Tin tức Quang Huy Tin khuyến mại Chính sách bảo hành Liên hệ
Đăng nhậpĐăng ký
  1. Live Chat
  2. Bán hàng online: 0968.802.799
Kết quả tìm kiếm cho "

5

"
Tên sản phẩm  
(−)-Epicatechin | (−)-cis-3,3′,4′,5,7-Pentahydroxyflavane | (2R,3R)-2-(3,4-Dihydroxyphenyl)-3,4-dihydro-1(2H)-benzopyran-3,5,7-triol

Hóa chất: (−)-Epicatechin | (−)-cis-3,3′,4′,5,7-Pentahydroxyflavane | (2R,3R)-2-(3,4-Dihydroxyphenyl)-3,4-dihydro-1(2H)-benzopyran-3,5,7-triol

  • CTPT: C15H14OKLPT: 290.27 Số CAS: 490-46-0 Nhóm chất: Flavonoid  Mã sản phẩm: CS02-11  Nguồn dược liệu: Trà xanh Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
5H-1,11c-(Epoxymethano)phenanthro[10,1-bc]pyran, picrasa-3,13(21)-dien-16-one | (1β,2α,11β,12α,15β)-11,20-Epoxy-1,2,11,12,14,15-hexahydroxypicrasa-3,13(21)-dien-16-one

Hóa chất: 5H-1,11c-(Epoxymethano)phenanthro[10,1-bc]pyran, picrasa-3,13(21)-dien-16-one | (1β,2α,11β,12α,15β)-11,20-Epoxy-1,2,11,12,14,15-hexahydroxypicrasa-3,13(21)-dien-16-one

  • CTPT: C20H26OKLPT: 410.42 Số CAS: 84633-28-3  Nhóm chất: Quassinoid Mã sản phẩm: EL02-18NPNguồn dược liệu: Bá bệnh (Mật nhân) Đóng gói: 5mg, 10mg, 20mg, 50mg, 100mg Bảo quản: 2 - 8 oC 
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
1,20-Epoxy-1,11,12,14,15-pentahydroxy-(1β,11β,12α,15β)-Picrasa-3,13(21)-diene-2,16-dione; Pasakbumin A

Hóa chất: 1,20-Epoxy-1,11,12,14,15-pentahydroxy-(1β,11β,12α,15β)-Picrasa-3,13(21)-diene-2,16-dione; Pasakbumin A

  • CTPT: C20H24OKLPT: 408.40 Số CAS: 84633-29-4 Nhóm chất: Quassinoid Mã sản phẩm: EL01-16NP  Nguồn dược liệu: Bá bệnh (Mật nhân)Bảo quản: 2 - 8 oC
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Genipin 1-glucoside | Jasminoidin | (1S,4αS,7αS)- 1-(β-D-Glucopyranosyloxy)-1,4a,5,7a-tetrahydro-7-(hydroxymethyl)- cyclopenta[c]pyran-4-carboxylic acid methyl ester

Hóa chất: Genipin 1-glucoside | Jasminoidin | (1S,4αS,7αS)- 1-(β-D-Glucopyranosyloxy)-1,4a,5,7a-tetrahydro-7-(hydroxymethyl)- cyclopenta[c]pyran-4-carboxylic acid methyl ester

  • CTPT: C17H24O10
  • KLPT: 388.37
  • Số CAS: 24512-63-8
  • Nhóm chất: Iridoid
  • Mã sản phẩm: GJ01-07NP
  • Nguồn dược liệu: Dành dành
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
4′,5,7-Trihydroxyisoflavone | 5,7-Dihydroxy-3-(4-hydroxyphenyl)-4H-1-benzopyran-4-one

Hóa chất: 4′,5,7-Trihydroxyisoflavone | 5,7-Dihydroxy-3-(4-hydroxyphenyl)-4H-1-benzopyran-4-one

  • CTPT: C15H10OKLPT: 270.24 Số CAS: 446-72-0 Nhóm chất: Isoflavone
  • Mã sản phẩm: GM01-10 Nguồn dược liệu: Đậu nành Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Làm chất chuẩn đối chiếu, kiểm nghiệm, thử nghiệm sinh học
  • Hoạt tính Kháng oxi hóa, tăng cường hóc môn nữ
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
isocaempferide | 3-Methylkempferol | 3-Methoxyapigenin | 5,7,4'-trihydroxy-3-methoxyflavone CTPT: C16H12O6

Hóa chất: isocaempferide | 3-Methylkempferol | 3-Methoxyapigenin | 5,7,4'-trihydroxy-3-methoxyflavone

  • CTPT: C16H12OKLPT: 300.26 Số CAS: 1592-70-7 Nhóm chất: Flavonoid Nguồn dược liệu: Gừng gió Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg Bảo quản: 2 - 8oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
5-Hydroxy-6-methoxy-2-(4-methoxyphenyl)-4-oxo-4H-chromen-7-yl β-D-glucopyranoside

Hóa chất: 5-Hydroxy-6-methoxy-2-(4-methoxyphenyl)-4-oxo-4H-chromen-7-yl β-D-glucopyranoside

  • CTPT: C23H24O11
  • KLPT: 476.43
  • Số CAS: 53452-12-3
  • Nhóm chất: Flavonoid
  • Mã sản phẩm:
  • Nguồn dược liệu: Ngũ sắc (Trâm ổi, cứt lợn)
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
1,2,4,5,12b,12c-Hexahydro-7H-[1,3]dioxolo[4,5-j]pyrrolo[3,2,1-de]phenanthridine-1,2-diol

Hóa chất: 1,2,4,5,12b,12c-Hexahydro-7H-[1,3]dioxolo[4,5-j]pyrrolo[3,2,1-de]phenanthridine-1,2-diol

  • CTPT: C16H17NO4.HCL
  • KLPT: 323.77
  • Số CAS: 2188-68-3
  • Nhóm chất: Alkaloid
  • Mã sản phẩm: CL01-30
  • Nguồn dược liệu: Trinh nữ hoàng cung
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, thử nghiệm sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
3-hydroxy-25-methoxy-cucurbita-5,23-dien-19-al-7-O-ß-D-glucopyranoside

Hóa chất: 3-hydroxy-25-methoxy-cucurbita-5,23-dien-19-al-7-O-ß-D-glucopyranoside

  • CTPT: C37H60O9
  • KLPT: 648.90
  • Số CAS: 81348-84-7
  • Nhóm chất: Triterpenoid
  • Mã sản phẩm:
  • Nguồn dược liệu: Khổ qua (mướp đắng)
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
3-hydroxy-cucurbita-5,23-dien-19-al-7-O-ß-D-glucopyranoside

Hóa chất: 3-hydroxy-cucurbita-5,23-dien-19-al-7-O-ß-D-glucopyranoside

  • CTPT: C36H58O9
  • KLPT: 634.9
  • Số CAS: 81348-83-6
  • Nhóm chất: Triterpenoid
  • Mã sản phẩm:
  • Nguồn dược liệu: Khổ qua (mướp đắng)
  • CTPT: C36H58O9
  • KLPT: 634.9
  • Số CAS: 81348-83-6
  • Nhóm chất: Triterpenoid
  • Mã sản phẩm:
  • Nguồn dược liệu: Khổ qua (mướp đắng)
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Kết quả liên quan: Eriochrome Blue Black R (C20H13N2NaO5S), Diisopropylamine ( C6H15N ) tinh khiết, Diethyldithiocarbamic acid sodium salt (C5H10NaNS2) tinh khiết, Diethyl pyrocarbonate ( C6H10O5 ) tinh khiết, 3,5-Dinitrosalicylic axit ( C7H4N2O7 ) tinh khiết, 3,5-Dinitrobenzoic acid (C7H4O6N2) tinh khiết, 3,5-Dinitrosalicylic axit ( C7H4N2O7 ) tinh khiết, 3,4-Dihydropyran (3,4-Dihydro-2H-pyran) - C5H8O tinh khiết, 2,4-Dinitrophenol ( C6H4N2O5 ) tinh khiết, 1-Octanol ( CH3(CH2)6CH2OH )chai 500ml, 1,5-diphenylcarbazide, 1,1-Carbonyl-di-(1,2,4-triazole) - C5H4N6O tinh khiết, Bình tia nhựa dung tích 150ml 250ml 500ml 1000ml, Chai thủy tinh trung tính 50ml..., BÌNH ĐỊNH MỨC THỦY TINH MÀU TRẮNG TRONG CỦA BOMEX các loại 5ml 10ml 25ml 50ml 100ml, Bình nón 250ml 150ml 100ml 50ml - Bình tam giác thủy tinh 250ml 150ml 100ml 50ml cổ trơn, Ống cryo 1.5ml - Ống lưu trữ tế bào âm sâu 1.5ml - Túi 100 cái, Cuvet thủy tinh 12.5 × 12.5 × 45m dùng cho máy quang phổ - cuvet12-12-45, Ống nghiệm thủy tinh nút nhám 25ml ống so màu, Giá đựng ống ly tâm 10ml - 15ml - 50ml - GOLT5015,
Thông tin chính sách
  1. Chính sách bảo hành
  2. Chính sách bảo mật thông tin
  3. Chính sách đổi trả hàng
  4. Demo sản phẩm
Các hình thức mua hàng
  1. Các hình thức mua hàng
  2. Phương thức thanh toán
  3. Phương thức giao hàng
  4. Hướng dẫn mua hàng online
Thông tin Quang Huy
  1. Giới thiệu về Quang Huy
  2. Thanh công cụ Quang Huy
  3. Sơ đồ đến Quang Huy
  4. Tin tức Quang Huy
Liên hệ
  1. THIẾT BỊ QUANG HUY
  2. 83 Ngõ 2 Hoàng Sâm Cầu Giấy Hà Nội
  3. Điện thoại: 0941.806.298
  4. Email: quanghuy.tbhn@gmail.com