Kết quả tìm kiếm cho " L-" |
||
Tên sản phẩm | ||
SODIUM MOLYBDATE, (DIHYDRATE SODIUM MOLYBDATE, (DIHYDRATE CAS NO: 10102-40-6 Công thức hóa học: Na2MoO4.2H2O Khối lượng phân tử:: 241.95 QUY CÁCH: 100gm & 500 gm
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:HÓA CHẤT VÀ MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY MÔ THỰC VẬT (Plant Tissue Culture Media & Ingredients)HÓA CHẤT PHÂN TÍCH HÓA LÝ (Laboratory Chemicals)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
SODIUM OXALATE SODIUM OXALATE CAS NO: 62-76-0 Tên gọi khác: Ethanedioic acid, disodium salt; Oxalic acid Công thức hóa học: (COO)2Na2 Khối lượng phân tử:: 133.999 QUY CÁCH: 500 gm |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
TRICHLORO ACETIC ACID. TRICHLORO ACETIC ACID. CAS NO: 76-03-9 Tên gọi khác: TCA; Acetic acid, trichloro; Trichloroethanoic acid; Trichloromethanecarboxylic acid Công thức hóa học: C2HCl3O2 Khối lượng phân tử: 163.39 QUY CÁCH: 100gm & 500 gm
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:HÓA CHẤT PHÂN TÍCH HÓA LÝ (Laboratory Chemicals)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
THIAMINE HYDROCHLORIDE THIAMINE HYDROCHLORIDE CAS NO: 67-03-8 Tên gọi khác: Vitamin B1 Hydrochloride; 3-[(4-Amino-2-methyl-5-pyrimidinyl)methyl]-5-(2-hydroxyethyl)-4- Methyl thiazolium chloride Công thức hóa học: C12H17ClN4OS.HCl Khối lượng phân tử: 337.27 QUY CÁCH: 25gm, 100gm & 500gm |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
CYANOCOBALAMIN (VITAMIN B12) CYANOCOBALAMIN (VITAMIN B12) CAS NO: 68-19-9 Tên gọi khác: Vitamin B12; Cobinamide, cyanide phosphate 3'-ester with 5,6-dimethyl-1-alphaDribofuranosylbenzimidazole, inner salt Công thức hóa học: C63H88CoN14O14P Khối lượng phân tử: 1355.38 QUY CÁCH: 1gm & 10gm |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
VITAMIN B2 (Riboflavin) VITAMIN B2 (Riboflavin) CAS NO: 83-88-5 Công thức hóa học: C17H20N4O6 Khối lượng phân tử: 376.36 QUY CÁCH: 10gm, 25gm & 100gm
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:HÓA CHẤT PHÂN TÍCH HÓA LÝ (Laboratory Chemicals)HÓA CHẤT VÀ MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY MÔ THỰC VẬT (Plant Tissue Culture Media & Ingredients)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
CALCIUM-D-PANTOTHENATE CALCIUM-D-PANTOTHENATE CAS NO: 137-08-6 Công thức hóa học: C18H32CaN2O10 Khối lượng phân tử: 476.53 QUY CÁCH: 25gm & 100gm
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:HÓA CHẤT PHÂN TÍCH HÓA LÝ (Laboratory Chemicals)HÓA CHẤT VÀ MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY MÔ THỰC VẬT (Plant Tissue Culture Media & Ingredients)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
FOLIC ACID FOLIC ACID CAS NO: 59-30-3 Công thức hóa học: C19H19N7O6 Khối lượng phân tử: 441.40 QUY CÁCH: 5gm & 25gm |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
ZINC CHLORIDE ZINC CHLORIDE CAS NO: 7646-85-7 Công thức hóa học: ZnCl2 Khối lượng phân tử: 136.30 QUY CÁCH: 500gm
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM: HÓA CHẤT PHÂN TÍCH HÓA LÝ (Laboratory Chemicals)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
ZINC SULPHATE (HEPTA) ZINC SULPHATE (HEPTA) CAS NO: 7446-20-0 Công thức hóa học: ZnSO4.7H2O Khối lượng phân tử: 287.55 QUY CÁCH: 500gm & 5kg
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM: HÓA CHẤT PHÂN TÍCH HÓA LÝ (Laboratory Chemicals)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|