Tin tức Quang Huy Tin khuyến mại Chính sách bảo hành Liên hệ
Đăng nhậpĐăng ký
  1. Live Chat
  2. Bán hàng online: 0968.802.799
Kết quả tìm kiếm cho "

D

"
Tên sản phẩm  
5-Hydroxy-6-methoxy-2-(4-methoxyphenyl)-4-oxo-4H-chromen-7-yl β-D-glucopyranoside

Hóa chất: 5-Hydroxy-6-methoxy-2-(4-methoxyphenyl)-4-oxo-4H-chromen-7-yl β-D-glucopyranoside

  • CTPT: C23H24O11
  • KLPT: 476.43
  • Số CAS: 53452-12-3
  • Nhóm chất: Flavonoid
  • Mã sản phẩm:
  • Nguồn dược liệu: Ngũ sắc (Trâm ổi, cứt lợn)
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Scolymoside | 7-O-[-L-Rhamnopyranosyl-(1-6)--D-glucopyranoside]-Luteolin

Hóa chất: Scolymoside | 7-O-[-L-Rhamnopyranosyl-(1-6)--D-glucopyranoside]-Luteolin

  • CTPT: C27H30O15
  • KLPT: 594.525
  • Số CAS: 20633-84-5
  • Nhóm chất: Flavonoid
  • Mã sản phẩm: CS03
  • Nguồn dược liệu: Atiso
  • Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
1,2,4,5,12b,12c-Hexahydro-7H-[1,3]dioxolo[4,5-j]pyrrolo[3,2,1-de]phenanthridine-1,2-diol

Hóa chất: 1,2,4,5,12b,12c-Hexahydro-7H-[1,3]dioxolo[4,5-j]pyrrolo[3,2,1-de]phenanthridine-1,2-diol

  • CTPT: C16H17NO4.HCL
  • KLPT: 323.77
  • Số CAS: 2188-68-3
  • Nhóm chất: Alkaloid
  • Mã sản phẩm: CL01-30
  • Nguồn dược liệu: Trinh nữ hoàng cung
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, thử nghiệm sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Majonoside R2

Sản phẩm: Majonoside R2Majonoside R2 

  • CTPT: C41H70O14
  • KLPT: 786.99
  • Số CAS: 81534-63-6
  • Nhóm chất: Saponin
  • Mã sản phẩm: PV01-74
  • Nguồn dược liệu: Sâm Ngọc Linh
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
3-hydroxy-25-methoxy-cucurbita-5,23-dien-19-al-7-O-ß-D-glucopyranoside

Hóa chất: 3-hydroxy-25-methoxy-cucurbita-5,23-dien-19-al-7-O-ß-D-glucopyranoside

  • CTPT: C37H60O9
  • KLPT: 648.90
  • Số CAS: 81348-84-7
  • Nhóm chất: Triterpenoid
  • Mã sản phẩm:
  • Nguồn dược liệu: Khổ qua (mướp đắng)
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
3-hydroxy-cucurbita-5,23-dien-19-al-7-O-ß-D-glucopyranoside

Hóa chất: 3-hydroxy-cucurbita-5,23-dien-19-al-7-O-ß-D-glucopyranoside

  • CTPT: C36H58O9
  • KLPT: 634.9
  • Số CAS: 81348-83-6
  • Nhóm chất: Triterpenoid
  • Mã sản phẩm:
  • Nguồn dược liệu: Khổ qua (mướp đắng)
  • CTPT: C36H58O9
  • KLPT: 634.9
  • Số CAS: 81348-83-6
  • Nhóm chất: Triterpenoid
  • Mã sản phẩm:
  • Nguồn dược liệu: Khổ qua (mướp đắng)
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
8-α-L-Arabinopyranosyl-6-β-D-glucopyranosyl-5,7-dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-4H-1-benzopyran-4-one | Apigenin 8-C-α-L-arabinoside 6-C-β-D-glucoside | Shaftoside

Hóa chất: 8-α-L-Arabinopyranosyl-6-β-D-glucopyranosyl-5,7-dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-4H-1-benzopyran-4-one | Apigenin 8-C-α-L-arabinoside 6-C-β-D-glucoside | Shaftoside

  • CTPT: C26H28O1KLPT: 564.49 Số CAS: 51938-32-0 Nhóm chất: Flavonoid
  • Mã sản phẩm: DS03-46
  • Nguồn dược liệu: Kim tiền thảo
  • Ứng dụng Làm chất chuẩn đối chiếu, phân tích, nghiên cứu hoạt tính
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Luteolin 7-rutinoside | 7-O-[-L-Rhamnopyranosyl-(1-6)--D-glucopyranoside]-Luteolin

Hóa chất: Luteolin 7-rutinoside | 7-O-[-L-Rhamnopyranosyl-(1-6)--D-glucopyranoside]-Luteolin

  • CTPT: C27H30O1KLPT: 594.52 Số CAS: 20633-84-5 Nhóm chất: Flavonoid Mã sản phẩm: CS03
  • Nguồn dược liệu: Atiso
  • Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
  • Hoạt tính Kháng oxi hóa
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
5,6-Dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-4-oxo-4H-1-benzopyran-7-yl-β-D-glucopyranosiduronic acid | 7-(β-D-Glucopyranuronosyloxy)-5,6-dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-4H-1-benzopyran-4-one | Breviscapin | Scutellarein-7-O-β-D-glucuronide

Hóa chất: 5,6-Dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-4-oxo-4H-1-benzopyran-7-yl-β-D-glucopyranosiduronic acid | 7-(β-D-Glucopyranuronosyloxy)-5,6-dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-4H-1-benzopyran-4-one | Breviscapin | Scutellarein-7-O-β-D-glucuronide

  • CTPT: C21H18O1KLPT: 462.36 Số CAS: 27740-01-8 Nhóm chất: Flavonoid Mã sản phẩm: HD01-16
  • Nguồn dược liệu: Bán chi liên
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, kiểm nghiệm, thử nghiệm sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
(3β,22α,25R)-Spirosol-5-en-3-ol | Purapuridine | Solancarpidine | Solasod-5-en-3β-ol (7CI,8CI) | Solasod-5-en-3β-ol

Hóa chất: (3β,22α,25R)-Spirosol-5-en-3-ol | Purapuridine | Solancarpidine | Solasod-5-en-3β-ol (7CI,8CI) | Solasod-5-en-3β-ol

  • CTPT: C27H43NOKLPT: 413.64  Số CAS: 126-17-0
  • Nhóm chất: Alcaloid
  • Mã sản phẩm: SH01-18
  • Nguồn dược liệu: Cà gai leo
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Kết quả liên quan: Hóa chất sinh học Niacin (Vitamin B3) chuyên dụng, Hóa chất sinh học alkaline protease chuyên dụng, Hóa chất hữu cơ sinh học Chlorogenic, Evodiamine, Castrodin, Quercetin, Hóa chất DPM tinh khiết, Ethidium bromide (C21H20BrN3) tinh khiết, Enzyme trypsin chuyên dụng, Dung dịch xanh methylene chuyên dụng, Dung dịch Fehling tinh khiết, Dopamine Hydrate tinh khiết, Dodecanol (C12H260) Tinh khiết, Dodecan ( C12H26) tinh khiết, DL-Carnitine (C₇H₁₅NO₃) tinh khiết, Diphenylcarbazone (C13H12N4O) tinh khiết, Dioctyl phthalate (C24H38O4) tinh khiết, Diisopropylamine ( C6H15N ) tinh khiết, Diisopropyl ether (C6H14O) tinh khiết, Diethyldithiocarbamic acid sodium salt (C5H10NaNS2) tinh khiết, Diethyl pyrocarbonate ( C6H10O5 ) tinh khiết, Dicalcium phosphate ( CaHPO4) tinh khiết, Butyltin oxide ( C4H9OSn ) tinh khiết,
Thông tin chính sách
  1. Chính sách bảo hành
  2. Chính sách bảo mật thông tin
  3. Chính sách đổi trả hàng
  4. Demo sản phẩm
Các hình thức mua hàng
  1. Các hình thức mua hàng
  2. Phương thức thanh toán
  3. Phương thức giao hàng
  4. Hướng dẫn mua hàng online
Thông tin Quang Huy
  1. Giới thiệu về Quang Huy
  2. Thanh công cụ Quang Huy
  3. Sơ đồ đến Quang Huy
  4. Tin tức Quang Huy
Liên hệ
  1. THIẾT BỊ QUANG HUY
  2. 83 Ngõ 2 Hoàng Sâm Cầu Giấy Hà Nội
  3. Điện thoại: 0941.806.298
  4. Email: quanghuy.tbhn@gmail.com