Kết quả tìm kiếm cho " Al" |
||
Tên sản phẩm | ||
Môi trường MultiCult2 Salmonella Môi trường MultiCult2 Salmonella Môi trường 2 pha dùng nuôi cấy phân lập định danh Salmonella phù hợp cho tất cả các mẫu bề mặt, môi trường, nước, dịch sệt (mật ong, siro, sữa), mẫu rắn,…MultiCult2 giúp lấy mẫu và cấy mẫu tiện lợi nhanh chóng. sản phẩm được sản xuất bởi cty Alphachem Việt Nam. |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung dịch phenolphtalein 1% Dung dịch phenolphtalein 1% Trọng lượng: 500ml Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng quan trọng nhất của Phenolphtalein là dùng để thử độ pH hoặc chuẩn độ axit – bazơ của dung dịch, giúp các em nắm vững những chất làm đổi màu Phenolphtalein: Đối với dung dịch có tính axit, dung dịch không đổi màu. Đối với những dung dịch có tính bazơ, Phenolphtalein sẽ chuyển sang màu hồng nhạt. Nếu nồng độ của chất chỉ thị đậm đặc, dung dịch có thể chuyển thành màu tím. Với những dung dịch có tính kiềm cực mạnh (độ pH > 10), dung dịch sẽ trở về không màu. |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung dịch Phenolphthalein Indicaror Sola 1% Dung dịch Phenolphthalein Indicaror Sola 1% Ứng dụng: Trong phòng thí nghiệm Trọng lượng: 100ml |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung dịch Cartified Referennce Material Dung dịch Cartified Referennce Material Trọng lượng: 500ml Xuất xứ: Trung Quốc
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung dịch Total Disssolvd Sollds (as Nacl) Dung dịch Total Disssolvd Sollds (as Nacl) Trọng lượng: 500ml Xuất xứ: Trung Quốc
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
1-Naphthaleneacetic acid 1-Naphthaleneacetic acidThông số kỹ thuật 1-Naphthaleneacetic acid tinh khiết- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Công thức: C12H10O2 - Điểm nóng chảy: 135 °C - Khối lượng phân tử: 186,2066 g/mol - Độ hòa tan trong nước: 0,42 kg/m³ - Phân loại: Nội tiết tố thực vật- CID PubChem: 6862 - Đóng chai : 10g - Xuất xứ: Trung Quốc |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
3,5-Dinitrosalicylic axit ( C7H4N2O7 ) tinh khiết 3,5-Dinitrosalicylic axit ( C7H4N2O7 ) tinh khiếtThông Số Kỹ Thuật 3,5-Dinitrosalicylic axit Tinh Khiết- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và thí nghiệm - Công thức: C7H4N2O7 - Điểm nóng chảy: 182 °C - Mã tham chiếu Beilstein: 2220661 - Mã thông báo nguy hiểm theo GHS: H302, H315, H318, H319, H335 |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Allylthiourea ( C4H8N2S ) tinh khiết Allylthiourea ( C4H8N2S ) tinh khiếtThông Số Kỹ Thuật Allylthiourea Tinh Khiết- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Công thức: C8H10O - Khối lượng phân tử: 116.19 g/mol - Đóng chai : 500g - Xuất xứ: Trung Quốc |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Aluminon (C22H23N3O9) tinh khiết Aluminon (C22H23N3O9) tinh khiếtThông Số Kỹ Thuật Aluminon Tinh Khiết Trung Quốc- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Công thức: C22H23N3O9 - Khối lượng phân tử: 473,43 g/mol |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Axit maleic ( C4H4O4 ) tinh khiết Axit maleic ( C4H4O4 ) tinh khiếtThông Số Kỹ Thuật Axit maleic Tinh Khiết Trung Quốc- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Công thức: C4H4O4 - Điểm sôi: 202 °C - Khối lượng phân tử: 116,1 g/mol |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|