Kết quả tìm kiếm cho " I" |
||
Tên sản phẩm | ||
CHROMOGENIC VIBRIO AGAR CHROMOGENIC VIBRIO AGAR QUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai Mục đích sử dụng: Để phân lập chọn lọc và phân biệt các loài Vibrio từ các mẫu thủy sản
Mã sản phẩm:
TM 1640
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
COLUMBIA BLOOD AGAR BASE COLUMBIA BLOOD AGAR BASE
Mục đích sử dụng:
Để phân lập và nuôi cấy vi khuẩn khó mọc có hoặc không có bổ sung máu.
Mã sản phẩm:
TM 071 QUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
DEOXYCHOLATE CITRATE AGAR DEOXYCHOLATE CITRATE AGAR Mục đích sử dụng: Để phân lập các mầm bệnh đường ruột, đặc biệt là các loài Salmonella và Shigella
Mã sản phẩm:
TM 369
QUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
DICHLORAN GLYCEROL MEDIUM BASE DICHLORAN GLYCEROL MEDIUM BASE
Mục đích sử dụng:
Để phân lập chọn lọc các loại nấm mốc xerophilic từ thực phẩm
Mã sản phẩm:
TM 981
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
DICHLORAN MEDIUM BASE W/ROSE BENGAL DICHLORAN MEDIUM BASE W/ROSE BENGAL
Mục đích sử dụng:
Để phân lập chọn lọc và định lượng nấm men và nấm mốc
Mã sản phẩm:
TM 982 QUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
EC BROTH (ISO 7251:2005) EC BROTH (ISO 7251:2005)
Mục đích sử dụng:
Để định lượng có chọn lọc các faecal coliforms và non faecal coliforms trong nước
Mã sản phẩm:
TM 417 QUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
EE BROTH, MOSSEL (as per ISO) EE BROTH, MOSSEL (as per ISO) QUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai Mục đích sử dụng: Để phân lập có chọn lọc cho Enterobacteriaceae
Mã sản phẩm:
TM 1804
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
EMB AGAR, LEVINE (ISO 21 150) EMB AGAR, LEVINE (ISO 21 150) QUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai Mục đích sử dụng: Để phân lập, định lượng và phân biệt các chi của Enterobacteriaceae
Mã sản phẩm:
TM 371
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Chất chuẩn Lobetyonlin C20H28O8 Chất chuẩn Lobetyonlin C20H28O8 CTHH: C20H28O8 Ứng dụng Làm chất đối chiếu, kiểm nghiệm, nghiên cứu hoạt tính sinh học
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Chất chuẩn Ferulic acid C10H10O4 Chất chuẩn Ferulic acid C10H10O4 CTHH: C10H10O4 Cas: 537 -98 -4 |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|