Tin tức Quang Huy Tin khuyến mại Chính sách bảo hành Liên hệ
Đăng nhậpĐăng ký
  1. Live Chat
  2. Bán hàng online: 0968.802.799
Kết quả tìm kiếm cho "

AR

"
Tên sản phẩm  
Arteannuin

Hóa chất: Arteannuin 

  • CTPT: C15H22OKLPT: 282.33 Số CAS: 63968-64-9 Nhóm chất: Sesquiterpene lactone
  • Nguồn dược liệu: Thanh hao hoa vàng Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg
  • Bảo quản: 2 - 8 oC 
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Madecassol | Blastostimulina | Centelase | Emdecassol | Marticassol

Hóa chất: Madecassol | Blastostimulina | Centelase | Emdecassol | Marticassol

  • CTPT: C48H78O1KLPT: 959.12 Số CAS: 16830-15-2 Nhóm chất: Saponin
  • Nguồn dược liệu: Rau má
  • Đóng gói: 10mg, 20mg Bảo quản: 2 - 8 oC
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Pseudojujubogenin 3-O-[β-D-glucopyranosyl-(1→3)-[α-L-arabinofuranosyl-(1→2)]-α-L-arabinopyranoside]

Hóa chất: Pseudojujubogenin 3-O-[β-D-glucopyranosyl-(1→3)-[α-L-arabinofuranosyl-(1→2)]-α-L-arabinopyranoside] 

  • CTPT: C46H74O1KLPT: 899.07 Số CAS: 178064-13-6 Nhóm chất: Saponin
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
  • Nguồn dược liệu: Rau đắng đất

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Capillarisin | 8-Methyl-N-vanillyl-trans-6-nonenamide

Hóa chất: Capillarisin | 8-Methyl-N-vanillyl-trans-6-nonenamide

  • CTPT: C18H27NO3
  • KLPT: 305.41 Số CAS: 404-86-4 Nhóm chất: Alkaloid Mã sản phẩm: CA01-12NP Nguồn dược liệu: Ớt    Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg  Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Làm chất chuẩn đối chiếu, kiểm nghiệm, thử nghiệm sinh học
  • Hoạt tính Giảm đau, giảm viêm khớp, đau lưng
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
4,5-Dihydroxyanthraquinone-2-carboxylic acid | 9,10-Dihydro-4,5-dihydroxy-9,10-dioxo-2-anthracenecarboxylic acid | Rhein | Monorhein | Rhubarb yellow

Hóa chất: 4,5-Dihydroxyanthraquinone-2-carboxylic acid | 9,10-Dihydro-4,5-dihydroxy-9,10-dioxo-2-anthracenecarboxylic acid | Rhein | Monorhein | Rhubarb yellow

  • CTPT: C15H8OKLPT: 284.22 Số CAS: 478-43-3 Nhóm chất: Anthraquinone  Mã sản phẩm: CA01-09  Nguồn dược liệu: Muồng trâu, Hà thủ ô, Đại hoàng  Đóng gói: 10 mg, 20 mg, 50 mg, 100 mg  Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Phân tích, nghiên cứu hoạt tính
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
3-Caffeoylquinate | 3-Caffeoylquinic acid | 3-O-Caffeoylquinic acid | Heriguard

Hóa chất: 3-Caffeoylquinate | 3-Caffeoylquinic acid | 3-O-Caffeoylquinic acid | Heriguard

  • CTPT: C16H18O9  KLPT: 354.31  Số CAS: 327-97-9  Nhóm chất: phenolic
  • Mã sản phẩm: LJ01-08  Nguồn dược liệu: Atisô, Kim ngân hoa Đóng gói: 10 mg, 20mg, 50mg, 100mg Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Chất chuẩn đối chiếu, kiểm nghiệm, nghiên cứu hoạt tính
  • Hoạt tính Lợi tiểu, kháng oxi hóa
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
PUERARIN | 7,4'-Dihydroxy-8-C-glucosylisoflavone

Hóa chất:PUERARIN | 7,4'-Dihydroxy-8-C-glucosylisoflavone

  • CTPT: C21H20O9  KLPT: 416.38 Số CAS: 3681-99-0 Nhóm chất: Isoflavone Mã sản phẩm: PT01-04   Nguồn dược liệu: Cát căn (Sắn dây) Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg
  • Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Rheum-emodin | Frangula emodin | Archin | Frangulinic acid | Emodol | Alatinone

Hóa chất: Rheum-emodin | Frangula emodin | Archin | Frangulinic acid | Emodol | Alatinone

  • CTPT: C15H10OKLPT: 270.24 Số CAS: 518-82-1 Nhóm chất: Anthraquinone Mã sản phẩm: RP02-08 Nguồn dược liệu: Đại hoàng
  • Xác định cấu trúc:Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg 
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, kiểm nghiệm, nghiên cứu hoạt tính sinh học
  • Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Genipin 1-glucoside | Jasminoidin | (1S,4αS,7αS)- 1-(β-D-Glucopyranosyloxy)-1,4a,5,7a-tetrahydro-7-(hydroxymethyl)- cyclopenta[c]pyran-4-carboxylic acid methyl ester

Hóa chất: Genipin 1-glucoside | Jasminoidin | (1S,4αS,7αS)- 1-(β-D-Glucopyranosyloxy)-1,4a,5,7a-tetrahydro-7-(hydroxymethyl)- cyclopenta[c]pyran-4-carboxylic acid methyl ester

  • CTPT: C17H24O10
  • KLPT: 388.37
  • Số CAS: 24512-63-8
  • Nhóm chất: Iridoid
  • Mã sản phẩm: GJ01-07NP
  • Nguồn dược liệu: Dành dành
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
2-O-β-Glucopyranosyl-(3β,12β)-20-[(6-O-β-D-glucopyranosyl-β-D-glucopyranosyl)oxy]-12-hydroxydammar-24-en-3-yl β-D-glucopyranoside

Hóa chất: 2-O-β-Glucopyranosyl-(3β,12β)-20-[(6-O-β-D-glucopyranosyl-β-D-glucopyranosyl)oxy]-12-hydroxydammar-24-en-3-yl β-D-glucopyranoside

  • CTPT: C54H92O2KLPT: 1109.29 Số CAS: 41753-43-9Nhóm chất: Saponin Mã sản phẩm: PG01-16 Nguồn dược liệu: Nhân sâm Đóng gói: 10mg, 20mg, 50m, 100mg Số lô: PG01_Lot0615 Bảo quản: 2 - 8 oC
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Kết quả liên quan: DL-Carnitine (C₇H₁₅NO₃) tinh khiết, Diphenylcarbazone (C13H12N4O) tinh khiết, Diethyldithiocarbamic acid sodium salt (C5H10NaNS2) tinh khiết, Diethyl pyrocarbonate ( C6H10O5 ) tinh khiết, Barium chloride dihydrate Tinh Khiết Trung Quốc, 1,1-Carbonyl-di-(1,2,4-triazole) - C5H4N6O tinh khiết, (Xylose Lysine Deoxycholate) Agar Merck - Đức, Dung dịch Cartified Referennce Material, Dung dịch Phenolphthalein Indicaror Sola 1%, Môi trường Yersinia Selective Agar, Môi trường Xylose Lysine Deoxycholate Agar, Môi trường Violet Red Bile Glucose Agar, Môi trường Tryptose Sulfite Cycloserine Agar, Môi trường Tryptic Soy Agar 500g/Chai (TSA500), Môi trường Sabouraud Chloramphenicol Agar, Môi trường Plate Count Agar 500g/Chai, Môi trường Ornithine Decarboxylase Broth 500g/Chai, Môi trường MRS Agar (de MAN, ROGOSA and SHARPE), Môi trường Listeria Palcam Agar, Môi trường Listeria Oxford Agar,
Thông tin chính sách
  1. Chính sách bảo hành
  2. Chính sách bảo mật thông tin
  3. Chính sách đổi trả hàng
  4. Demo sản phẩm
Các hình thức mua hàng
  1. Các hình thức mua hàng
  2. Phương thức thanh toán
  3. Phương thức giao hàng
  4. Hướng dẫn mua hàng online
Thông tin Quang Huy
  1. Giới thiệu về Quang Huy
  2. Thanh công cụ Quang Huy
  3. Sơ đồ đến Quang Huy
  4. Tin tức Quang Huy
Liên hệ
  1. THIẾT BỊ QUANG HUY
  2. 83 Ngõ 2 Hoàng Sâm Cầu Giấy Hà Nội
  3. Điện thoại: 0941.806.298
  4. Email: quanghuy.tbhn@gmail.com