Tin tức Quang Huy Tin khuyến mại Chính sách bảo hành Liên hệ
Đăng nhậpĐăng ký
  1. Live Chat
  2. Bán hàng online: 0968.802.799
Kết quả tìm kiếm cho "

Fe

"
Tên sản phẩm  
Ferric Trichloride

Tên sản phẩm: Ferric Trichloride

Công thức: FeCl3

Hãng sản xuất: Xilong, Trung Quốc

Định lượng: AR500g/chai

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Ferrous (II) chloride tretrahydrate

Tên sản phẩm: Ferrous (II) chloride tretrahydrate

Công thức: FeCl2.4H2O

Hãng sản xuất: Xilong, Trung Quốc

Định lượng: AR500g/chai

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Forrosoferric oxide

Hóa chất: Forrosoferric oxide

Xuất xứ: Trung Quốc

Trọng lượng: 500g

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Buffered Peptone Water M614-500G

Buffered Peptone Water M614-500G

Equipment: Môi trường nuôi cấy Vi sinh Himedia

Nhà sản xuất: Himedia

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Buffered Peptone Water

Buffered Peptone Water

Code: M614-500G

Equipment: Môi trường nuôi cấy Vi sinh Himedia

Nhà sản xuất: Himedia

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Kaempferol-3-rhamnoside | Afzeloside

Tên hóa chất: Kaempferol-3-rhamnoside | Afzeloside

  • CTPT: C21H20O1KLPT: 432.38 Số CAS: 482-39-3 Nhóm chất: Flavonoid
  • Nguồn dược liệu: Ô môi Đóng gói: 10mg, 20mg, 50m
  • Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, kiểm nghiệm, thử nghiệm sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
3-Caffeoylquinate | 3-Caffeoylquinic acid | 3-O-Caffeoylquinic acid | Heriguard

Hóa chất: 3-Caffeoylquinate | 3-Caffeoylquinic acid | 3-O-Caffeoylquinic acid | Heriguard

  • CTPT: C16H18O9  KLPT: 354.31  Số CAS: 327-97-9  Nhóm chất: phenolic
  • Mã sản phẩm: LJ01-08  Nguồn dược liệu: Atisô, Kim ngân hoa Đóng gói: 10 mg, 20mg, 50mg, 100mg Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Chất chuẩn đối chiếu, kiểm nghiệm, nghiên cứu hoạt tính
  • Hoạt tính Lợi tiểu, kháng oxi hóa
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Curcumin I | (E,E)-1,7-bis(4-Hydroxy-3-methoxyphenyl)-1,6-heptadiene-3,5-dione | Diferuloylmethane | Diferulylmethane | Natural Yellow 3

Hóa chất: Curcumin I | (E,E)-1,7-bis(4-Hydroxy-3-methoxyphenyl)-1,6-heptadiene-3,5-dione | Diferuloylmethane | Diferulylmethane | Natural Yellow 3

  • CTPT: C21H20O6   KLPT: 368.39  Số CAS: 458-37-7  Nhóm chất: curcuminoid
  • Mã sản phẩm: CL01-04  Nguồn dược liệu: Nghệ  Đóng gói: 10 mg, 20 mg, 50 mg, 100 mg
  • Ứng dụng Nghiên cứu hoạt tính, kiểm nghiệm
  • Hoạt tính Kháng oxi hoá, kháng ung thư, liền vết thương.
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
4′-O-methyl-8-γ,γ-dimethylallylkaempferol-3-rhamnoside-7-glucoside

Hóa chất: 4′-O-methyl-8-γ,γ-dimethylallylkaempferol-3-rhamnoside-7-glucoside

  • CTPT: C33H40O1KLPT: 676.66 Số CAS: 489-32-7 Nhóm chất: Flavonoid  Mã sản phẩm: DDH01-12 Nguồn dược liệu: Dâm dương hoắc Đóng gói: 10 mg, 20 mg, 50 mg, 100 mg
  • Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
3,4'-Dimethoxychrysin | 3,4'-dimethoxykaempferol | Kaempferol 3,4'-di-O-methyl ether

Hóa chất: 3,4'-Dimethoxychrysin | 3,4'-dimethoxykaempferol | Kaempferol 3,4'-di-O-methyl ether

  • CTPT: C17H14OKLPT: 314.28 Số CAS: 20869-95-8 Nhóm chất: Flavonoid Nguồn dược liệu: Gừng gió   Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg  Bảo quản: 2 - 8oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Kết quả liên quan: Ferric Ammonium Citrate,Brown (C6H10FeNO8) tinh khiết, Dung dịch Fehling tinh khiết, Dung dịch Cartified Referennce Material, Dung Dịch Ph 4 Buffer Solution, (NH4)2Fe(SO4)2.6H20 (Ammonium Iron (II) Sulfate Hexahydrate (Muối Mo) JHD/Sơn đầu, Fe (Iron powder reduced), Ferroin solution C36H24FeN62, Dung môi Tris(hydroxymethyl) methylamine, Tris buffer, 99+%, extra pure, SLR, Dung môi Buffer solution pH 4 (phthalate), for pH measurement, Chất chuẩn Ferulic acid C10H10O4, BUFFERED PEPTONE WATER, Bộ test Fe ( phèn), ALOA LISTERIA AGAR BASE (L. MONO DIFFERENTIAL AGAR BASE) TM 1443, Súng dịch khử trùng nguyên chất một chiều Transferpette, isocaempferide | 3-Methylkempferol | 3-Methoxyapigenin | 5,7,4'-trihydroxy-3-methoxyflavone CTPT: C16H12O6, 3,4'-Dimethoxychrysin | 3,4'-dimethoxykaempferol | Kaempferol 3,4'-di-O-methyl ether, 4′-O-methyl-8-γ,γ-dimethylallylkaempferol-3-rhamnoside-7-glucoside, Curcumin I | (E,E)-1,7-bis(4-Hydroxy-3-methoxyphenyl)-1,6-heptadiene-3,5-dione | Diferuloylmethane | Diferulylmethane | Natural Yellow 3, 3-Caffeoylquinate | 3-Caffeoylquinic acid | 3-O-Caffeoylquinic acid | Heriguard, Kaempferol-3-rhamnoside | Afzeloside,
Thông tin chính sách
  1. Chính sách bảo hành
  2. Chính sách bảo mật thông tin
  3. Chính sách đổi trả hàng
  4. Demo sản phẩm
Các hình thức mua hàng
  1. Các hình thức mua hàng
  2. Phương thức thanh toán
  3. Phương thức giao hàng
  4. Hướng dẫn mua hàng online
Thông tin Quang Huy
  1. Giới thiệu về Quang Huy
  2. Thanh công cụ Quang Huy
  3. Sơ đồ đến Quang Huy
  4. Tin tức Quang Huy
Liên hệ
  1. THIẾT BỊ QUANG HUY
  2. 83 Ngõ 2 Hoàng Sâm Cầu Giấy Hà Nội
  3. Điện thoại: 0941.806.298
  4. Email: quanghuy.tbhn@gmail.com