Kết quả tìm kiếm cho " B" |
||
Tên sản phẩm | ||
Sữa rửa mặt Bioderma 200ml Sữa rửa mặt Bioderma 200ml Sữa rửa mặt Bioderma Sébium Gel Moussant săn sale nên giá cực kỳ tốt ak Sản phẩm đặc biệt dành cho các bạn da thiên dầu, da dầu mụn. |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
L (+) ARABINOSE L (+) ARABINOSE CAS NO: 87-72-9 Công thức hóa học: C5H10O5 Khối lượng phân tử: 150.13 QUY CÁCH: 25gm & 100gm
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM: HÓA CHẤT PHÂN TÍCH HÓA LÝ (Laboratory Chemicals)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Potassium phosphate dibasic Potassium phosphate dibasic CAS NO: 7758-11-4 Tên gọi khác: Dipotassium Phosphate Công thức hóa học: K2HPO4 Khối lượng phân tử: 202.00 QUY CÁCH: 500gm
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
SODIUM MOLYBDATE, (DIHYDRATE SODIUM MOLYBDATE, (DIHYDRATE CAS NO: 10102-40-6 Công thức hóa học: Na2MoO4.2H2O Khối lượng phân tử:: 241.95 QUY CÁCH: 100gm & 500 gm
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:HÓA CHẤT VÀ MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY MÔ THỰC VẬT (Plant Tissue Culture Media & Ingredients)HÓA CHẤT PHÂN TÍCH HÓA LÝ (Laboratory Chemicals)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Ammonium citrate tribasic Ammonium citrate tribasic CAS NO: 3458-72-8 Công thức hóa học: C6H17N3O7 Khối lượng phân tử: 243.22 QUY CÁCH: 500gm
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:HÓA CHẤT PHÂN TÍCH HÓA LÝ (Laboratory Chemicals)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
CYANOCOBALAMIN (VITAMIN B12) CYANOCOBALAMIN (VITAMIN B12) CAS NO: 68-19-9 Tên gọi khác: Vitamin B12; Cobinamide, cyanide phosphate 3'-ester with 5,6-dimethyl-1-alphaDribofuranosylbenzimidazole, inner salt Công thức hóa học: C63H88CoN14O14P Khối lượng phân tử: 1355.38 QUY CÁCH: 1gm & 10gm |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
VITAMIN B2 (Riboflavin) VITAMIN B2 (Riboflavin) CAS NO: 83-88-5 Công thức hóa học: C17H20N4O6 Khối lượng phân tử: 376.36 QUY CÁCH: 10gm, 25gm & 100gm
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:HÓA CHẤT PHÂN TÍCH HÓA LÝ (Laboratory Chemicals)HÓA CHẤT VÀ MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY MÔ THỰC VẬT (Plant Tissue Culture Media & Ingredients)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
VITAMIN B3 VITAMIN B3 CAS NO: 59-67-6 Công thức hóa học: C6H5NO2 Khối lượng phân tử: 123.11 QUY CÁCH: 25gm, 100gm & 1kg
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM: HÓA CHẤT PHÂN TÍCH HÓA LÝ (Laboratory Chemicals)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
ALOA LISTERIA AGAR BASE (L. MONO DIFFERENTIAL AGAR BASE) TM 1443 ALOA LISTERIA AGAR BASE (L. MONO DIFFERENTIAL AGAR BASE) TM 1443
Mục đích sử dụng:
Để phân lập chọn lọc và phân biệt Listeria monocytogenes
QUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM: MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY VI SINH & CHẤT BỔ SUNG (all) (Dehydrated Culture Media & Media Supplements)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM NO. 1 ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM NO. 1
Mục đích sử dụng:
Để kiểm nghiệm kháng sinh Amphotericin B, Netamycin & Nystatin trên chủng Saccharomyces Cerevisiae.
QUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|