Kết quả tìm kiếm cho " F" |
||
Tên sản phẩm | ||
Dung môi 1-Octane sulfonic acid sodium salt, Ion pair chromatography Dung môi 1-Octane sulfonic acid sodium salt, Ion pair chromatography CTHH: C8H17NaO3S Mã sản phẩm: O/0028/48 CAS NO. : 5324-84-5 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi 1-Pentanesulfonic acid sodium salt, Ion pair chromatography Dung môi 1-Pentanesulfonic acid sodium salt, Ion pair chromatography CTHH: C5H11NaO3S Mã sản phẩm: P/1038/46 CAS NO. : 22767-49-3 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Sodium acetate trihydrate, extra pure, crystal, SLR, meets specification of BP + Ph. Eur. Dung môi Sodium acetate trihydrate, extra pure, crystal, SLR, meets specification of BP + Ph. Eur. CTHH: C2H9NaO5 Mã sản phẩm: S/2000/60 CAS NO. : 6131-90-4 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Sodium chloride, 99.5+%, for analysis, AR, meets the specification of Ph. Eur. Dung môi Sodium chloride, 99.5+%, for analysis, AR, meets the specification of Ph. Eur. CTHH: ClNa Mã sản phẩm: S/3160/60 CAS NO. : 7647-14-5 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi tri-Sodium citrate dihydrate, for analysis, 99.5-100.5%, AR, meets the spec. of BP + Ph. Eur. Dung môi tri-Sodium citrate dihydrate, for analysis, 99.5-100.5%, AR, meets the spec. of BP + Ph. Eur. CTHH: C6H9Na3O9 Mã sản phẩm: S/3320/60 CAS NO. : 6132-04-3 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Iodine, Certified AR for Analysis Dung môi Iodine, Certified AR for Analysis CTHH: I2 Mã sản phẩm: I/0500/48 CAS NO. : 7553-56-2 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Cuộn Giấy Parafilm Cuộn Giấy Parafilm Hãng sản xuất : 3M- Mỹ Kích thước: 4 inches x 125 feet (10 cm x 38.1m) Chất liệu: Giấy Parafilm Ứng dụng: Được dùng dể phủ hoặc dậy các loại ống nghiệm, cốc đốt, chai vial, đĩa petri, bình cầu, bình tam giác và các loại dụng cụ có bề mặt khác nhau |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Ferroin solution C36H24FeN62 Ferroin solution C36H24FeN62Xuất sứ: Hàn Quốc - SamChun Quy cách: Lọ 100ml |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Lithium Sulfate Monohydrate (Li2SO4.H2O) CAS:10102-25-7 Lithium Sulfate Monohydrate (Li2SO4.H2O) CAS:10102-25-7CAS: 10102-25-7Xuất sứ: Trung QuốcQuy cách: Lọ 100g |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Macklin - N-Methylformamide (C2H5NO) Macklin - N-Methylformamide (C2H5NO)Hãng Sản xuất: Macklin
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|