Kết quả tìm kiếm cho " L-" |
||
Tên sản phẩm | ||
L (+) ARABINOSE L (+) ARABINOSE CAS NO: 87-72-9 Công thức hóa học: C5H10O5 Khối lượng phân tử: 150.13 QUY CÁCH: 25gm & 100gm
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM: HÓA CHẤT PHÂN TÍCH HÓA LÝ (Laboratory Chemicals)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
LACTOSE (Mono) LACTOSE (Mono) CAS NO: 10039-26-6 Công thức hóa học: C12H22O11.H2O Khối lượng phân tử: 360.31 QUY CÁCH: 500gm & 5kg
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:
HÓA CHẤT PHÂN TÍCH HÓA LÝ (Laboratory Chemicals)HÓA CHẤT VÀ MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY MÔ THỰC VẬT (Plant Tissue Culture Media & Ingredients)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
L-CYSTINE, 99%+CRYSTALLINE L-CYSTINE, 99%+CRYSTALLINE CAS NO: 56-89-3 Tên gọi khác: (R,R)-3,3′-Dithiobis(2-aminopropionicacid); 3,3'-Dithiobis(2-aminopropionic acid). Công thức hóa học: C6H12N2O4S2 Khối lượng phân tử: 240.30 QUY CÁCH: 25gm, 100gm & 1kg
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM: HÓA CHẤT PHÂN TÍCH HÓA LÝ (Laboratory Chemicals)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
MAGNESIUM CHLORIDE MAGNESIUM CHLORIDE CAS NO: 7791-18-6 Công thức hóa học: MgCl2.6H2O Khối lượng phân tử: 203.30 QUY CÁCH: 500gm & 5kg
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
MAGNESIUM SULPHATE (HEPTA) MAGNESIUM SULPHATE (HEPTA) CAS NO: 10034-99-8 Công thức hóa học: MgSO4.7H2O Khối lượng phân tử: 246.48 QUY CÁCH: 500gm & 5kg
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:HÓA CHẤT PHÂN TÍCH HÓA LÝ (Laboratory Chemicals)HÓA CHẤT NUÔI TRỒNG NẤM CORDYCEPS MILITARIS - ĐÔNG TRÙNG HẠ THẢO (Cordyceps Militaris Culture Media)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
MALT EXTRACT POWDER MALT EXTRACT POWDER 1. Dạng bột 2. Quy cách: 500gm
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:HÓA CHẤT NUÔI TRỒNG NẤM CORDYCEPS MILITARIS - ĐÔNG TRÙNG HẠ THẢO (Cordyceps Militaris Culture Media)HÓA CHẤT SẢN XUẤT VÀ BỔ SUNG DINH DƯỠNG (Manufacturing Chemicals & Nutritional Supplements)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
MALTOSE (MONO) Extra Pure MALTOSE (MONO) Extra Pure CAS NO: 6363-53-7 Công thức hóa học: C12H22O11·H2O Khối lượng phân tử: 360.31 QUY CÁCH: 100gm & 500gm
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:HÓA CHẤT VÀ MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY MÔ THỰC VẬT (Plant Tissue Culture Media & Ingredients)HÓA CHẤT PHÂN TÍCH HÓA LÝ (Laboratory Chemicals)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
METHYL RED METHYL RED CAS NO: 493-52-7 Tên gọi khác: C.I. Acid Red 2; BenzoicAcid Công thức hóa học: C15H15N3O2 Khối lượng phân tử: 269.30 QUY CÁCH: 25gm & 100gm |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
POTASSIUM CHLORIDE, EXTRA PURE POTASSIUM CHLORIDE, EXTRA PURE CAS NO: 7447-40-7 Công thức hóa học: KCl Khối lượng phân tử: 74.55 QUY CÁCH: 500gm & 5kg
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:HÓA CHẤT PHÂN TÍCH HÓA LÝ (Laboratory Chemicals)HÓA CHẤT NUÔI TRỒNG NẤM CORDYCEPS MILITARIS - ĐÔNG TRÙNG HẠ THẢO (Cordyceps Militaris Culture Media)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
SODIUM CHLORIDE, EXTRA PURE. SODIUM CHLORIDE, EXTRA PURE. CAS NO: 7647-14-5 Tên khác: Common Salt; Sea Salt Công thức hóa học: : NaCl Khối lượng phân tử: 58.44 QUY CÁCH: 500gm, 5kg & 25kg |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|