Kết quả tìm kiếm cho " CH" |
||
Tên sản phẩm | ||
Dung môi Sodium chlorite, 80%, pure, unstabilized Dung môi Sodium chlorite, 80%, pure, unstabilized CTHH: NaClO2 Mã sản phẩm: 223235000 CAS NO. :7758-19-2
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Sodium dodecyl sulfate, technical
Dung môi Sodium dodecyl sulfate, technical Mã sản phẩm: S/5200/53 CAS NO. : 151-21-3 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Potassium Chloride, Extra Pure, SLR, Eur. Ph. Dung môi Potassium Chloride, Extra Pure, SLR, Eur. Ph. CTHH: C4H8O2 Mã sản phẩm: P/4240/60 CAS NO. :7447-40-7 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Sodium dodecyl sulfate, technical Dung môi Sodium dodecyl sulfate, technical CTHH: C12H25NaO4S Mã sản phẩm: S/5200/53 CAS NO. :151-21-3 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi 1-Hexane sulfonic acid, sodium salt, 98+%, Ion pair chromatography, Certified Dung môi 1-Hexane sulfonic acid, sodium salt, 98+%, Ion pair chromatography, Certified CTHH: C6H13NaO3S Mã sản phẩm: H/0438/48 CAS NO. : 2832-45-3 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Eriochrome black T, pure, C.I. 14645, Metal indicator Eriochrome black T, pure, C.I. 14645, Metal indicatorCTHH: C2H3N Mã sản phẩm: E/0100/46 CAS NO. : 1787-61-7 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi 1-Octane sulfonic acid sodium salt, Ion pair chromatography Dung môi 1-Octane sulfonic acid sodium salt, Ion pair chromatography CTHH: C8H17NaO3S Mã sản phẩm: O/0028/48 CAS NO. : 5324-84-5 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi 1-Pentanesulfonic acid sodium salt, Ion pair chromatography Dung môi 1-Pentanesulfonic acid sodium salt, Ion pair chromatography CTHH: C5H11NaO3S Mã sản phẩm: P/1038/46 CAS NO. : 22767-49-3 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Sodium chloride, 99.5+%, for analysis, AR, meets the specification of Ph. Eur. Dung môi Sodium chloride, 99.5+%, for analysis, AR, meets the specification of Ph. Eur. CTHH: ClNa Mã sản phẩm: S/3160/60 CAS NO. : 7647-14-5 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Sodium silicate, technical, solution, d=1.5 Dung môi Sodium silicate, technical, solution, d=1.5 CTHH: H10Na2O8Si Mã sản phẩm: S/6340/17 CAS NO. : 1344-09-8 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|