdadien-16,15-olide

Hóa chất: 3,14,19-Trihydroxy-8(17),12-labdadien-16,15-olide 

  • CTPT: C20H30OKLPT: 350.45 Số CAS: 5508-58-7 Nhóm chất: Diterpenoid Mã sản phẩm: AP01-01 Nguồn dược liệu: Xuyên tâm liên  Đóng gói: 100mg, 500mg, 1gr, 5grs
  • Bảo quản: 2 - 8 oC
  • Ứng dụng Phân tích, nghiên cứu hoạt tính
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
4′,5,7-Trihydroxyflavone, 5,7-Dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-4-benzopyrone

Hóa chất: 4′,5,7-Trihydroxyflavone, 5,7-Dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-4-benzopyrone

  • CTPT: C15H10O5
  • KLPT: 270.24 Số CAS: 520-36-5 Nhóm chất: Flavonoid Mã sản phẩm: DCC02-9
  • Nguồn dược liệu: Có trong nhiều loại thảo dượcĐóng gói: 10mg, 25mg, 50mg, 100mg
  • Bảo quản: 2 - 8oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Cosmosiin | Cosmetin | Cosmin | Apigetrin

Chất chuẩn: Cosmosiin | Cosmetin | Cosmin | Apigetrin

  • CTPT: C21H20O1KLPT: 432.38 Số CAS: 578-74-5 Nhóm chất: Flavonoid
  • Nguồn dược liệu: Có trong nhiều loại thảo dược Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg
  • Bảo quản: 2 - 8oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Isovitexin | Saponaretin

Hóa chất: Isovitexin | Saponaretin

  • CTPT: C21H20O1KLPT: 432.38 Số CAS: 38953-85-4 Nhóm chất: Flavonoid
  • Nguồn dược liệu: Kim tiền thảo, Lạc tiên Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg
  • Bảo quản: 2 - 8oC, tránh ánh sáng trực tiếp
  • Ứng dụng Làm chất chuẩn đối chiếu, phân tích, nghiên cứu hoạt tính
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Cosmosiin | Apigenin 7-glucoside | Cosmin | Cosmetin

Hóa chất: Cosmosiin | Apigenin 7-glucoside | Cosmin | Cosmetin

  • CTPT: C21H20O1KLPT: 432.38 Số CAS: 578-74-5 Nhóm chất: Flavonoid
  • Nguồn dược liệu: Có trong nhiều loại thảo dược Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100m
  • Bảo quản: 2 - 8oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
S)-ar-Turmerone | (S)-2-Methyl-6-(4-methylphenyl)-2-hepten-4-one

Hóa chất: S)-ar-Turmerone | (S)-2-Methyl-6-(4-methylphenyl)-2-hepten-4-one

  • CTPT: C15H20KLPT: 216.32 Số CAS: 532-65-0
  • Nhóm chất: Sesquiterpene Nguồn dược liệu: Nghệ Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg
  • Bảo quản: 2 - 8 oC
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Arteannuin

Hóa chất: Arteannuin 

  • CTPT: C15H22OKLPT: 282.33 Số CAS: 63968-64-9 Nhóm chất: Sesquiterpene lactone
  • Nguồn dược liệu: Thanh hao hoa vàng Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg
  • Bảo quản: 2 - 8 oC 
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Madecassol | Blastostimulina | Centelase | Emdecassol | Marticassol

Hóa chất: Madecassol | Blastostimulina | Centelase | Emdecassol | Marticassol

  • CTPT: C48H78O1KLPT: 959.12 Số CAS: 16830-15-2 Nhóm chất: Saponin
  • Nguồn dược liệu: Rau má
  • Đóng gói: 10mg, 20mg Bảo quản: 2 - 8 oC
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Kết quả liên quan: Hóa chất sinh học Niacin (Vitamin B3) chuyên dụng, Hóa chất sinh học alkaline protease chuyên dụng, Hóa chất Hyponex tinh khiết, Hóa chất hữu cơ sinh học Chlorogenic, Evodiamine, Castrodin, Quercetin, Hóa chất DPM tinh khiết, Glycine (C₂H₅NO₂) tinh khiết, Ferric Ammonium Citrate,Brown (C6H10FeNO8) tinh khiết, Ethidium bromide (C21H20BrN3) tinh khiết, Eriochrome Blue Black R (C20H13N2NaO5S), Enzyme trypsin chuyên dụng, Dung dịch xanh methylene chuyên dụng, Dung dịch Fehling tinh khiết, Dopamine Hydrate tinh khiết, Dodecanol (C12H260) Tinh khiết, Dodecan ( C12H26) tinh khiết, DL-Carnitine (C₇H₁₅NO₃) tinh khiết, Diphenylcarbazone (C13H12N4O) tinh khiết, Dioctyl phthalate (C24H38O4) tinh khiết, Diisopropylamine ( C6H15N ) tinh khiết, Diisopropyl ether (C6H14O) tinh khiết,
Thông tin chính sách
  1. Chính sách bảo hành
  2. Chính sách bảo mật thông tin
  3. Chính sách đổi trả hàng
  4. Demo sản phẩm
Các hình thức mua hàng
  1. Các hình thức mua hàng
  2. Phương thức thanh toán
  3. Phương thức giao hàng
  4. Hướng dẫn mua hàng online
Thông tin Quang Huy
  1. Giới thiệu về Quang Huy
  2. Thanh công cụ Quang Huy
  3. Sơ đồ đến Quang Huy
  4. Tin tức Quang Huy
Liên hệ
  1. THIẾT BỊ QUANG HUY
  2. 83 Ngõ 2 Hoàng Sâm Cầu Giấy Hà Nội
  3. Điện thoại: 0941.806.298
  4. Email: quanghuy.tbhn@gmail.com