Kết quả tìm kiếm cho " F" |
||
Tên sản phẩm | ||
MgSO4 (Magnesium sulfate) - Xilong MgSO4 (Magnesium sulfate) - Xilong
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
K2SO4 (Potassium Sulfate) - JHD/Sơn đầu K2SO4 (Potassium Sulfate) - JHD/Sơn đầu
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
HgSO4 (Mercury sulfate) HgSO4 (Mercury sulfate)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
H2SO4 (Sulfuric acid) H2SO4 (Sulfuric acid)Mô tả :Đóng chai thủy tinh nâu Dung tích: 500ml
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Fe (Iron powder reduced) Fe (Iron powder reduced)Mô tả :Đóng chai nhựa đen Khối lượng: 500g
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
CuSO4 (Copper(II) Sulfate pentahydrate) CuSO4 (Copper(II) Sulfate pentahydrate)Mô tả :- Đóng chai nhựa trắng - Khối lượng: 500g- Thông số: CuSO4.5H2O ≥ 99.0% Cl ≤ 0.001% N ≤ 0.001% Na ≤ 0.005% K ≤ 0.001% Fe ≤ 0.003% Ni ≤ 0.005% Zn ≤ 0.03%
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
C7H6O6S (5-Sulfosalicylic acid) C7H6O6S (5-Sulfosalicylic acid)Mô tả :Đóng chai thủy tinh nâu Khối lượng: 100g
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
BeSO4 (Beryllium sulfate tetrahydrate) BeSO4 (Beryllium sulfate tetrahydrate)Mô tả :Chai thủy tinh nâu Khối lượng 100g
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Ag2SO4 (Sliver sulfate) Ag2SO4 (Sliver sulfate)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
(NH4)2Fe(SO4)2.6H20 (Ammonium Iron (II) Sulfate Hexahydrate (Muối Mo) JHD/Sơn đầu (NH4)2Fe(SO4)2.6H20 (Ammonium Iron (II) Sulfate Hexahydrate (Muối Mo) JHD/Sơn đầu
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|