Kết quả tìm kiếm cho " II" |
||
Tên sản phẩm | ||
BẾP ĐUN BÌNH CẦU HIỆN SỐ CÓ KHUẤY TỪ 98-II-C 10000ML
Hãng : Genlab |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
BẾP ĐUN BÌNH CẦU HIỆN SỐ CÓ KHUẤY TỪ 98-II-C 20000ML
Hãng : Genlab |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Hoá chất Cobalt(II) Sulfate Heptahydrate Xuất xứ: Trung Quốc Tên sản phẩm: Hoá chất Cobalt(II) Sulfate Heptahydrate Công thức hóa học: CoSO4 Trọng lượng: 100g |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Hóa chất Diisopropylamine 99% Xuất xứ: Trung Quốc Thông tin sản phẩm: Hóa chất Diisopropylamine 99% CAS: 108-18-9 Chai 500ml |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Hoá chất Nickel(II) acetylacetonate Xuất xứ: Trung Quốc Thông tin sản phẩm: Hoá chất Nickel(II) acetylacetonate CAS 3264-82-2 chai 25g Merck |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Hóa chất Palladium(II) nitrate dihydrate Xuất xứ: Trung Quốc Thông tin sản phẩm: Hóa chất Palladium(II) nitrate dihydrate CAS 32916-07-7 lọ 1g |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung dịch sát khuẩn CỒN ĐỎ POVIDINE, ASI-IDINE, chai 500ml Tên sản phẩm: Dung dịch sát khuẩn CỒN ĐỎ POVIDINE, ASI-IDINE, chai 500ml |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
FeCl3.6H2O (Iron(III) chloride hexahydrate) FeCl3.6H2O (Iron(III) chloride hexahydrate)Đóng chai nhựa trắng - Khối lượng: 500g |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
FeSO4 (Iron(II) sulfate) FeSO4 (Iron(II) sulfate)Đóng chai nhựa trắngKhối lượng: 500g |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Ni(NO3)2 (Nickel(II) nitrate) Ni(NO3)2 (Nickel(II) nitrate)Mô tả :Quy cách: Đóng chai nhựa trắng Khối lượng: 500g
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|