Kết quả tìm kiếm cho " I" |
||
Tên sản phẩm | ||
VITAMIN B3 VITAMIN B3 CAS NO: 59-67-6 Công thức hóa học: C6H5NO2 Khối lượng phân tử: 123.11 QUY CÁCH: 25gm, 100gm & 1kg
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM: HÓA CHẤT PHÂN TÍCH HÓA LÝ (Laboratory Chemicals)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
CALCIUM-D-PANTOTHENATE CALCIUM-D-PANTOTHENATE CAS NO: 137-08-6 Công thức hóa học: C18H32CaN2O10 Khối lượng phân tử: 476.53 QUY CÁCH: 25gm & 100gm
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:HÓA CHẤT PHÂN TÍCH HÓA LÝ (Laboratory Chemicals)HÓA CHẤT VÀ MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY MÔ THỰC VẬT (Plant Tissue Culture Media & Ingredients)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
FOLIC ACID FOLIC ACID CAS NO: 59-30-3 Công thức hóa học: C19H19N7O6 Khối lượng phân tử: 441.40 QUY CÁCH: 5gm & 25gm |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
VITAMIN C VITAMIN C CAS NO: 50-81-7 Công thức hóa học: C6H8O6 Khối lượng phân tử: 176.12 QUY CÁCH: 100gm & 500gm |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
ZINC CHLORIDE ZINC CHLORIDE CAS NO: 7646-85-7 Công thức hóa học: ZnCl2 Khối lượng phân tử: 136.30 QUY CÁCH: 500gm
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM: HÓA CHẤT PHÂN TÍCH HÓA LÝ (Laboratory Chemicals)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
ZINC SULPHATE (HEPTA) ZINC SULPHATE (HEPTA) CAS NO: 7446-20-0 Công thức hóa học: ZnSO4.7H2O Khối lượng phân tử: 287.55 QUY CÁCH: 500gm & 5kg
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM: HÓA CHẤT PHÂN TÍCH HÓA LÝ (Laboratory Chemicals)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
ALKALINE PEPTONE WATER (pH 8.0) ALKALINE PEPTONE WATER (pH 8.0)
Mục đích sử dụng:
Để tăng sinh các loài Vibrio QUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
ALKALINE SALINE PEPTONE WATER ALKALINE SALINE PEPTONE WATER
Mục đích sử dụng:
Để tăng sinh các loài Vibrio từ các mẫu thực phẩm và nước phù hợp với ISO/TS 21872-1:2007
QUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
ALOA LISTERIA AGAR BASE (L. MONO DIFFERENTIAL AGAR BASE) TM 1443 ALOA LISTERIA AGAR BASE (L. MONO DIFFERENTIAL AGAR BASE) TM 1443
Mục đích sử dụng:
Để phân lập chọn lọc và phân biệt Listeria monocytogenes
QUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM: MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY VI SINH & CHẤT BỔ SUNG (all) (Dehydrated Culture Media & Media Supplements)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM NO. 1 ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM NO. 1
Mục đích sử dụng:
Để kiểm nghiệm kháng sinh Amphotericin B, Netamycin & Nystatin trên chủng Saccharomyces Cerevisiae.
QUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|