Tin tức Quang Huy Tin khuyến mại Chính sách bảo hành Liên hệ
Đăng nhậpĐăng ký
  1. Live Chat
  2. Bán hàng online: 0968.802.799
Kết quả tìm kiếm cho "

B

"
Tên sản phẩm  
8-α-L-Arabinopyranosyl-6-β-D-glucopyranosyl-5,7-dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-4H-1-benzopyran-4-one | Apigenin 8-C-α-L-arabinoside 6-C-β-D-glucoside | Shaftoside

Hóa chất: 8-α-L-Arabinopyranosyl-6-β-D-glucopyranosyl-5,7-dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-4H-1-benzopyran-4-one | Apigenin 8-C-α-L-arabinoside 6-C-β-D-glucoside | Shaftoside

  • CTPT: C26H28O1KLPT: 564.49 Số CAS: 51938-32-0 Nhóm chất: Flavonoid
  • Mã sản phẩm: DS03-46
  • Nguồn dược liệu: Kim tiền thảo
  • Ứng dụng Làm chất chuẩn đối chiếu, phân tích, nghiên cứu hoạt tính
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
5,6-Dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-4-oxo-4H-1-benzopyran-7-yl-β-D-glucopyranosiduronic acid | 7-(β-D-Glucopyranuronosyloxy)-5,6-dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-4H-1-benzopyran-4-one | Breviscapin | Scutellarein-7-O-β-D-glucuronide

Hóa chất: 5,6-Dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-4-oxo-4H-1-benzopyran-7-yl-β-D-glucopyranosiduronic acid | 7-(β-D-Glucopyranuronosyloxy)-5,6-dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-4H-1-benzopyran-4-one | Breviscapin | Scutellarein-7-O-β-D-glucuronide

  • CTPT: C21H18O1KLPT: 462.36 Số CAS: 27740-01-8 Nhóm chất: Flavonoid Mã sản phẩm: HD01-16
  • Nguồn dược liệu: Bán chi liên
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, kiểm nghiệm, thử nghiệm sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
(3beta,22alpha,25R)-Spirosol-5-en-3-yl 6-deoxy-O-beta-D-glucopyranosyl-alpha-L-mannopyranoside

Hóa chất: (3beta,22alpha,25R)-Spirosol-5-en-3-yl 6-deoxy-O-beta-D-glucopyranosyl-alpha-L-mannopyranoside

  • CTPT: C39H63NO1KLPT: 721.92Số CAS: 27028-76-8
  • Nhóm chất: Alcaloid
  • Nguồn dược liệu: Cà gai leo
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Astilbin

Hóa chất: Astilbin

  • CTPT: C21H22O11
  • KLPT: 450.39
  • Số CAS: 29838-67-3
  • Nhóm chất: Flavonoid
  • Mã sản phẩm: SG01-12
  • Nguồn dược liệu: Thổ phục linh
  • Ứng dụng Chất chuẩn đối chiếu, kiểm nghiệm, nghiên cứu hoạt tính
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Rotundine | (13aS)-2,3,9,10-tetramethoxy-6,8,13,13a-tetrahydro-5H-isoquinolino[2,1-b]isoquinolin

Hóa chất: Rotundine | (13aS)-2,3,9,10-tetramethoxy-6,8,13,13a-tetrahydro-5H-isoquinolino[2,1-b]isoquinolin

  • CTPT: C21H25NOKLPT: 355.42 Số CAS: 10097-84-4
  • Nhóm chất: Alkaloid
  • Mã sản phẩm: ST01-09
  • Nguồn dược liệu: Bình vôi
  • Ứng dụng Kiểm nghiệm, làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Vincaleukoblastine

Hóa chất: Vincaleukoblastine

  • CTPT: C46H58N4O9
  • KLPT: 909.05
  • Số CAS: 143-67-9
  • Nhóm chất: Alkaloid
  • Mã sản phẩm:
  • Nguồn dược liệu: Dừa cạn
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
1,3,6-trihydroxy-7-methoxy-2,8-bis(3-methylbut-2-enyl)xanthen-9-one

Hóa chất: 1,3,6-trihydroxy-7-methoxy-2,8-bis(3-methylbut-2-enyl)xanthen-9-one

  • CTPT: C24H26O6  KLPT: 410.46  Số CAS: 6147-11-1
  • Nhóm chất: Xanthone
  • Mã sản phẩm: GM01-04
  • Nguồn dược liệu: Măng cụt
  • Ứng dụng Làm chất chuẩn đối chiếu, phân tích, nghiên cứu hoạt tính
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Săng Mổ Bảo Thạch 60cm x 80cm Tiệt Trùng

Săng Mổ Bảo Thạch 60cm x 80cm Tiệt Trùng

Thành phần:

+ Vải không dệt mịn màng và ít sơi bông nên an toàn cho bệnh nhân và nguy cơ lây nhiễm từ sợi bông là rất thấp.

+ Vải không dệt giúp duy trì nhiệt độ bệnh nhân + Thích hợp sử dụng 1 lần.Vải không dệt duy trì

Tính năng:

+ Săng mổ được sử dụng rộng rãi trong các phòng mổ, phòng khám nghiệm tử thi ở các bệnh viện, phòng khám.

+ Săng mổ Bảo Thạch đảm bảo an toàn tuyệt đối cho bệnh nhân

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Aucubin C15H22O9

Hóa chất: Aucubin

CTPT: C15H22O9

Cas: 449 - 98-1

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Anemoside B4

Hóa chất: Anemoside B4

CTPT: C59H96O26

Cas: 129741 - 57-7

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Kết quả liên quan: Hóa chất sinh học Niacin (Vitamin B3) chuyên dụng, Ferric Ammonium Citrate,Brown (C6H10FeNO8) tinh khiết, Ethidium bromide (C21H20BrN3) tinh khiết, Eriochrome Blue Black R (C20H13N2NaO5S), Diphenylcarbazone (C13H12N4O) tinh khiết, Diethyldithiocarbamic acid sodium salt (C5H10NaNS2) tinh khiết, Diethyl pyrocarbonate ( C6H10O5 ) tinh khiết, Butyltin oxide ( C4H9OSn ) tinh khiết, Barium chloride dihydrate Tinh Khiết Trung Quốc, 3,5-Dinitrobenzoic acid (C7H4O6N2) tinh khiết, 1,4-Butanediol (C4H10O2) tinh khiết, 1,3-Dinitrobenzene (C6H4N2O4) tinh khiết, 1,2-Dichlorobenzene (C6H4Cl2) tinh khiết, 1,2,3 -BENZOTRIAZOLE, 1,1-Carbonyl-di-(1,2,4-triazole) - C5H4N6O tinh khiết, Đá bọt (Boiling Stone), Dụng Cụ Spa, Dụng Cụ Y Tế Gồm Khay Inox, Bát Inox Đựng Dụng Cụ Y Tế, Spa, Xe đẩy Spa ABS-XE đẩy Y tế,Nha khoa không ồn,không bong tróc như xe kim loại mạ, Bình tia nhựa dung tích 150ml 250ml 500ml 1000ml, BÌNH ĐỊNH MỨC THỦY TINH MÀU TRẮNG TRONG CỦA BOMEX các loại 5ml 10ml 25ml 50ml 100ml,
Thông tin chính sách
  1. Chính sách bảo hành
  2. Chính sách bảo mật thông tin
  3. Chính sách đổi trả hàng
  4. Demo sản phẩm
Các hình thức mua hàng
  1. Các hình thức mua hàng
  2. Phương thức thanh toán
  3. Phương thức giao hàng
  4. Hướng dẫn mua hàng online
Thông tin Quang Huy
  1. Giới thiệu về Quang Huy
  2. Thanh công cụ Quang Huy
  3. Sơ đồ đến Quang Huy
  4. Tin tức Quang Huy
Liên hệ
  1. THIẾT BỊ QUANG HUY
  2. 83 Ngõ 2 Hoàng Sâm Cầu Giấy Hà Nội
  3. Điện thoại: 0941.806.298
  4. Email: quanghuy.tbhn@gmail.com