Kết quả tìm kiếm cho " Al" |
||
Tên sản phẩm | ||
3,5-Dinitrosalicylic axit ( C7H4N2O7 ) tinh khiết 3,5-Dinitrosalicylic axit ( C7H4N2O7 ) tinh khiếtThông Số Kỹ Thuật 3,5-Dinitrosalicylic axit Tinh Khiết- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và thí nghiệm - Công thức: C7H4N2O7 - Điểm nóng chảy: 182 °C - Mã tham chiếu Beilstein: 2220661 |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
3,5-Dinitrosalicylic axit ( C7H4N2O7 ) tinh khiết 3,5-Dinitrosalicylic axit ( C7H4N2O7 ) tinh khiếtThông Số Kỹ Thuật 3,5-Dinitrosalicylic axit Tinh Khiết- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và thí nghiệm - Công thức: C7H4N2O7 - Điểm nóng chảy: 182 °C - Mã tham chiếu Beilstein: 2220661 - Mã thông báo nguy hiểm theo GHS: H302, H315, H318, H319, H335 |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Allylthiourea ( C4H8N2S ) tinh khiết Allylthiourea ( C4H8N2S ) tinh khiếtThông Số Kỹ Thuật Allylthiourea Tinh Khiết- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Công thức: C8H10O - Khối lượng phân tử: 116.19 g/mol - Đóng chai : 500g - Xuất xứ: Trung Quốc |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Aluminon (C22H23N3O9) tinh khiết Aluminon (C22H23N3O9) tinh khiếtThông Số Kỹ Thuật Aluminon Tinh Khiết Trung Quốc- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Công thức: C22H23N3O9 - Khối lượng phân tử: 473,43 g/mol |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Axit maleic ( C4H4O4 ) tinh khiết Axit maleic ( C4H4O4 ) tinh khiếtThông Số Kỹ Thuật Axit maleic Tinh Khiết Trung Quốc- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Công thức: C4H4O4 - Điểm sôi: 202 °C - Khối lượng phân tử: 116,1 g/mol |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dicalcium phosphate ( CaHPO4) tinh khiết Dicalcium phosphate ( CaHPO4) tinh khiếtThông Số Kỹ Thuật Dicalcium phosphate Tinh Khiết- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và thí nghiệm - Công thức: CaHPO4 - Khối lượng phân tử: 136,06 g/mol |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Diethyldithiocarbamic acid sodium salt (C5H10NaNS2) tinh khiết Diethyldithiocarbamic acid sodium salt (C5H10NaNS2) tinh khiếtThông Số Kỹ Thuật Diethyldithiocarbamic acid sodium salt- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế -Công thức: C5H10NaNS2 - Đóng chai : 25gr - Xuất xứ: Trung Quốc |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dioctyl phthalate (C24H38O4) tinh khiết Dioctyl phthalate (C24H38O4) tinh khiếtThông Số Kỹ Thuật Dioctyl phthalate Tinh Khiết- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và môi trường - Công thức: C24H38O4 - Khối lượng phân tử: 390.6 g/mol |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Hóa chất sinh học alkaline protease chuyên dụng Hóa chất sinh học alkaline protease chuyên dụngThông số kỹ thuật alkaline protease- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Đóng chai : 100g - Xuất xứ: Trung Quốc |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|