Tin tức Quang Huy Tin khuyến mại Chính sách bảo hành Liên hệ
Đăng nhậpĐăng ký
  1. Live Chat
  2. Bán hàng online: 0968.802.799
Kết quả tìm kiếm cho "

Ly

"
Tên sản phẩm  
Xylose-Lysine Deoxycholate Agar (XLD Agar)

Xylose-Lysine Deoxycholate Agar (XLD Agar)

Code: M031-500G

Equipment: Môi trường nuôi cấy Vi sinh Himedia

Nhà sản xuất: Himedia

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Lysine Decarboxylase Broth M376-500G

Lysine Decarboxylase Broth M376-500G

Equipment: Môi trường nuôi cấy Vi sinh Himedia

Nhà sản xuất: Himedia

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Capillarisin | 8-Methyl-N-vanillyl-trans-6-nonenamide

Hóa chất: Capillarisin | 8-Methyl-N-vanillyl-trans-6-nonenamide

  • CTPT: C18H27NO3
  • KLPT: 305.41 Số CAS: 404-86-4 Nhóm chất: Alkaloid Mã sản phẩm: CA01-12NP Nguồn dược liệu: Ớt    Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg  Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Làm chất chuẩn đối chiếu, kiểm nghiệm, thử nghiệm sinh học
  • Hoạt tính Giảm đau, giảm viêm khớp, đau lưng
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Curcumin I | (E,E)-1,7-bis(4-Hydroxy-3-methoxyphenyl)-1,6-heptadiene-3,5-dione | Diferuloylmethane | Diferulylmethane | Natural Yellow 3

Hóa chất: Curcumin I | (E,E)-1,7-bis(4-Hydroxy-3-methoxyphenyl)-1,6-heptadiene-3,5-dione | Diferuloylmethane | Diferulylmethane | Natural Yellow 3

  • CTPT: C21H20O6   KLPT: 368.39  Số CAS: 458-37-7  Nhóm chất: curcuminoid
  • Mã sản phẩm: CL01-04  Nguồn dược liệu: Nghệ  Đóng gói: 10 mg, 20 mg, 50 mg, 100 mg
  • Ứng dụng Nghiên cứu hoạt tính, kiểm nghiệm
  • Hoạt tính Kháng oxi hoá, kháng ung thư, liền vết thương.
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
1,3,6,7-Tetrahydroxy-2,8-bis(3,3-dimethylallyl)xanthone, Normangostin

Hóa chất: 1,3,6,7-Tetrahydroxy-2,8-bis(3,3-dimethylallyl)xanthone, Normangostin

  • CTPT: C23H24O6
  • KLPT: 396.43
  • Số CAS: 31271-07-5
  • Nhóm chất: Xanthone
  • Mã sản phẩm: GM02-07
  • Nguồn dược liệu: Măng cụt
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, phân tích, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
4′-O-methyl-8-γ,γ-dimethylallylkaempferol-3-rhamnoside-7-glucoside

Hóa chất: 4′-O-methyl-8-γ,γ-dimethylallylkaempferol-3-rhamnoside-7-glucoside

  • CTPT: C33H40O1KLPT: 676.66 Số CAS: 489-32-7 Nhóm chất: Flavonoid  Mã sản phẩm: DDH01-12 Nguồn dược liệu: Dâm dương hoắc Đóng gói: 10 mg, 20 mg, 50 mg, 100 mg
  • Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Scolymoside | 7-O-[-L-Rhamnopyranosyl-(1-6)--D-glucopyranoside]-Luteolin

Hóa chất: Scolymoside | 7-O-[-L-Rhamnopyranosyl-(1-6)--D-glucopyranoside]-Luteolin

  • CTPT: C27H30O15
  • KLPT: 594.525
  • Số CAS: 20633-84-5
  • Nhóm chất: Flavonoid
  • Mã sản phẩm: CS03
  • Nguồn dược liệu: Atiso
  • Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Ammonium molybdate tetrahydrate

Ammonium molybdate tetrahydrate

CAS NO: 12054-85-2

Công thức hóa học: H24Mo7N6O24.4H2O

Khối lượng phân tử: 1235.86

 

QUY CÁCH: 500gm

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
CASEIN ENZYMATIC HYDROLYSATE (TYPE-I)

CASEIN ENZYMATIC HYDROLYSATE (TYPE-I)

1. Dạng bột

2. Quy cách: 500gm, 5kg & 25kg

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Chất lượng chai dung tích nhựa: Polypropylene (PP)

Chất lượng chai
Dung tích nhựa: Polypropylene (PP)

sử dụng vật liệu polypropylene nhập khẩu (PP) sản xuất (Hàn Quốc SK)

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Kết quả liên quan: Glycine (C₂H₅NO₂) tinh khiết, Axit thioglycolic (C2H4O2S) tinh khiết, Allylthiourea ( C4H8N2S ) tinh khiết, (Xylose Lysine Deoxycholate) Agar Merck - Đức, Giá đựng ống ly tâm 10ml - 15ml - 50ml - GOLT5015, Ống ly tâm 5ml (túi 300 cái), Ống ly tâm 50ml (nắp cam, đáy nhọn), Môi trường Xylose Lysine Deoxycholate Agar, (NH4)6Mo7O24.4H2O (Ammonium molybdate) - Daomao, Glycerol ( C3H8O3 ) - JHD/Sơn Đầu, Sodium Molybdate - Na2MoO4.2H2O - JHD/Sơn Đầu, Phosphomolybdic (H3Mo12O4OP.H2O), Dung môi Iodine, Certified AR for Analysis, Dung môi Ammonium molybdateVI tetrahydrate, ACS reagent, Dung môi tri-Sodium citrate dihydrate, for analysis, 99.5-100.5%, AR, meets the spec. of BP + Ph. Eur., Dung môi Sodium chloride, 99.5+%, for analysis, AR, meets the specification of Ph. Eur., Dung môi Sodium sulfite anhydrous, for analysis, Dung môi Potassium iodide, for analysis, Dung môi Sulfuric acid, min 95%, for analysis, d=1.83, Dung môi Ethylenediaminetetraacetic acid, disodium salt dihydrate, for analysis,
Thông tin chính sách
  1. Chính sách bảo hành
  2. Chính sách bảo mật thông tin
  3. Chính sách đổi trả hàng
  4. Demo sản phẩm
Các hình thức mua hàng
  1. Các hình thức mua hàng
  2. Phương thức thanh toán
  3. Phương thức giao hàng
  4. Hướng dẫn mua hàng online
Thông tin Quang Huy
  1. Giới thiệu về Quang Huy
  2. Thanh công cụ Quang Huy
  3. Sơ đồ đến Quang Huy
  4. Tin tức Quang Huy
Liên hệ
  1. THIẾT BỊ QUANG HUY
  2. 83 Ngõ 2 Hoàng Sâm Cầu Giấy Hà Nội
  3. Điện thoại: 0941.806.298
  4. Email: quanghuy.tbhn@gmail.com