Kết quả tìm kiếm cho " CH" |
||
Tên sản phẩm | ||
chai thuốc thử miệng tẩy tế bào chết chai thuốc thử miệng tẩy tế bào chết Chai ngâm rượu cao butium silicon lưu trữ bể kín chai mài bò, chai chai thủy tinh chai quảng khẩu |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Nước Tẩy Trang Dành Cho Da Hỗn Hợp vàDa Dầu Bioderma Sebium H20 500m Nước Tẩy Trang Dành Cho Da Hỗn Hợp và Da Dầu Bioderma Sebium H20 500m Nước Tẩy Trang Dành Cho Da Hỗn Hợp vàDa Dầu Bioderma Sebium H20 500ml là sản phẩm dưỡng ẩm hàng ngày dành cho da hỗn hợp hoặc da nhờn mô phỏng các thành phần tự nhiên giúp loại bỏ lớp trang điểm và phù hợp với làn da nhạy cảm nhất. Sản phẩm có các thành phẩn được kiểm nghiệm gắt gao cho độ an toàn tuyệt đối và hiệu quả cao khi sử dụng. Sản phẩm thuộc dòng Sebium dành riêng cho da nhờn mụn với đặc trưng là nắp chai màu xanh lá. Thành phần và công dụng: - Nước Tẩy Trang Dành Cho Da Hỗn Hợp vàDa Dầu Bioderma Sebium H20 500ml tẩy trang nhẹ nhàng không cần rửa lại bằng nước, làm sạch và làm dịu da. |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
MAGNESIUM CHLORIDE MAGNESIUM CHLORIDE CAS NO: 7791-18-6 Công thức hóa học: MgCl2.6H2O Khối lượng phân tử: 203.30 QUY CÁCH: 500gm & 5kg
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
POTASSIUM CHLORIDE, EXTRA PURE POTASSIUM CHLORIDE, EXTRA PURE CAS NO: 7447-40-7 Công thức hóa học: KCl Khối lượng phân tử: 74.55 QUY CÁCH: 500gm & 5kg
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:HÓA CHẤT PHÂN TÍCH HÓA LÝ (Laboratory Chemicals)HÓA CHẤT NUÔI TRỒNG NẤM CORDYCEPS MILITARIS - ĐÔNG TRÙNG HẠ THẢO (Cordyceps Militaris Culture Media)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
SODIUM CHLORIDE, EXTRA PURE. SODIUM CHLORIDE, EXTRA PURE. CAS NO: 7647-14-5 Tên khác: Common Salt; Sea Salt Công thức hóa học: : NaCl Khối lượng phân tử: 58.44 QUY CÁCH: 500gm, 5kg & 25kg |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
TRICHLORO ACETIC ACID. TRICHLORO ACETIC ACID. CAS NO: 76-03-9 Tên gọi khác: TCA; Acetic acid, trichloro; Trichloroethanoic acid; Trichloromethanecarboxylic acid Công thức hóa học: C2HCl3O2 Khối lượng phân tử: 163.39 QUY CÁCH: 100gm & 500 gm
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:HÓA CHẤT PHÂN TÍCH HÓA LÝ (Laboratory Chemicals)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
THIAMINE HYDROCHLORIDE THIAMINE HYDROCHLORIDE CAS NO: 67-03-8 Tên gọi khác: Vitamin B1 Hydrochloride; 3-[(4-Amino-2-methyl-5-pyrimidinyl)methyl]-5-(2-hydroxyethyl)-4- Methyl thiazolium chloride Công thức hóa học: C12H17ClN4OS.HCl Khối lượng phân tử: 337.27 QUY CÁCH: 25gm, 100gm & 500gm |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
ZINC CHLORIDE ZINC CHLORIDE CAS NO: 7646-85-7 Công thức hóa học: ZnCl2 Khối lượng phân tử: 136.30 QUY CÁCH: 500gm
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM: HÓA CHẤT PHÂN TÍCH HÓA LÝ (Laboratory Chemicals)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
CHROMOGENIC CEREUS SELECTIVE AGAR BASE(MYP)(AS PER ISO 7932) CHROMOGENIC CEREUS SELECTIVE AGAR BASE(MYP)(AS PER ISO 7932)
Mục đích sử dụng:
Để phân lập chọn lọc và định lượng Bacillus cereusQUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Bộ test Cl2 ( test chlorine , tự do) Bộ test Cl2 ( test chlorine , tự do) Hiệu: TMS - Thang đo: 0-5mg/l - Số lần test: 200 lần Cung cấp: - 01 ống nghiệm - 01 chai thuốc thử 30ml - 01 bảng màu |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|