Kết quả tìm kiếm cho " Fe" |
||
Tên sản phẩm | ||
isocaempferide | 3-Methylkempferol | 3-Methoxyapigenin | 5,7,4'-trihydroxy-3-methoxyflavone CTPT: C16H12O6 Hóa chất: isocaempferide | 3-Methylkempferol | 3-Methoxyapigenin | 5,7,4'-trihydroxy-3-methoxyflavone
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Súng dịch khử trùng nguyên chất một chiều Transferpette Súng dịch khử trùng nguyên chất một chiều Transferpette Transferpette® S là bộ dịch chuyển chất lỏng thủ công lý tưởng, có thể đáp ứng một loạt các ứng dụng đòi hỏi khắt mỏi trong phòng thí nghiệm. Nó có tất cả các tính năng mà các nhà khoa học đời sống mong đợi: cấu trúc mạnh mẽ, điều chỉnh một tay tích tụ chất lỏng di chuyển, khử trùng toàn bộ nhiệt độ cao và áp suất cao, Easy Calibration ® có độ chính xác cao và thuận tiện; Công nghệ hiệu chuẩn dễ dàng và hiệu suất lâu dài và đáng tin cậy. |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
ALOA LISTERIA AGAR BASE (L. MONO DIFFERENTIAL AGAR BASE) TM 1443 ALOA LISTERIA AGAR BASE (L. MONO DIFFERENTIAL AGAR BASE) TM 1443
Mục đích sử dụng:
Để phân lập chọn lọc và phân biệt Listeria monocytogenes
QUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM: MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY VI SINH & CHẤT BỔ SUNG (all) (Dehydrated Culture Media & Media Supplements)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Bộ test Fe ( phèn) Bộ test Fe ( phèn) Hiệu: TMS - Thang đo: 0 – 5mg/l - Số lần test: 90 lần Cung cấp bao gồm: - 01 chai thuốc thử số 1: 20ml - 01 chai thuốc thử số 2: 20ml - 01 chai thuốc thử số 3: 20ml - 01 ống nghiệm - 01 bảng màu |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
BUFFERED PEPTONE WATER BUFFERED PEPTONE WATER
Mục đích sử dụng:
Để tăng sinh sơ bộ (pre-enrichment) các loài Salmonella bị tổn thương trước khi tăng sinh và phân lập chọn lọc
QUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Chất chuẩn Ferulic acid C10H10O4 Chất chuẩn Ferulic acid C10H10O4 CTHH: C10H10O4 Cas: 537 -98 -4 |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Buffer solution pH 4 (phthalate), for pH measurement Dung môi Buffer solution pH 4 (phthalate), for pH measurement CTHH: CH3OH Mã sản phẩm: J/2820/15 CAS NO. : 877-24-7 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Tris(hydroxymethyl) methylamine, Tris buffer, 99+%, extra pure, SLR Dung môi Tris(hydroxymethyl) methylamine, Tris buffer, 99+%, extra pure, SLR CTHH: C4H11NO3 Mã sản phẩm: T/3710/60 CAS NO. : 77-86-1 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Ferroin solution C36H24FeN62 Ferroin solution C36H24FeN62Xuất sứ: Hàn Quốc - SamChun Quy cách: Lọ 100ml |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Fe (Iron powder reduced) Fe (Iron powder reduced)Mô tả :Đóng chai nhựa đen Khối lượng: 500g
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|