Tin tức Quang Huy Tin khuyến mại Chính sách bảo hành Liên hệ
Đăng nhậpĐăng ký
  1. Live Chat
  2. Bán hàng online: 0968.802.799
Kết quả tìm kiếm cho "

CL

"
Tên sản phẩm  
Axit pecloric (HClO4) tinh khiết

Axit pecloric (HClO4) tinh khiết

Thông số kỹ thuật Axit pecloric tinh khiết

- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược,...

- Phân loại của EU: Chất ôxi hóa (O); Chất ăn mòn (C)

- Công thức phân tử: HClO4 - Độ hòa tan trong nước: tan

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Axit tetracloroauric (III) - HAuCl4 tinh khiết

Axit tetracloroauric (III) - HAuCl4 tinh khiết

Thông số kỹ thuật Axit tetracloroauric (III) tinh khiết

- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế

- Khối lượng phân tử: 339,785 g/mol

- Mật độ: 3,9 g/cm³ - Công thức: HAuCl4 - Khối lượng riêng: 3,9 g/cm3 (4 nước)

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Axit trichloroacetic (Trichloroacetic acid) - C2HCl3O2 tinh khiết

Axit trichloroacetic (Trichloroacetic acid) - C2HCl3O2 tinh khiết

Thông Số Kỹ Thuật Axit trichloroacetic Tinh Khiết Trung Quốc

- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và thí nghiệm

- Công thức: C2HCl3O2 - Mật độ: 1,63 g/cm³ - Khối lượng phân tử: 163,38 g/mol - Điểm sôi: 196 °C - Đóng chai: 500ml - Xuất xứ : Trung Quốc

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Clorofom (trichloromethane) - CHCl3 tinh khiết

Clorofom (trichloromethane) - CHCl3 tinh khiết

Thông số kỹ thuật Clorofom tinh khiết

- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và công nghiệp,..

- Mật độ: 1,49 g/cm³

- Công thức: CHCl₃

- Điểm nóng chảy: -63,5 °C

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Chì (II) Clorua (PbCl2) tinh khiết giá rẻ

Chì (II) Clorua (PbCl2) tinh khiết giá rẻ

Thông Số Kỹ Thuật Chì (II) Clorua Tinh Khiết Trung Quốc

- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế

- Công thức: PbCl2

- Khối lượng phân tử: 278,1 g/mol

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Hóa chất Menthol, Hesperidin, Gentiopicrit, Lobenclin tinh khiết

Hóa chất Menthol, Hesperidin, Gentiopicrit, Lobenclin tinh khiết

Thông số kỹ thuật Menthol, Hesperidin, Gentiopicrit, Lobenclin

- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế

- Đóng chai : 10ml

- Xuất xứ: Trung Quốc

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Kết quả liên quan: Hóa chất Menthol, Hesperidin, Gentiopicrit, Lobenclin tinh khiết, Clorofom (trichloromethane) - CHCl3 tinh khiết, Chì (II) Clorua (PbCl2) tinh khiết giá rẻ, Axit trichloroacetic (Trichloroacetic acid) - C2HCl3O2 tinh khiết, Axit tetracloroauric (III) - HAuCl4 tinh khiết, Axit pecloric (HClO4) tinh khiết, 2,6-Dichloroquinone-4-chloroimide ( C6H2Cl3NO), 2,6-Dichlorophenolindophenol ( C12H7NCl2O2 ), 1,2-Dichlorobenzene (C6H4Cl2) tinh khiết, 1,1,2,2-Tetrachloroethane ( C2H2Cl4 ) tinh khiết, Dung dịch Total Disssolvd Sollds (as Nacl), Môi trường Tryptose Sulfite Cycloserine Agar, C6H12 (Cyclohexane) - JHD/Sơn Đầu, Methylene blue (C16H20ClN3OS) - DaoMao, CaCl2 Khan (Caldium chloride anhydrous) JHD/Sơn Đầu, CCl4 (Carbon tetrachloride), CH2Cl2 (Dichloromethane) - JHD/Sơn Đầu, CoCl2.6H2O (Cobalt chloride hexahydrate) JHD/Sơn đầu, HCl (Hydrochloric acid), HgCl2 (Mecury chloride),
Thông tin chính sách
  1. Chính sách bảo hành
  2. Chính sách bảo mật thông tin
  3. Chính sách đổi trả hàng
  4. Demo sản phẩm
Các hình thức mua hàng
  1. Các hình thức mua hàng
  2. Phương thức thanh toán
  3. Phương thức giao hàng
  4. Hướng dẫn mua hàng online
Thông tin Quang Huy
  1. Giới thiệu về Quang Huy
  2. Thanh công cụ Quang Huy
  3. Sơ đồ đến Quang Huy
  4. Tin tức Quang Huy
Liên hệ
  1. THIẾT BỊ QUANG HUY
  2. 83 Ngõ 2 Hoàng Sâm Cầu Giấy Hà Nội
  3. Điện thoại: 0941.806.298
  4. Email: quanghuy.tbhn@gmail.com