Kết quả tìm kiếm cho " AR" |
||
Tên sản phẩm | ||
CHROMOGENIC VIBRIO AGAR CHROMOGENIC VIBRIO AGAR QUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai Mục đích sử dụng: Để phân lập chọn lọc và phân biệt các loài Vibrio từ các mẫu thủy sản
Mã sản phẩm:
TM 1640
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
COLUMBIA BLOOD AGAR BASE COLUMBIA BLOOD AGAR BASE
Mục đích sử dụng:
Để phân lập và nuôi cấy vi khuẩn khó mọc có hoặc không có bổ sung máu.
Mã sản phẩm:
TM 071 QUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
CZAPEK DOX AGAR CZAPEK DOX AGAR Mục đích sử dụng: Là môi trường bán tổng hợp để nuôi cấy nấm
Mã sản phẩm:
TM 367
QUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
DEOXYCHOLATE CITRATE AGAR DEOXYCHOLATE CITRATE AGAR Mục đích sử dụng: Để phân lập các mầm bệnh đường ruột, đặc biệt là các loài Salmonella và Shigella
Mã sản phẩm:
TM 369
QUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
DEXTROSE TRYPTONE AGAR DEXTROSE TRYPTONE AGAR
Mục đích sử dụng:
Để phát hiện và định lượng các sinh vật hiếu khí ưa ấm (mesophilic) và ưa nhiệt (thermophilic) trong thực phẩm.
Mã sản phẩm:
TM 092 QUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
EMB AGAR EMB AGAR QUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai Mục đích sử dụng: Để phân lập trực khuẩn đường ruột gram âm từ các mẫu lâm sàng & không lâm sàng
Mã sản phẩm:
TM 336
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
EMB AGAR, LEVINE (ISO 21 150) EMB AGAR, LEVINE (ISO 21 150) QUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai Mục đích sử dụng: Để phân lập, định lượng và phân biệt các chi của Enterobacteriaceae
Mã sản phẩm:
TM 371
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Hợp kim Devarda dạng bột cao cấp Hợp kim Devarda dạng bột cao cấp Thông Số Kỹ Thuật Bột Hợp kim Devarda - Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,thí nghiệm phân tích cơ bản - Công thức: AlCuZn - Đóng chai: 250gr - Xuất xứ : Trung Quốc |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Ethanol, 99.8+%, for analysis, absolute, AR, meets the spec. of BP and Ph. Eur. Dung môi Ethanol, 99.8+%, for analysis, absolute, AR, meets the spec. of BP and Ph. Eur. CTHH: C2H6O Mã sản phẩm: E/0650DF/17 CAS NO. : 64-17-5 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Glycerol, 99+%, for analysis, AR Dung môi Glycerol, 99+%, for analysis, AR CTHH: C3H8O3 Mã sản phẩm: G/0650/15 CAS NO. : 56-81-5 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|