Kết quả tìm kiếm cho " II" |
||
Tên sản phẩm | ||
Fe2(SO4)3 (Iron(III) sulfate) Fe2(SO4)3 (Iron(III) sulfate)Mô tả :Đóng chai nhựa trắng Khối lượng: 500g
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Copper (II) nitrate trihydrate Tên sản phẩm: Copper (II) nitrate trihydrate Công thức: Cu(NO3)2·3H2O Hãng sản xuất: Xilong, Trung Quốc Định lượng: AR500g/chai |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Ferrous (II) chloride tretrahydrate Tên sản phẩm: Ferrous (II) chloride tretrahydrate Công thức: FeCl2.4H2O Hãng sản xuất: Xilong, Trung Quốc Định lượng: AR500g/chai |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Iron(II) sulfate heptahydrate Tên sản phẩm: Iron(II) sulfate heptahydrate Công thức: FeSO4·7H2O Hãng sản xuất: Xilong, Trung Quốc Định lượng: AR500g/chai |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Pata ssium hydrogen diiodete Hóa chất: Pata ssium hydrogen diiodete Xuất xứ: Trung Quốc Công thức: KHL206
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Mercury (II) acetate Hóa chất: Mercury (II) acetate Code: 1.04410 Trọng lượng: 250g/chai Hãng sản xuất: Meck - Đức |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Titriplex III Hóa chầ: Titriplex III Code: 1.08418 Trọng lượng: 250g/chai Hãng sản xuất: Meck - Đức |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Cobalt (II) Chloridehe xahyrate Hóa chất: Cobalt (II) Chloridehe xahyrate Code: 1.02539 Trọng lượng: 100g/chai Hãng sản xuất: Meck - Đức
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Cosmosiin | Cosmetin | Cosmin | Apigetrin Chất chuẩn: Cosmosiin | Cosmetin | Cosmin | Apigetrin
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Cosmosiin | Apigenin 7-glucoside | Cosmin | Cosmetin Hóa chất: Cosmosiin | Apigenin 7-glucoside | Cosmin | Cosmetin
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|