Kết quả tìm kiếm cho " PE" |
||
Tên sản phẩm | ||
Dung môi Acetone, 99.8+%, for analysis, AR, ACS, meets specifications of Ph. Eur. Dung môi Acetone, 99.8+%, for analysis, AR, ACS, meets specifications of Ph. Eur. CTHH: CCC=O Mã sản phẩm: A/0600/17 CAS NO. : 67-64-1 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Hydrochloric acid, Standard solution for volumetric analysis, 1M (1N), stabilized, meets spec. of BP Dung môi Hydrochloric acid, Standard solution for volumetric analysis, 1M (1N), stabilized, meets spec. of BP CTHH: HCl Mã sản phẩm: J/4320/15 CAS NO. : 7647-01-0 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Praseodymium, plasma standard solution, Specpure®, Pr 10,000µg/ml Dung môi Praseodymium, plasma standard solution, Specpure®, Pr 10,000µg/ml Mã sản phẩm: 014433.AE |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Petroleum ether 40-60°C, for analysis, n-hexane < 2% Dung môi Petroleum ether 40-60°C, for analysis, n-hexane < 2% CTHH: C6H14 Mã sản phẩm: P/1760/17 CAS NO. : 64742-49-0 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Petroleum ether 40-60°C, for analysis, n-hexane < 2% Petroleum ether 40-60°C, for analysis, n-hexane < 2%CTHH: C6H14 Mã sản phẩm: P/1760/17 CAS NO. : 64742-49-0 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi 2,2,6,6-Tetramethylpiperidinooxy, 98% Dung môi 2,2,6,6-Tetramethylpiperidinooxy, 98% CTHH: C9H18NO Mã sản phẩm: 200380050 CAS NO. : 2564-83-2 Thương hiệu: Acros Organics
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Sodium acetate trihydrate, extra pure, crystal, SLR, meets specification of BP + Ph. Eur. Dung môi Sodium acetate trihydrate, extra pure, crystal, SLR, meets specification of BP + Ph. Eur. CTHH: C2H9NaO5 Mã sản phẩm: S/2000/60 CAS NO. : 6131-90-4 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi 1-Pentanesulfonic acid sodium salt, Ion pair chromatography Dung môi 1-Pentanesulfonic acid sodium salt, Ion pair chromatography CTHH: C5H11NaO3S Mã sản phẩm: P/1038/46 CAS NO. : 22767-49-3 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Sodium acetate trihydrate, extra pure, crystal, SLR, meets specification of BP + Ph. Eur. Dung môi Sodium acetate trihydrate, extra pure, crystal, SLR, meets specification of BP + Ph. Eur. CTHH: C2H9NaO5 Mã sản phẩm: S/2000/60 CAS NO. : 6131-90-4 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Sodium chloride, 99.5+%, for analysis, AR, meets the specification of Ph. Eur. Dung môi Sodium chloride, 99.5+%, for analysis, AR, meets the specification of Ph. Eur. CTHH: ClNa Mã sản phẩm: S/3160/60 CAS NO. : 7647-14-5 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|