Kết quả tìm kiếm cho " Ly" |
||
Tên sản phẩm | ||
Ống nghiệm đáy vòng tròn quy mô ống ly tâm đáy ốc thủy tinh có nắp kính chịu nhiệt độ cao phòng thí nghiệm ống màu Ống nghiệm đáy vòng tròn quy mô ống ly tâm đáy ốc thủy tinh có nắp kính chịu nhiệt độ cao phòng thí nghiệm ống màu |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Ly đo thủy tinh 50ml với cốc đo nhỏ cốc đo lường cốc đo hình nón phòng thí nghiệm cốc lượng giác 100 Ly đo thủy tinh 50ml với cốc đo nhỏ cốc đo lường cốc đo hình nón phòng thí nghiệm cốc lượng giác 100 |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
SODIUM MOLYBDATE, (DIHYDRATE SODIUM MOLYBDATE, (DIHYDRATE CAS NO: 10102-40-6 Công thức hóa học: Na2MoO4.2H2O Khối lượng phân tử:: 241.95 QUY CÁCH: 100gm & 500 gm
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:HÓA CHẤT VÀ MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY MÔ THỰC VẬT (Plant Tissue Culture Media & Ingredients)HÓA CHẤT PHÂN TÍCH HÓA LÝ (Laboratory Chemicals)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Chất chuẩn Glycyrrhyzic acid ammonium salt C42H65NO16 Chất chuẩn Glycyrrhyzic acid ammonium salt C42H65NO16 CTHH: C42H65NO16 Cas: 839.96 |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Water, HPLC for gradient analysis [2.5LT] Dung môi Water, HPLC for gradient analysis [2.5LT] Mã sản phẩm: W/0106/17 Thương hiệu: Fisher Chemical |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Ethanol, 99.8+%, for analysis, absolute, AR, meets the spec. of BP and Ph. Eur. Dung môi Ethanol, 99.8+%, for analysis, absolute, AR, meets the spec. of BP and Ph. Eur. CTHH: C2H6O Mã sản phẩm: E/0650DF/17 CAS NO. : 64-17-5 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Glycerol, 99+%, for analysis, AR Dung môi Glycerol, 99+%, for analysis, AR CTHH: C3H8O3 Mã sản phẩm: G/0650/15 CAS NO. : 56-81-5 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi N,N-Dimethylacetamide, 99.5+%, for analysis Dung môi N,N-Dimethylacetamide, 99.5+%, for analysis CTHH: C4H9NO Mã sản phẩm: D/3411/08 CAS NO. : 127-19-5 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Ethanolamine, for analysis Dung môi Ethanolamine, for analysis CTHH: C2H7NO Mã sản phẩm: E/0701/17 CAS NO. : 141-43-5 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Glycerol, 99+%, for analysis, AR Dung môi Glycerol, 99+%, for analysis, AR CTHH: C3H8O3 Mã sản phẩm: G/0650/15 CAS NO. : 56-81-5 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|